Name | Keqing - Đá Lôi | |
Family | Namecard | |
Rarity | ||
Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Keqing đạt hạng 10. | |
Description | Hoa văn danh thiếp. Thực ra ban đầu được dùng để đo đạc đất đai, tiện cho việc phát minh trên cao. |
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Keqing | 5 | sword | electro | ||
items per Page |
|
She wasn't looking all that great before the "massive buff" so putting her back where she was is un...