Pháp Sư Vực Sâu Lôi

Pháp Sư Vực Sâu Lôi
Pháp Sư Vực Sâu LôiNamePháp Sư Vực Sâu Lôi
Possible TitleHọc Sĩ Lôi
SubThe Abyss Order
GradeRegular
Possible NamePháp Sư Vực Sâu - Adolphus, Pháp Sư Vực Sâu - Alberte, Pháp Sư Vực Sâu - Eggert, Pháp Sư Vực Sâu - Gerhart, Pháp Sư Vực Sâu - Vilhelm, Pháp Sư Vực Sâu - Konrad, Pháp Sư Vực Sâu - Thyla, Pháp Sư Vực Sâu - Adil, Pháp Sư Vực Sâu - Alfljortr, Pháp Sư Vực Sâu - Triunn, Pháp Sư Vực Sâu - Albrecht, Pháp Sư Vực Sâu - Ulfie, Pháp Sư Vực Sâu - Guillaume, Pháp Sư Vực Sâu - Uberto, Pháp Sư Vực Sâu - Bergdis, Pháp Sư Vực Sâu - Miuki, Pháp Sư Vực Sâu - Lodovica, Pháp Sư Vực Sâu - Naddodr, Pháp Sư Vực Sâu - Nefi, Pháp Sư Vực Sâu - Liebhard, Pháp Sư Vực Sâu - Ljodey, Pháp Sư Vực Sâu - Lydingr, Pháp Sư Vực Sâu - Refill, Pháp Sư Vực Sâu - Meinolf, Pháp Sư Vực Sâu - Ioni, Pháp Sư Vực Sâu - Ingikarr, Pháp Sư Vực Sâu - Adalbert, Pháp Sư Vực Sâu - Thorolfr, Pháp Sư Vực Sâu - Arbogastis, Pháp Sư Vực Sâu - Erambert
DescriptionQuái vật vực sâu lợi dụng Nguyên Tố Lôi để chiến đấu.
Từng có một học giả tên là Alva Nicolas khi học tập ở Giáo Viện từng nghiên cứu hệ thống của mô hình Nguyên Tố Lôi mà Pháp Sư Vực Sâu sử dụng, cuối cùng đề ra một món vũ khí lý thuyết đặt tên là "Cuộn Dây Nicola". Đáng tiếc cho đến nay vẫn chưa có ai đưa nó vào thực tế. Có người nói rằng tài liệu nghiên cứu của anh đã bị ăn bởi vi khuẩn nấm.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Cành Cây Địa Mạch
Cành Cây Địa Mạch2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Lá Khô Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Chồi Non Địa Mạch
Chồi Non Địa Mạch4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
Giáo Quan4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Pháp Sư Vực Sâu HỏaRegular
Mora
Cành Cây Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Chồi Non Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Pháp Sư Vực Sâu Băng
Pháp Sư Vực Sâu BăngRegular
Mora
Cành Cây Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Chồi Non Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
Pháp Sư Vực Sâu ThủyRegular
Mora
Cành Cây Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Chồi Non Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Pháp Sư Vực Sâu Lôi
Pháp Sư Vực Sâu LôiRegular
Mora
Cành Cây Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Chồi Non Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích LưuElite
Mora
Cành Cây Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Chồi Non Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
Học Sĩ Vực Sâu - Uyên Hỏa
Học Sĩ Vực Sâu - Uyên HỏaElite
Mora
Cành Cây Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Chồi Non Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
Học Sĩ Vực Sâu - Tử Điện
Học Sĩ Vực Sâu - Tử ĐiệnElite
Mora
Cành Cây Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Chồi Non Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Sân Vườn Momiji
Sân Vườn Momiji
Hilichurl Tiên Phong
Hilichurl Đạn Lôi
Hilichurl Lôi Tiễn
Slime Lôi
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lôi
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Pháp Sư Vực Sâu Lôi
Vua Giáp Lôi Hilichurl
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Kỳ Tích
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dấu Ấn Ngăn Cách
Trái Tim Hành Giả
Kỳ Tích
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dấu Ấn Ngăn Cách
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Săn Bắt III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Săn Bắt III
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Pháp Sư Vực Sâu Lôi
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Kỳ Tích
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dấu Ấn Ngăn Cách
Trái Tim Hành Giả
Kỳ Tích
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dấu Ấn Ngăn Cách
Bí Cảnh Chúc Phúc: Săn Bắt IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Săn Bắt IV
Slime Lôi Lớn
Pháp Sư Vực Sâu Lôi
Vua Giáp Lôi Hilichurl
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Kỳ Tích
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dấu Ấn Ngăn Cách
Trái Tim Hành Giả
Kỳ Tích
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dấu Ấn Ngăn Cách
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
27.1747.150010%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1145.8395.17505218.75104.69505291.66118.96505364.58133.24505
5328.19159.13525492.29175.04525656.38198.91525820.48222.78525
151021.17401.635751531.76441.795752042.34502.045752552.93562.28575
201770.4627.196002655.6689.916003540.8783.996004426878.07600
