Hoa Thủ Hộ

Hoa Thủ Hộ
Hoa Thủ HộNameHoa Thủ Hộ
FamilyArtifact Piece, Flower of Life
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Trái Tim Thủ Hộ
Trái Tim Thủ Hộ
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixTrái Tim Thủ Hộ
2-PiecePhòng ngự tăng 30%.
4-PieceCứ mỗi nhân vật của bản thân có 1 nguyên tố khác trong đội thì bản thân sẽ được nhận 30% kháng Nguyên Tố tương ứng.
DescriptionHoa được kẻ bảo vệ coi như báu vật, nhưng lại không có cơ hội để tặng cho người thầm thương.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Hoa Thủ Hộ
Hoa Thủ Hộ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Nón Thủ Hộ
Nón Thủ Hộ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Huy Hiệu Thủ Hộ
Huy Hiệu Thủ Hộ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Thủ Hộ
Hoa Thủ Hộ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Thủ Hộ
Đồng Hồ Thủ Hộ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Thủ Hộ
Ly Thủ Hộ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Trái Tim Thủ Hộ
Trái Tim Thủ Hộ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Nón Thủ Hộ
Huy Hiệu Thủ Hộ
Hoa Thủ Hộ
Đồng Hồ Thủ Hộ
Ly Thủ Hộ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton