Related to Character | Furina | |
Description | Khơi dậy ý chí để tạo thành sân khấu bọt nước, gây Đồng thời, căn cứ vào điểm Náo Nhiệt đang có để tăng lượng sát thương gây ra và lượng trị liệu nhận được cho tất cả nhân vật trong đội gần đó. Khi thời gian duy trì kết thúc sẽ xóa điểm Náo Nhiệt hiện có của Furina. "Ăn mừng đi! Tán dương đi! Nâng ly rượu lên nào! Mỗi đêm không có tiệc tùng là sẽ lãng phí cho ban ngày tỉnh táo và đau khổ... Hừm, ai chưa đủ tuổi thì đổi sang nước ép nho nhé!" |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Kỹ Năng | 11.41% Giới Hạn HP | 12.26% Giới Hạn HP | 13.12% Giới Hạn HP | 14.26% Giới Hạn HP | 15.11% Giới Hạn HP | 15.97% Giới Hạn HP | 17.11% Giới Hạn HP | 18.25% Giới Hạn HP | 19.39% Giới Hạn HP | 20.53% Giới Hạn HP | 21.67% Giới Hạn HP | 22.81% Giới Hạn HP | 24.24% Giới Hạn HP | 25.66% Giới Hạn HP | 27.09% Giới Hạn HP |
Thời Gian Kéo Dài | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s |
Giới Hạn Điểm Náo Nhiệt | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
Tỷ Lệ Tăng Sát Thương Chuyển Đổi Từ Náo Nhiệt | 0.07% | 0.09% | 0.11% | 0.13% | 0.15% | 0.17% | 0.19% | 0.21% | 0.23% | 0.25% | 0.27% | 0.29% | 0.31% | 0.33% | 0.35% |
Tỷ Lệ Nhận Trị Liệu Chuyển Đổi Từ Náo Nhiệt | 0.01% | 0.02% | 0.03% | 0.04% | 0.05% | 0.06% | 0.07% | 0.08% | 0.09% | 0.1% | 0.11% | 0.12% | 0.13% | 0.14% | 0.15% |
CD | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s |
Năng Lượng Nguyên Tố | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
did you count the 50/50 lose?