Related to Character | Lynette | |
Description | Lynette giơ cao áo choàng, gây ·Khiêu khích kẻ địch xung quanh tấn công; ·Gây cho kẻ địch xung quanh ·Hộp Mèo Kỳ Quái khi tiếp xúc nguyên tố Chuyển hóa nguyên tố chỉ diễn ra một lần trong thời gian duy trì kỹ năng. "Nhìn về bên này, đây là thời khắc của phép màu dành riêng cho chúng ta." |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Kỹ Năng | 83.2% | 89.44% | 95.68% | 104% | 110.24% | 116.48% | 124.8% | 133.12% | 141.44% | 149.76% | 158.08% | 166.4% | 176.8% | 187.2% | 197.6% |
Sát Thương Hộp Mèo Kỳ Quái | 51.2% | 55.04% | 58.88% | 64% | 67.84% | 71.68% | 76.8% | 81.92% | 87.04% | 92.16% | 97.28% | 102.4% | 108.8% | 115.2% | 121.6% |
Sát Thương Bom Rực Rỡ | 45.6% | 49.02% | 52.44% | 57% | 60.42% | 63.84% | 68.4% | 72.96% | 77.52% | 82.08% | 86.64% | 91.2% | 96.9% | 102.6% | 108.3% |
Thời Gian Duy Trì Hộp Mèo Kỳ Quái | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s |
CD | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s |
Năng Lượng Nguyên Tố | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
it's a skin