Related to Character | Furina | |
Description | Thực hiện tối đa 4 lần tấn công liên tiếp. Tiêu hao thể lực nhất định để triển khai vũ điệu độc diễn, gây Sát Thương Vật Lý cho kẻ địch xung quanh, đồng thời thay đổi thuộc tính Sức Mạnh Nền Tảng của bản thân. Nếu trong trận có Thành Viên Salon hoặc Ca Sĩ Nước Nguồn được triệu hồi từ Kỹ Năng Nguyên Tố "Salon Cô Độc", thì họ cũng sẽ thay đổi đội hình tương ứng. Mỗi cách một khoảng thời gian, tấn công thường của Furina khi trúng sẽ giáng xuống Gai Linh Hồn hoặc Lưỡi Dao Nổi Sóng tại vị trí đánh trúng dựa vào Sức Mạnh Nền Tảng hiện tại của Furina, gây Khi Furina ra trận, Sức Mạnh Nền Tảng ban đầu sẽ là Ousia. Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây sát thương phạm vi khi chạm đất. |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Lần 1 | 48.39% | 52.32% | 56.26% | 61.89% | 65.83% | 70.33% | 76.52% | 82.71% | 88.9% | 95.65% | 102.4% | 109.15% | 115.9% | 122.65% | 129.4% |
Sát Thương Lần 2 | 43.73% | 47.29% | 50.85% | 55.93% | 59.49% | 63.56% | 69.15% | 74.75% | 80.34% | 86.44% | 92.54% | 98.65% | 104.75% | 110.85% | 116.95% |
Sát Thương Lần 3 | 55.12% | 59.61% | 64.09% | 70.5% | 74.99% | 80.12% | 87.17% | 94.22% | 101.27% | 108.96% | 116.65% | 124.34% | 132.03% | 139.72% | 147.41% |
Sát Thương Lần 4 | 73.3% | 79.26% | 85.23% | 93.75% | 99.72% | 106.54% | 115.91% | 125.29% | 134.66% | 144.89% | 155.12% | 165.35% | 175.57% | 185.8% | 196.03% |
Sát Thương Trọng Kích | 74.22% | 80.26% | 86.3% | 94.93% | 100.97% | 107.88% | 117.37% | 126.86% | 136.35% | 146.71% | 157.07% | 167.42% | 177.78% | 188.13% | 198.49% |
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm | 20 điểm |
Sát Thương Khi Rơi | 63.93% | 69.14% | 74.34% | 81.77% | 86.98% | 92.93% | 101.1% | 109.28% | 117.46% | 126.38% | 135.3% | 144.22% | 153.14% | 162.06% | 170.98% |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao | 127.84% / 159.68% | 138.24% / 172.67% | 148.65% / 185.67% | 163.51% / 204.24% | 173.92% / 217.23% | 185.81% / 232.09% | 202.16% / 252.51% | 218.51% / 272.93% | 234.86% / 293.36% | 252.7% / 315.64% | 270.54% / 337.92% | 288.38% / 360.2% | 306.22% / 382.48% | 324.05% / 404.76% | 341.89% / 427.04% |
Sát Thương Gai Linh Hồn/Lưỡi Dao Nổi Sóng | 9.46% | 10.23% | 11% | 12.1% | 12.87% | 13.75% | 14.96% | 16.17% | 17.38% | 18.7% | 20.02% | 21.34% | 22.66% | 23.98% | 25.3% |
Giãn Cách Sát Thương Gai Linh Hồn/Lưỡi Dao Nổi Sóng | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s | 6s / 6s |
it's a skin