Related to Character | Alhaitham | |
Description | Đột kích siêu tốc, khi kết thúc đột kích sẽ gây Khi nhấn giữ sẽ thi triển theo cách thức khác. Vào trạng thái ngắm chuẩn để điều chỉnh phương hướng đột kích. Khi thi triển kỹ năng này, Alhaitham sẽ sản sinh 1 Trác Quang Kính. Nếu lúc này chưa có Trác Quang Kính nào thì sẽ sản sinh thêm 1 cái. Trác Quang Kính sẽ có hiệu quả sau: ·Khi có Trác Quang Kính thì tấn công thường, trọng kích và tấn công khi đáp của Alhaitham sẽ chuyển hóa thành ·Đòn tấn công nêu trên khi đánh trúng kẻ địch, Trác Quang Kính sẽ thi triển Ánh Sáng Xung Kích, gây ·Tối đa tồn tại 3 Trác Quang Kính; ·Trác Quang Kính sẽ lần lượt biến mất theo thời gian, hoặc sẽ biến mất toàn bộ khi Alhaitham rời trận. "Chân lý chưa bao giờ là khái niệm chắc chắn, dù là học giả vĩ đại đi nữa cũng không tránh khỏi mắc sai lầm." |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Đột Kích | 193.6% Tấn Công + 154.88% Tinh Thông Nguyên Tố | 208.12% Tấn Công + 166.5% Tinh Thông Nguyên Tố | 222.64% Tấn Công + 178.11% Tinh Thông Nguyên Tố | 242% Tấn Công + 193.6% Tinh Thông Nguyên Tố | 256.52% Tấn Công + 205.22% Tinh Thông Nguyên Tố | 271.04% Tấn Công + 216.83% Tinh Thông Nguyên Tố | 290.4% Tấn Công + 232.32% Tinh Thông Nguyên Tố | 309.76% Tấn Công + 247.81% Tinh Thông Nguyên Tố | 329.12% Tấn Công + 263.3% Tinh Thông Nguyên Tố | 348.48% Tấn Công + 278.78% Tinh Thông Nguyên Tố | 367.84% Tấn Công + 294.27% Tinh Thông Nguyên Tố | 387.2% Tấn Công + 309.76% Tinh Thông Nguyên Tố | 411.4% Tấn Công + 329.12% Tinh Thông Nguyên Tố | 435.6% Tấn Công + 348.48% Tinh Thông Nguyên Tố | 459.8% Tấn Công + 367.84% Tinh Thông Nguyên Tố |
Giãn Cách Ánh Sáng Xung Kích | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s | 1.6s |
Sát Thương 1 Ánh Sáng Xung Kích | 67.2% Tấn Công + 134.4% Tinh Thông Nguyên Tố | 72.24% Tấn Công + 144.48% Tinh Thông Nguyên Tố | 77.28% Tấn Công + 154.56% Tinh Thông Nguyên Tố | 84% Tấn Công + 168% Tinh Thông Nguyên Tố | 89.04% Tấn Công + 178.08% Tinh Thông Nguyên Tố | 94.08% Tấn Công + 188.16% Tinh Thông Nguyên Tố | 100.8% Tấn Công + 201.6% Tinh Thông Nguyên Tố | 107.52% Tấn Công + 215.04% Tinh Thông Nguyên Tố | 114.24% Tấn Công + 228.48% Tinh Thông Nguyên Tố | 120.96% Tấn Công + 241.92% Tinh Thông Nguyên Tố | 127.68% Tấn Công + 255.36% Tinh Thông Nguyên Tố | 134.4% Tấn Công + 268.8% Tinh Thông Nguyên Tố | 142.8% Tấn Công + 285.6% Tinh Thông Nguyên Tố | 151.2% Tấn Công + 302.4% Tinh Thông Nguyên Tố | 159.6% Tấn Công + 319.2% Tinh Thông Nguyên Tố |
Sát Thương 2 Ánh Sáng Xung Kích | (67.2% Tấn Công + 134.4% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (72.24% Tấn Công + 144.48% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (77.28% Tấn Công + 154.56% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (84% Tấn Công + 168% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (89.04% Tấn Công + 178.08% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (94.08% Tấn Công + 188.16% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (100.8% Tấn Công + 201.6% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (107.52% Tấn Công + 215.04% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (114.24% Tấn Công + 228.48% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (120.96% Tấn Công + 241.92% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (127.68% Tấn Công + 255.36% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (134.4% Tấn Công + 268.8% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (142.8% Tấn Công + 285.6% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (151.2% Tấn Công + 302.4% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 | (159.6% Tấn Công + 319.2% Tinh Thông Nguyên Tố) x2 |
Sát Thương 3 Ánh Sáng Xung Kích | (67.2% Tấn Công + 134.4% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (72.24% Tấn Công + 144.48% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (77.28% Tấn Công + 154.56% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (84% Tấn Công + 168% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (89.04% Tấn Công + 178.08% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (94.08% Tấn Công + 188.16% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (100.8% Tấn Công + 201.6% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (107.52% Tấn Công + 215.04% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (114.24% Tấn Công + 228.48% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (120.96% Tấn Công + 241.92% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (127.68% Tấn Công + 255.36% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (134.4% Tấn Công + 268.8% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (142.8% Tấn Công + 285.6% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (151.2% Tấn Công + 302.4% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 | (159.6% Tấn Công + 319.2% Tinh Thông Nguyên Tố) x3 |
Giãn Cách Biến Mất Của Trác Quang Kính | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s | 4s |
CD | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s |
did you count the 50/50 lose?