252290.278576253435.41942.76254580.541071.256255725.681199.8625
302945.61024.416504418.41126.856505891.21280.5165073641434.17650
354177.21233.926756265.81357.316758354.41542.4675104431727.49675
405389.71531.557008084.551684.7170010779.41914.4470013474.252144.17700
457186.321905.6572510779.482096.2272514372.642382.0672517965.82667.91725
509992.972361.8575014989.462598.0475019985.942952.3175024982.433306.59750
5512293.822798.277518440.733078.0277524587.643497.7577530734.553917.48775
6016762.513325.9780025143.773658.5780033525.024157.4680041906.284656.36800
6519965.783927.6982529948.674320.4682539931.564909.6182549914.455498.77825
7026103.954591.3485039155.935050.4785052207.95739.1885065259.886427.88850
7529841.665235.1187544762.495758.6287559683.326543.8987574604.157329.15875
8037131.465907.2490055697.196497.9690074262.927384.0590092828.658270.14900
8540848.726424.4992561273.087066.9492581697.448030.61925102121.88994.29925
9048708.187136.7695073062.277850.4495097416.368920.95950121770.459991.46950
9555497.688186.6197583246.529005.27975110995.3610233.26975138744.211461.25975
10073530.259233.281000110295.3810156.611000147060.511541.61000183825.6312926.591000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
27.1747.150010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
元素盾含量强化高提升单体元素盾含量100%MonsterAffix_ElementShield_DurabilityImprove_03
防护精英化词缀-详见对应文档MonsterEliteAffix_Defence_Enhance
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1145.8395.17505218.75104.69505291.66118.96505364.58133.24505
5328.19159.13525492.29175.04525656.38198.91525820.48222.78525
151021.17401.635751531.76441.795752042.34502.045752552.93562.28575
201770.4627.196002655.6689.916003540.8783.996004426878.07600
252290.278576253435.41942.76254580.541071.256255725.681199.8625
302945.61024.416504418.41126.856505891.21280.5165073641434.17650
354177.21233.926756265.81357.316758354.41542.4675104431727.49675
405389.71531.557008084.551684.7170010779.41914.4470013474.252144.17700
457186.321905.6572510779.482096.2272514372.642382.0672517965.82667.91725
509992.972361.8575014989.462598.0475019985.942952.3175024982.433306.59750
5512293.822798.277518440.733078.0277524587.643497.7577530734.553917.48775
6016762.513325.9780025143.773658.5780033525.024157.4680041906.284656.36800
6519965.783927.6982529948.674320.4682539931.564909.6182549914.455498.77825
7026103.954591.3485039155.935050.4785052207.95739.1885065259.886427.88850
7529841.665235.1187544762.495758.6287559683.326543.8987574604.157329.15875
8037131.465907.2490055697.196497.9690074262.927384.0590092828.658270.14900
8540848.726424.4992561273.087066.9492581697.448030.61925102121.88994.29925
9048708.187136.7695073062.277850.4495097416.368920.95950121770.459991.46950
9555497.688186.6197583246.529005.27975110995.3610233.26975138744.211461.25975
10073530.259233.281000110295.3810156.611000147060.511541.61000183825.6312926.591000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
27.1747.150010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
强攻精英化词缀-详见对应文档MonsterEliteAffix_Attack_Enhance
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1145.8395.17505218.75104.69505291.66118.96505364.58133.24505
5328.19159.13525492.29175.04525656.38198.91525820.48222.78525
151021.17401.635751531.76441.795752042.34502.045752552.93562.28575
201770.4627.196002655.6689.916003540.8783.996004426878.07600
252290.278576253435.41942.76254580.541071.256255725.681199.8625
302945.61024.416504418.41126.856505891.21280.5165073641434.17650
354177.21233.926756265.81357.316758354.41542.4675104431727.49675
405389.71531.557008084.551684.7170010779.41914.4470013474.252144.17700
457186.321905.6572510779.482096.2272514372.642382.0672517965.82667.91725
509992.972361.8575014989.462598.0475019985.942952.3175024982.433306.59750
5512293.822798.277518440.733078.0277524587.643497.7577530734.553917.48775
6016762.513325.9780025143.773658.5780033525.024157.4680041906.284656.36800
6519965.783927.6982529948.674320.4682539931.564909.6182549914.455498.77825
7026103.954591.3485039155.935050.4785052207.95739.1885065259.886427.88850
7529841.665235.1187544762.495758.6287559683.326543.8987574604.157329.15875
8037131.465907.2490055697.196497.9690074262.927384.0590092828.658270.14900
8540848.726424.4992561273.087066.9492581697.448030.61925102121.88994.29925
9048708.187136.7695073062.277850.4495097416.368920.95950121770.459991.46950
9555497.688186.6197583246.529005.27975110995.3610233.26975138744.211461.25975
10073530.259233.281000110295.3810156.611000147060.511541.61000183825.6312926.591000

Variant #4

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
27.1747.150010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
元素盾含量强化高提升单体元素盾含量100%MonsterAffix_ElementShield_DurabilityImprove_03
永不入战-活动关闭怪物受击、嘲讽、广播入战MonsterAffix_NeverCombat
怪物移速下限放开,受冰冻时间减少50%-塔防怪物移速下限放开,受冰冻时间减少50%MonsterAffix_MoveSpeedLimit_ForTowerDefense
翻牌叠加血量-塔防塔防翻牌叠加血量MonsterAffix_AdditionalHP_ForTowerDefense
翻牌叠加防御力-塔防塔防翻牌叠加防御力MonsterAffix_AdditionalDefence_ForTowerDefense
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1145.8395.17505218.75104.69505291.66118.96505364.58133.24505
5328.19159.13525492.29175.04525656.38198.91525820.48222.78525
151021.17401.635751531.76441.795752042.34502.045752552.93562.28575
201770.4627.196002655.6689.916003540.8783.996004426878.07600
252290.278576253435.41942.76254580.541071.256255725.681199.8625
302945.61024.416504418.41126.856505891.21280.5165073641434.17650
354177.21233.926756265.81357.316758354.41542.4675104431727.49675
405389.71531.557008084.551684.7170010779.41914.4470013474.252144.17700
457186.321905.6572510779.482096.2272514372.642382.0672517965.82667.91725
509992.972361.8575014989.462598.0475019985.942952.3175024982.433306.59750
5512293.822798.277518440.733078.0277524587.643497.7577530734.553917.48775
6016762.513325.9780025143.773658.5780033525.024157.4680041906.284656.36800
6519965.783927.6982529948.674320.4682539931.564909.6182549914.455498.77825
7026103.954591.3485039155.935050.4785052207.95739.1885065259.886427.88850
7529841.665235.1187544762.495758.6287559683.326543.8987574604.157329.15875
8037131.465907.2490055697.196497.9690074262.927384.0590092828.658270.14900
8540848.726424.4992561273.087066.9492581697.448030.61925102121.88994.29925
9048708.187136.7695073062.277850.4495097416.368920.95950121770.459991.46950
9555497.688186.6197583246.529005.27975110995.3610233.26975138744.211461.25975
10073530.259233.281000110295.3810156.611000147060.511541.61000183825.6312926.591000

Variant #5

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
27.1747.150010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
元素盾含量强化高提升单体元素盾含量100%MonsterAffix_ElementShield_DurabilityImprove_03
永不入战-活动关闭怪物受击、嘲讽、广播入战MonsterAffix_NeverCombat
怪物移速下限放开,受冰冻时间减少50%-塔防怪物移速下限放开,受冰冻时间减少50%MonsterAffix_MoveSpeedLimit_ForTowerDefense
翻牌叠加血量-塔防塔防翻牌叠加血量MonsterAffix_AdditionalHP_ForTowerDefense
翻牌叠加防御力-塔防塔防翻牌叠加防御力MonsterAffix_AdditionalDefence_ForTowerDefense
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1145.8395.17505218.75104.69505291.66118.96505364.58133.24505
5328.19159.13525492.29175.04525656.38198.91525820.48222.78525
151021.17401.635751531.76441.795752042.34502.045752552.93562.28575
201770.4627.196002655.6689.916003540.8783.996004426878.07600
252290.278576253435.41942.76254580.541071.256255725.681199.8625
302945.61024.416504418.41126.856505891.21280.5165073641434.17650
354177.21233.926756265.81357.316758354.41542.4675104431727.49675
405389.71531.557008084.551684.7170010779.41914.4470013474.252144.17700
457186.321905.6572510779.482096.2272514372.642382.0672517965.82667.91725
509992.972361.8575014989.462598.0475019985.942952.3175024982.433306.59750
5512293.822798.277518440.733078.0277524587.643497.7577530734.553917.48775
6016762.513325.9780025143.773658.5780033525.024157.4680041906.284656.36800
6519965.783927.6982529948.674320.4682539931.564909.6182549914.455498.77825
7026103.954591.3485039155.935050.4785052207.95739.1885065259.886427.88850
7529841.665235.1187544762.495758.6287559683.326543.8987574604.157329.15875
8037131.465907.2490055697.196497.9690074262.927384.0590092828.658270.14900
8540848.726424.4992561273.087066.9492581697.448030.61925102121.88994.29925
9048708.187136.7695073062.277850.4495097416.368920.95950121770.459991.46950
9555497.688186.6197583246.529005.27975110995.3610233.26975138744.211461.25975
10073530.259233.281000110295.3810156.611000147060.511541.61000183825.6312926.591000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton