Tấn Công Thường – Lời Mời Trảm Thủ

Tấn Công Thường - Lời Mời Trảm Thủ
Tấn Công Thường - Lời Mời Trảm ThủRelated to Character
Arlecchino
Arlecchino
DescriptionTấn Công Thường
Thực hiện tối đa 6 lần đánh liên tiếp.

Trọng Kích
Tiêu hao thể lực nhất định, xông về phía kẻ địch gần đó và chém một nhát.
Tiếp tục nhấn giữ, Arlecchino sẽ tiêu hao thể lực để thực hiện di chuyển nhanh tối đa 5s.

Tấn Công Khi Đáp
Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây sát thương phạm vi khi chạm đất.

Bữa Tiệc Cái Chết Đỏ
Khế Ước Sinh Mệnh vốn có của Arlecchino khi lớn hơn hoặc bằng 30% Giới Hạn HP thì cô ấy sẽ tiến vào trạng thái Bữa Tiệc Cái Chết Đỏ: Sát thương Tấn Công Thường, Trọng Kích và Tấn Công Khi Đáp gây ra sẽ chuyển thành Sát Thương Nguyên Tố Hỏa không thể bị thay thế.
Trong trạng thái Bữa Tiệc Cái Chết Đỏ, Tấn Công Thường của Arlecchino khi trúng kẻ địch sẽ tăng sát thương gây ra của lần đó, mức tăng tương đương với Tấn Công của Arlecchino nhân với phần trăm nhất định của Khế Ước Sinh Mệnh hiện tại, đồng thời tiêu hao 7.5% Khế Ước Sinh Mệnh hiện có. Mỗi 0.03s tối đa tiêu hao một lần Khế Ước Sinh Mệnh theo cách này. Khi tiêu hao Khế Ước Sinh Mệnh theo cách này, sẽ khiến Kỹ Năng Nguyên Tố "Vạn Vật Hóa Tro" giảm 0.8s thời gian chờ.
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Bữa Tiệc Cái Chết Đỏ Tăng120.4%130.2%140%154%163.8%175%190.4%205.8%221.2%238%254.8%271.6%288.4%305.2%322%
Sát Thương Lần 147.5%51.37%55.23%60.76%64.62%69.04%75.12%81.19%87.27%93.9%100.52%107.15%113.78%120.41%127.04%
Sát Thương Lần 252.11%56.35%60.59%66.65%70.89%75.74%82.4%89.06%95.73%103%110.27%117.54%124.81%132.08%139.35%
Sát Thương Lần 365.39%70.71%76.03%83.63%88.96%95.04%103.4%111.76%120.13%129.25%138.37%147.5%156.62%165.75%174.87%
Sát Thương Lần 437.15% + 37.15%40.17% + 40.17%43.19% + 43.19%47.51% + 47.51%50.53% + 50.53%53.99% + 53.99%58.74% + 58.74%63.49% + 63.49%68.24% + 68.24%73.43% + 73.43%78.61% + 78.61%83.79% + 83.79%88.98% + 88.98%94.16% + 94.16%99.34% + 99.34%
Sát Thương Lần 569.98%75.68%81.37%89.51%95.21%101.72%110.67%119.62%128.57%138.34%148.1%157.87%167.63%177.4%187.16%
Sát Thương Lần 685.38%92.33%99.28%109.2%116.15%124.1%135.02%145.94%156.86%168.77%180.68%192.6%204.51%216.42%228.34%
Sát Thương Trọng Kích90.82%98.21%105.6%116.16%123.55%132%143.62%155.23%166.85%179.52%192.19%204.86%217.54%230.21%242.88%
Thể lực Trọng Kích tiêu hao25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm
Thể lực Di Chuyển Nhanh tiêu hao40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s40 / s
Sát Thương Khi Đáp63.93%69.14%74.34%81.77%86.98%92.93%101.1%109.28%117.46%126.38%135.3%144.22%153.14%162.06%170.98%
Sát Thương Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp/Cao127.84% / 159.68%138.24% / 172.67%148.65% / 185.67%163.51% / 204.24%173.92% / 217.23%185.81% / 232.09%202.16% / 252.51%218.51% / 272.93%234.86% / 293.36%252.7% / 315.64%270.54% / 337.92%288.38% / 360.2%306.22% / 382.48%324.05% / 404.76%341.89% / 427.04%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton