Vương Miện Tử Tinh

Vương Miện Tử Tinh
Vương Miện Tử TinhNameVương Miện Tử Tinh
FamilyArtifact Piece, Circlet of Logos
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixĐóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
2-PieceTăng 80 điểm Tinh Thông Nguyên Tố.
4-PieceSát thương gây ra từ phản ứng Sum Suê, Nở Rộ, Bung Tỏa của người trang bị tăng 40%. Ngoài ra, người trang bị sau khi kích hoạt phản ứng Sum Suê, Nở Rộ, Bung Tỏa sẽ tăng 25% hiệu ứng nêu trên, duy trì 10s, tối đa cộng dồn 4 lần, mỗi 1s tối đa kích hoạt một lần. Người trang bị khi không ra trận vẫn có thể kích hoạt hiệu quả này.
DescriptionVương miện khảm pha lê tím và ngọc lục bảo, có vẻ như là trang sức của tư tế Hoa Thần thời cổ đại.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Tử Tinh
Vương Miện Tử Tinh4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Tử Tinh
Vương Miện Tử Tinh5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Tiệc Rượu Suy Tàn
Tiệc Rượu Suy Tàn5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Muôn Sắc Của Ay-Khanoum
Muôn Sắc Của Ay-Khanoum5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Khắc Ngưng Kết
Thời Khắc Ngưng Kết5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bình Ma Trấn Giữ Bí Mật
Bình Ma Trấn Giữ Bí Mật5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Vương Miện Tử Tinh
Tiệc Rượu Suy Tàn
Muôn Sắc Của Ay-Khanoum
Thời Khắc Ngưng Kết
Bình Ma Trấn Giữ Bí Mật
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton