
![]() | Name | Lisa – Đồng Hồ Cát |
Family | Namecard | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Alternative Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Lisa đạt hạng 10. | |
Description | Hoa văn danh thiếp. Thứ gì sẽ trôi đi? Thời gian và đồng hồ cát tính giờ tan làm của Lisa. |
![]() | Name | Lisa – Đồng Hồ Cát |
Family | Namecard | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Alternative Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Lisa đạt hạng 10. | |
Description | Hoa văn danh thiếp. Thứ gì sẽ trôi đi? Thời gian và đồng hồ cát tính giờ tan làm của Lisa. |
stfu, u are powercrept, bozo