
![]() | Currency | ![]() ![]() |
Table of Content |
Objectives |
Shop |
BP Missions |
Reward (Total) |
Objectives
Objectives | Progress | Reward |
Điểm đạt 10.000 | 0 / 10000 | ![]() ![]() ![]() |
Điểm đạt 20.000 | 0 / 20000 | ![]() ![]() |
Điểm đạt 30.000 | 0 / 30000 | ![]() ![]() |
Điểm đạt 10.000 | 0 / 10000 | ![]() ![]() ![]() |
Điểm đạt 20.000 | 0 / 20000 | ![]() ![]() |
Điểm đạt 30.000 | 0 / 30000 | ![]() ![]() |
Điểm đạt 10.000 | 0 / 10000 | ![]() ![]() ![]() |
Điểm đạt 20.000 | 0 / 20000 | ![]() ![]() |
Điểm đạt 30.000 | 0 / 30000 | ![]() ![]() |
Điểm đạt 10.000 | 0 / 10000 | ![]() ![]() ![]() |
Điểm đạt 20.000 | 0 / 20000 | ![]() ![]() |
Điểm đạt 30.000 | 0 / 30000 | ![]() ![]() |
Phá hủy tất cả "Quả Ma Hóa" và đánh bại "Hoa Quỷ" | 0 / 1 | ![]() ![]() ![]() |
Khi "Hoa Quỷ" dùng cầu tuyết tấn công, dùng "Quả Ma Hóa" để chặn đứng đòn tấn công của "Hoa Quỷ" và đánh bại "Hoa Quỷ" | 0 / 1 | ![]() ![]() ![]() |
Tích lũy đánh bại 4 ma vật sinh ra từ "Quả Ma Hóa" | 0 / 4 | ![]() ![]() ![]() |
Khiến "Hoa Quỷ" không thể thu hồi bất kỳ "Tinh Túy Ma Hóa" nào và đánh bại "Hoa Quỷ" | 0 / 1 | ![]() ![]() ![]() |
Đánh bại "Hoa Quỷ" mà không bị trúng đòn tấn công ngầm dưới đất do Hoa Quỷ phát động | 0 / 1 | ![]() ![]() ![]() |
Đánh bại "Hoa Quỷ" mà không bị trúng đòn "Quả Ma Hóa" do "Hoa Quỷ" ném ra | 0 / 1 | ![]() ![]() ![]() |
Hoàn thành "Người Tuyết Tròn Trịa" | 0 / 1 | ![]() ![]() |
Cùng lúc hoàn thành "Người Tuyết Tròn Trịa" | 0 / 2 | ![]() ![]() |
Cùng lúc hoàn thành "Người Tuyết Tròn Trịa" | 0 / 3 | ![]() ![]() |
Cùng lúc hoàn thành "Người Tuyết Tròn Trịa" | 0 / 4 | ![]() ![]() ![]() |
Shop
Thưởng Huấn Luyện
Icon | Name | Rarity | Family | Per Purchase | Stock | Price | Refresh |
![]() | Alkahest | 4![]() ![]() ![]() ![]() | x 1 | 0 / 2 | ![]() | Never | |
![]() | Dây Sắt Đấu Sĩ Nanh Sư Tử | 3![]() ![]() ![]() | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 12 | ![]() | Never |
![]() | Gông Cùm Đấu Sĩ Nanh Sư Tử | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 4 | ![]() | Never |
![]() | Xác Tàu Tháp Cô Vương | 3![]() ![]() ![]() | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 12 | ![]() | Never |
![]() | Mảnh Vỡ Tháp Cô Vương | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 4 | ![]() | Never |
![]() | Răng Vỡ Sói Bão | 3![]() ![]() ![]() | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 12 | ![]() | Never |
![]() | Mảnh Răng Sói Bão | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 4 | ![]() | Never |
![]() | Kinh Nghiệm Anh Hùng | 4![]() ![]() ![]() ![]() | x 1 | 0 / 50 | ![]() | Never | |
![]() | Ma Khoáng Tinh Đúc | 3![]() ![]() ![]() | Crafted Item | x 1 | 0 / 100 | ![]() | Never |
items per Page |
|
Quà Rèn Luyện
Icon | Name | Rarity | Family | Per Purchase | Stock | Price | Refresh |
![]() | Vương Miện Trí Thức | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Talent Item, Talent Reward Item | x 1 | 0 / 1 | ![]() | Never |
![]() | Alkahest | 4![]() ![]() ![]() ![]() | x 1 | 0 / 2 | ![]() | Never | |
![]() | Hướng Dẫn Của "Tự Do" | 3![]() ![]() ![]() | Talent Item, Talent Book, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 6 | ![]() | Never |
![]() | Triết Học Của "Tự Do" | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Talent Item, Talent Book, Crafted Item | x 1 | 0 / 2 | ![]() | Never |
![]() | Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" | 3![]() ![]() ![]() | Talent Item, Talent Book, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 6 | ![]() | Never |
![]() | Triết Học Của "Kháng Chiến" | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Talent Item, Talent Book, Crafted Item | x 1 | 0 / 2 | ![]() | Never |
![]() | Hướng Dẫn Của "Thơ Văn" | 3![]() ![]() ![]() | Talent Item, Talent Book, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 1 | 0 / 6 | ![]() | Never |
![]() | Triết Học Của "Thơ Văn" | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Talent Item, Talent Book, Crafted Item | x 1 | 0 / 2 | ![]() | Never |
![]() | Mora | 3![]() ![]() ![]() | x 10000 | 0 / 50 | ![]() | Never | |
items per Page |
|
BP Missions
Reward (Total)
Icon | Name | Rarity | Family | Amount |
![]() | Nguyên Thạch | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | x 180 | |
![]() | Mora | 3![]() ![]() ![]() | x 1040000 | |
![]() | Huy Hiệu Tuyết | 4![]() ![]() ![]() ![]() | x 960 | |
![]() | Ma Khoáng Tinh Đúc | 3![]() ![]() ![]() | Crafted Item | x 124 |
![]() | Huy Hiệu Chiến Thắng | 4![]() ![]() ![]() ![]() | x 720 | |
![]() | Kinh Nghiệm Anh Hùng | 4![]() ![]() ![]() ![]() | x 62 | |
![]() | Con Thoi Chu Sa | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Weapon, Sword | x 1 |
![]() | Thân Người Tuyết - Thỏ Nhảy | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Homeworld, Vật Kỳ Lạ, Exterior Furniture, Furniture | x 1 |
![]() | Thân Người Tuyết - Bánh Trứng Cổ Điển | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Homeworld, Vật Kỳ Lạ, Exterior Furniture, Furniture | x 1 |
![]() | Thân Người Tuyết - Quyết Đoán | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Homeworld, Vật Kỳ Lạ, Exterior Furniture, Furniture | x 1 |
items per Page |
|
stfu, u are powercrept, bozo