Related to Character | Furina | |
Description | Mời khách của Salon Cô Độc ra sân để cổ vũ cho Furina. Khách mời sẽ được chia làm "Thành Viên Salon" và "Ca Sĩ Nước Nguồn" dựa vào Bọt nước nhảy múa chung vui, gây Thành Viên Salon cứ cách một khoảng thời gian sẽ tấn công kẻ địch gần đó, ưu tiên tấn công mục tiêu của nhân vật trong trận, gây Thành Viên Salon khi tấn công, sẽ căn cứ vào số lượng nhân vật trong đội ở gần có lượng HP cao hơn 50% để tăng uy lực của lần tấn công đó và tiêu hao HP của những nhân vật này: Số lượng nhân vật thỏa điều kiện là 1/2/3/4 hoặc hơn, sát thương gây ra sẽ bằng 110%/120%/130%/140% so với mức ban đầu. Triệu hồi Ca Sĩ Nước Nguồn, mỗi cách một khoảng thời gian sẽ hồi phục HP cho nhân vật trong trận xung quanh dựa vào giới hạn HP. Thành Viên Salon và Ca Sĩ Nước Nguồn sẽ chia sẻ thời gian duy trì với nhau, Furina thông qua Trọng Kích để thay đổi đội hình sẽ kế thừa thời gian duy trì còn lại. Trong thời gian Thành Viên Salon và Ca Sĩ Nước Nguồn tồn tại, Furina có thể di chuyển trên mặt nước. Salon Cô Độc của Furina luôn có thành viên cố định ghé thăm. Những thời gian khác sẽ là Huân Tước Usher, Phu Nhân Chevalmarin, Tiểu Thư Crabaletta ghé đến, còn ngày thứ tư u sầu sẽ là ca sĩ xuất hiện. |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Bọt Nước Ousia | 7.86% Giới Hạn HP | 8.45% Giới Hạn HP | 9.04% Giới Hạn HP | 9.83% Giới Hạn HP | 10.42% Giới Hạn HP | 11.01% Giới Hạn HP | 11.8% Giới Hạn HP | 12.58% Giới Hạn HP | 13.37% Giới Hạn HP | 14.16% Giới Hạn HP | 14.94% Giới Hạn HP | 15.73% Giới Hạn HP | 16.71% Giới Hạn HP | 17.69% Giới Hạn HP | 18.68% Giới Hạn HP |
Thời Gian Kéo Dài | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s | 30s |
Sát Thương Huân Tước Usher | 5.96% Giới Hạn HP | 6.41% Giới Hạn HP | 6.85% Giới Hạn HP | 7.45% Giới Hạn HP | 7.9% Giới Hạn HP | 8.34% Giới Hạn HP | 8.94% Giới Hạn HP | 9.54% Giới Hạn HP | 10.13% Giới Hạn HP | 10.73% Giới Hạn HP | 11.32% Giới Hạn HP | 11.92% Giới Hạn HP | 12.67% Giới Hạn HP | 13.41% Giới Hạn HP | 14.16% Giới Hạn HP |
Sát Thương Phu Nhân Chevalmarin | 3.23% Giới Hạn HP | 3.47% Giới Hạn HP | 3.72% Giới Hạn HP | 4.04% Giới Hạn HP | 4.28% Giới Hạn HP | 4.52% Giới Hạn HP | 4.85% Giới Hạn HP | 5.17% Giới Hạn HP | 5.49% Giới Hạn HP | 5.82% Giới Hạn HP | 6.14% Giới Hạn HP | 6.46% Giới Hạn HP | 6.87% Giới Hạn HP | 7.27% Giới Hạn HP | 7.68% Giới Hạn HP |
Sát Thương Tiểu Thư Crabaletta | 8.29% Giới Hạn HP | 8.91% Giới Hạn HP | 9.53% Giới Hạn HP | 10.36% Giới Hạn HP | 10.98% Giới Hạn HP | 11.6% Giới Hạn HP | 12.43% Giới Hạn HP | 13.26% Giới Hạn HP | 14.09% Giới Hạn HP | 14.92% Giới Hạn HP | 15.75% Giới Hạn HP | 16.58% Giới Hạn HP | 17.61% Giới Hạn HP | 18.65% Giới Hạn HP | 19.68% Giới Hạn HP |
HP Huân Tước Usher Tiêu Hao | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP | 2.4% Giới Hạn HP |
HP Phu Nhân Chevalmarin Tiêu Hao | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP | 1.6% Giới Hạn HP |
HP Tiểu Thư Crabaletta Tiêu Hao | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP | 3.6% Giới Hạn HP |
Lượng Trị Liệu Ca Sĩ Nước Nguồn | 4.8% Giới Hạn HP + 462.23 | 5.16% Giới Hạn HP + 508.45 | 5.52% Giới Hạn HP + 558.54 | 6% Giới Hạn HP + 612.47 | 6.36% Giới Hạn HP + 670.26 | 6.72% Giới Hạn HP + 731.89 | 7.2% Giới Hạn HP + 797.39 | 7.68% Giới Hạn HP + 866.73 | 8.16% Giới Hạn HP + 939.92 | 8.64% Giới Hạn HP + 1016.97 | 9.12% Giới Hạn HP + 1097.87 | 9.6% Giới Hạn HP + 1182.63 | 10.2% Giới Hạn HP + 1271.23 | 10.8% Giới Hạn HP + 1363.69 | 11.4% Giới Hạn HP + 1460 |
CD | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s |
Will this weapon's passive work on her elemental skill as a sub-DPS?