Related to Character | Wriothesley | |
Description | Tích tụ băng giá vào nắm đấm để tung ra Ngoài ra, trong một thời gian ngắn sau khi thi triển kỹ năng "Nanh Băng Càn Quét" hoặc xung kích, số lần liên kích tấn công thường sẽ không bị tái lập. Tiêu hao một lượng thể lực để nhảy lên và tung ra Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Lần 1 | 53.36% | 57.7% | 62.05% | 68.25% | 72.59% | 77.56% | 84.38% | 91.21% | 98.03% | 105.48% | 112.92% | 120.37% | 127.81% | 135.26% | 142.71% |
Sát Thương Lần 2 | 51.8% | 56.01% | 60.23% | 66.25% | 70.47% | 75.29% | 81.91% | 88.54% | 95.17% | 102.39% | 109.62% | 116.85% | 124.08% | 131.3% | 138.53% |
Sát Thương Lần 3 | 67.22% | 72.69% | 78.17% | 85.98% | 91.45% | 97.71% | 106.31% | 114.9% | 123.5% | 132.88% | 142.26% | 151.64% | 161.02% | 170.4% | 179.78% |
Sát Thương Lần 4 | 37.9% + 37.9% | 40.99% + 40.99% | 44.07% + 44.07% | 48.48% + 48.48% | 51.57% + 51.57% | 55.09% + 55.09% | 59.94% + 59.94% | 64.79% + 64.79% | 69.64% + 69.64% | 74.93% + 74.93% | 80.22% + 80.22% | 85.5% + 85.5% | 90.79% + 90.79% | 96.08% + 96.08% | 101.37% + 101.37% |
Sát Thương Lần 5 | 90.74% | 98.13% | 105.51% | 116.07% | 123.45% | 131.89% | 143.5% | 155.11% | 166.71% | 179.37% | 192.04% | 204.7% | 217.36% | 230.02% | 242.68% |
Sát Thương Trọng Kích | 152.96% | 164.43% | 175.9% | 191.2% | 202.67% | 214.14% | 229.44% | 244.74% | 260.03% | 275.33% | 290.62% | 305.92% | 325.04% | 344.16% | 363.28% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm | 50 điểm |
Sát Thương Khi Đáp | 56.83% | 61.45% | 66.08% | 72.69% | 77.31% | 82.6% | 89.87% | 97.14% | 104.41% | 112.34% | 120.27% | 128.2% | 136.12% | 144.05% | 151.98% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao | 113.63% / 141.93% | 122.88% / 153.49% | 132.13% / 165.04% | 145.35% / 181.54% | 154.59% / 193.1% | 165.17% / 206.3% | 179.7% / 224.45% | 194.23% / 242.61% | 208.77% / 260.76% | 224.62% / 280.57% | 240.48% / 300.37% | 256.34% / 320.18% | 272.19% / 339.98% | 288.05% / 359.79% | 303.9% / 379.59% |
did you count the 50/50 lose?