Vỏ Rỗng Ảm Đạm – Phá Trận

Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Phá Trận
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Phá TrậnNameVỏ Rỗng Ảm Đạm - Phá Trận
Possible TitleCái Kết Của Kỵ Sĩ Hắc Xà
SubThe Abyss Order
GradeElite
Possible NameVỏ Rỗng Ảm Đạm - Phá Trận
DescriptionBinh lính đen tuyền, từng là quân nhân đầy kiêu hãnh của vương quốc cổ dưới lòng đất, giờ đây đã không còn lý trí của "con người".
Vì lý tưởng bảo vệ mà ý chí vẫn còn lưu lại trong lớp vỏ rỗng, nhưng đã không còn ai chỉ cho họ nơi của kẻ địch nữa, vậy thứ cần bảo vệ lại là gì...

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Tượng Hắc Ám
Tượng Hắc Ám2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Tượng Bóng Đêm
Tượng Bóng Đêm3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Tượng Tử Thần
Tượng Tử Thần4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
Giáo Quan4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Cờ Lệnh
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Cờ LệnhElite
Mora
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Phá Trận
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Phá TrậnElite
Mora
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Cận Vệ
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Cận VệElite
Mora
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Kỵ Sĩ Hắc Xà - Trảm Phong Kiếm
Kỵ Sĩ Hắc Xà - Trảm Phong KiếmElite
Mora
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
(test)圆柱测试地城
Kỵ Sĩ Hắc Xà - Trảm Phong Kiếm
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Cờ Lệnh
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Phá Trận
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Cận Vệ
(test)风场地城测试01
Kỵ Sĩ Hắc Xà - Trảm Phong Kiếm
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Cờ Lệnh
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Phá Trận
Vỏ Rỗng Ảm Đạm - Cận Vệ
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
81.537.6850030%10%30%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1440.5276.13505660.7883.74505881.0495.165051101.3106.58505
5992.27127.315251488.41140.045251984.54159.145252480.68178.23525
153127.53321.315754691.3353.445756255.06401.645757818.83449.83575
205106.75501.756007660.13551.9360010213.5627.1960012766.88702.45600
257148.12685.662510722.18754.1662514296.2485762517870.3959.84625
309509.82819.5365014264.73901.4865019019.641024.4165023774.551147.34650
3512766.13987.1467519149.21085.8567525532.261233.9367531915.331382675
4017075.081225.2470025612.621347.7670034150.161531.5570042687.71715.34700
4522939.121449.772534408.681594.6772545878.241812.1372557347.82029.58725
5031461.191723.4275047191.791895.7675062922.382154.2875078652.982412.79750
5540823.311985.2377561234.972183.7577581646.622481.54775102058.282779.32775
6053153.662301.8980079730.492532.08800106307.322877.36800132884.153222.65800
6569881.072662.92825104821.612929.21825139762.143328.65825174702.683728.09825
7087912.583061.11850131868.873367.22850175825.163826.39850219781.454285.55850
75110003.813753.94875165005.724129.33875220007.624692.43875275009.535255.52875
80141819.714446.76900212729.574891.44900283639.425558.45900354549.286225.46900
85181188.935139.59925271783.45653.55925362377.866424.49925452972.337195.43925
90222601.735709.41950333902.66280.35950445203.467136.76950556504.337993.17950
95272571.956549.29975408857.937204.22975545143.98186.61975681429.889169.01975
100332760.117386.631000499140.178125.291000665520.229233.291000831900.2810341.281000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
81.537.6850030%10%30%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1440.5276.13505660.7883.74505881.0495.165051101.3106.58505
5992.27127.315251488.41140.045251984.54159.145252480.68178.23525
153127.53321.315754691.3353.445756255.06401.645757818.83449.83575
205106.75501.756007660.13551.9360010213.5627.1960012766.88702.45600
257148.12685.662510722.18754.1662514296.2485762517870.3959.84625
309509.82819.5365014264.73901.4865019019.641024.4165023774.551147.34650
3512766.13987.1467519149.21085.8567525532.261233.9367531915.331382675
4017075.081225.2470025612.621347.7670034150.161531.5570042687.71715.34700
4522939.121449.772534408.681594.6772545878.241812.1372557347.82029.58725
5031461.191723.4275047191.791895.7675062922.382154.2875078652.982412.79750
5540823.311985.2377561234.972183.7577581646.622481.54775102058.282779.32775
6053153.662301.8980079730.492532.08800106307.322877.36800132884.153222.65800
6569881.072662.92825104821.612929.21825139762.143328.65825174702.683728.09825
7087912.583061.11850131868.873367.22850175825.163826.39850219781.454285.55850
75110003.813753.94875165005.724129.33875220007.624692.43875275009.535255.52875
80141819.714446.76900212729.574891.44900283639.425558.45900354549.286225.46900
85181188.935139.59925271783.45653.55925362377.866424.49925452972.337195.43925
90222601.735709.41950333902.66280.35950445203.467136.76950556504.337993.17950
95272571.956549.29975408857.937204.22975545143.98186.61975681429.889169.01975
100332760.117386.631000499140.178125.291000665520.229233.291000831900.2810341.281000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton