Vương Miện Tử Tinh

Vương Miện Tử Tinh
Vương Miện Tử TinhNameVương Miện Tử Tinh
FamilyArtifact Piece, Circlet of Logos
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixĐóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
2-PieceTăng 80 điểm Tinh Thông Nguyên Tố.
4-PieceSát thương gây ra từ phản ứng Sum Suê, Nở Rộ, Bung Tỏa của người trang bị tăng 40%. Ngoài ra, người trang bị sau khi kích hoạt phản ứng Sum Suê, Nở Rộ, Bung Tỏa sẽ tăng 25% hiệu ứng nêu trên, duy trì 10s, tối đa cộng dồn 4 lần, mỗi 1s tối đa kích hoạt một lần. Người trang bị khi không ra trận vẫn có thể kích hoạt hiệu quả này.
DescriptionVương miện khảm pha lê tím và ngọc lục bảo, có vẻ như là trang sức của tư tế Hoa Thần thời cổ đại.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Tử Tinh
Vương Miện Tử Tinh5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Tử Tinh
Vương Miện Tử Tinh4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Tiệc Rượu Suy Tàn
Tiệc Rượu Suy Tàn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Muôn Sắc Của Ay-Khanoum
Muôn Sắc Của Ay-Khanoum4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Khắc Ngưng Kết
Thời Khắc Ngưng Kết4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bình Ma Trấn Giữ Bí Mật
Bình Ma Trấn Giữ Bí Mật4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Vương Miện Tử Tinh
Tiệc Rượu Suy Tàn
Muôn Sắc Của Ay-Khanoum
Thời Khắc Ngưng Kết
Bình Ma Trấn Giữ Bí Mật
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Quest Chapter

IconNameRewards
Khúc Bi Ca Của Bilqis
Khúc Bi Ca Của Bilqis
EXP Mạo Hiểm2350
Nguyên Thạch290
Mora285K
Kinh Nghiệm Anh Hùng18
Ma Khoáng Tinh Đúc20
Vương Miện Tử Tinh1
items per Page
PrevNext

Quest

IconNameDescriptionRewards
Cõi Mộng Xanh Tươi Vĩnh Hằng
Cõi Mộng Xanh Tươi Vĩnh HằngCuối cùng thì các bạn cũng đến được ốc đảo vĩnh hằng bất biến, hoàn thành tâm nguyện của Jeht...
EXP Mạo Hiểm450
Nguyên Thạch60
Mora85000
Vương Miện Tử Tinh1
n/a(test)巴别尔发奖-圣遗物$HIDDEN
Vương Miện Tử Tinh1
n/a(test)巴别尔发奖-摩拉+圣遗物$HIDDEN
Vương Miện Tử Tinh1
Mora10000
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton