
![]() | Name | Danh Đao "Trường Phái Isshin" |
Family | Weapon, Sword | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Conversion Exp | 50000 | |
Base Attack | 42.4 | |
Substat Type | Attack % | |
Base Substat | 4.5% | |
Weapon Affix | Lưỡi Đao Lang Thang | |
Affix Description | Tấn công thường, trọng kích hoặc tấn công khi đáp trúng kẻ địch sẽ kích hoạt Oán Linh, gây 180% sát thương diện rộng, đồng thời hồi phục lượng HP bằng 100% tấn công. Hiệu quả này mỗi 8s tối đa kích hoạt một lần. Sát thương gây ra của nhân vật trang bị vũ khí này giảm 50%. | |
Description | Yêu đao chứa đựng tà khí, sức mạnh và ác tính trong đó đã có phần suy giảm. | |
Weapon Ascension Materials | ![]() |
Table of Content |
Weapon Stats |
Weapon Affix |
Gallery |
Weapon Stats
Lv | Atk | Bonus Atk% | Materials | Total Materials |
1 | 42.4 | 4.5% | ||
20 | 108.93 | 7.95% | ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() |
20+ | 134.83 | 7.95% | ||
40 | 204.83 | 11.59% | ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() |
40+ | 230.83 | 11.59% | ||
50 | 265.86 | 13.41% | ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() |
50+ | 291.76 | 13.41% | ||
60 | 326.78 | 15.22% | ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() |
60+ | 352.68 | 15.22% | ||
70 | 387.66 | 17.04% | ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() |
70+ | 413.66 | 17.04% | ||
80 | 448.68 | 18.86% | ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() |
80+ | 474.58 | 18.86% | ||
90 | 509.61 | 20.67% |
Weapon Affix
Lv | Affix Progression | Materials |
1 | Tấn công thường, trọng kích hoặc tấn công khi đáp trúng kẻ địch sẽ kích hoạt Oán Linh, gây 180% sát thương diện rộng, đồng thời hồi phục lượng HP bằng 100% tấn công. Hiệu quả này mỗi 8s tối đa kích hoạt một lần. Sát thương gây ra của nhân vật trang bị vũ khí này giảm 50%. |
aaaaaaaaaaa