Related to Character | Gaming | |
Description | Thực hiện tối đa 4 lần tấn công liên tiếp. Tiêu hao thể lực để xoay kiếm tấn công địch xung quanh. Khi ngừng quay, sẽ bổ một nhát cực mạnh. Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây sát thương phạm vi khi chạm đất. |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Lần 1 | 83.86% | 90.68% | 97.51% | 107.26% | 114.08% | 121.88% | 132.61% | 143.34% | 154.06% | 165.76% | 177.46% | 189.16% | 200.86% | 212.57% | 224.27% |
Sát Thương Lần 2 | 79.04% | 85.48% | 91.91% | 101.1% | 107.54% | 114.89% | 125% | 135.11% | 145.22% | 156.25% | 167.28% | 178.31% | 189.34% | 200.37% | 211.4% |
Sát Thương Lần 3 | 106.65% | 115.33% | 124.01% | 136.41% | 145.09% | 155.01% | 168.65% | 182.29% | 195.93% | 210.81% | 225.69% | 240.57% | 255.45% | 270.34% | 285.22% |
Sát Thương Lần 4 | 127.95% | 138.36% | 148.78% | 163.66% | 174.07% | 185.97% | 202.34% | 218.7% | 235.07% | 252.92% | 270.78% | 288.63% | 306.48% | 324.34% | 342.19% |
Sát Thương Trọng Kích Tuần Hoàn | 62.52% | 67.61% | 72.7% | 79.97% | 85.06% | 90.88% | 98.87% | 106.87% | 114.87% | 123.59% | 132.31% | 141.04% | 149.76% | 158.49% | 167.21% |
Sát Thương Trọng Kích Cuối Cùng | 113.09% | 122.3% | 131.5% | 144.65% | 153.86% | 164.38% | 178.84% | 193.31% | 207.77% | 223.55% | 239.33% | 255.11% | 270.89% | 286.67% | 302.45% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm |
Thời Gian Duy Trì Tối Đa | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s |
Sát Thương Khi Đáp | 64.15% | 69.37% | 74.59% | 82.05% | 87.27% | 93.24% | 101.44% | 109.64% | 117.85% | 126.8% | 135.75% | 144.7% | 153.65% | 162.6% | 171.55% |
Sát Thương Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp/Cao | 128.26% / 160.21% | 138.7% / 173.25% | 149.14% / 186.29% | 164.06% / 204.92% | 174.5% / 217.96% | 186.43% / 232.86% | 202.84% / 253.35% | 219.24% / 273.84% | 235.65% / 294.34% | 253.54% / 316.69% | 271.44% / 339.05% | 289.34% / 361.4% | 307.24% / 383.76% | 325.13% / 406.11% | 343.03% / 428.46% |
it's a skin