Related to Character | Neuvillette | |
Description | Vung quyền trượng, triệu hồi sóng nước tấn công tối đa 3 lần, gây Khi tụ lực, Neuvillette sẽ tích tụ sức mạnh của nước, dần dần tạo thành Biểu Tượng Xét Xử. Trong trạng thái này, Neuvillette có thể di chuyển và thay đổi phương hướng, đồng thời hấp thụ Nguồn Nước Trong trong một phạm vi nhất định. Mỗi hấp thụ một Nguồn Nước Trong đều sẽ gia tăng tốc độ hình thành Biểu Tượng, đồng thời hồi phục HP cho Neuvillette. Khi kết thúc tụ lực, nếu Biểu Tượng chưa hoàn chỉnh sẽ tiến hành Trọng Kích; Nếu Biểu Tượng đã hoàn chỉnh thì sẽ chuyển thành thi triển Trọng Kích - Phán Quyết Công Bằng. Tiêu hao một lượng thể lực nhất định để tung ra vòng nước tấn công kẻ địch, gây Triệu hồi thủy triều cuồn cuộn, liên tục gây Trọng Kích - Phán Quyết Công Bằng sẽ không tiêu hao thể lực, duy trì 3s. Nếu HP cao hơn 50%, Neuvillette khi thi triển sẽ liên tục tiêu hao HP. Ngưng tụ sức mạnh nguyên tố Thủy, từ trên trời tấn công xuống mặt đất, tấn công kẻ địch trên đường đi, gây |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Lần 1 | 54.58% | 58.67% | 62.76% | 68.22% | 72.31% | 76.41% | 81.87% | 87.32% | 92.78% | 98.24% | 103.7% | 109.15% | 115.98% | 122.8% | 129.62% |
Sát Thương Lần 2 | 46.25% | 49.71% | 53.18% | 57.81% | 61.28% | 64.74% | 69.37% | 73.99% | 78.62% | 83.24% | 87.87% | 92.49% | 98.27% | 104.05% | 109.83% |
Sát Thương Lần 3 | 72.34% | 77.76% | 83.19% | 90.42% | 95.85% | 101.27% | 108.51% | 115.74% | 122.97% | 130.21% | 137.44% | 144.68% | 153.72% | 162.76% | 171.8% |
Sát Thương Trọng Kích | 136.8% | 147.06% | 157.32% | 171% | 181.26% | 191.52% | 205.2% | 218.88% | 232.56% | 246.24% | 259.92% | 273.6% | 290.7% | 307.8% | 324.9% |
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm |
Sát Thương Trọng Kích - Phán Quyết Công Bằng | 7.32% Giới Hạn HP | 7.91% Giới Hạn HP | 8.51% Giới Hạn HP | 9.36% Giới Hạn HP | 9.96% Giới Hạn HP | 10.64% Giới Hạn HP | 11.57% Giới Hạn HP | 12.51% Giới Hạn HP | 13.45% Giới Hạn HP | 14.47% Giới Hạn HP | 15.49% Giới Hạn HP | 16.51% Giới Hạn HP | 17.53% Giới Hạn HP | 18.55% Giới Hạn HP | 19.57% Giới Hạn HP |
HP Hồi Phục | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn | 16% Giới Hạn HP / Nguồn |
HP Tổn Thất | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s | 8% Giới Hạn HP / 0.5s |
Sát Thương Khi Rơi | 56.83% | 61.45% | 66.08% | 72.69% | 77.31% | 82.6% | 89.87% | 97.14% | 104.41% | 112.34% | 120.27% | 128.2% | 136.12% | 144.05% | 151.98% |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao | 113.63% / 141.93% | 122.88% / 153.49% | 132.13% / 165.04% | 145.35% / 181.54% | 154.59% / 193.1% | 165.17% / 206.3% | 179.7% / 224.45% | 194.23% / 242.61% | 208.77% / 260.76% | 224.62% / 280.57% | 240.48% / 300.37% | 256.34% / 320.18% | 272.19% / 339.98% | 288.05% / 359.79% | 303.9% / 379.59% |
it's a skin