Related to Character | Nilou | |
Description | Vào trạng thái "Xoay Người", gây Trong trạng thái Xoay Người, Nilou đánh thường hoặc dùng Kỹ Năng Nguyên Tố sẽ lần lượt chuyển thành thi triển "Vũ Điệu Bão Kiếm" và "Vũ Điệu Xoay Vòng" tương ứng, sát thương gây ra sẽ được tính là Trong trạng thái này, Vũ Điệu thứ ba của Nilou sẽ hóa giải trạng thái "Xoay Người", đồng thời căn cứ vào loại hình của Vũ Điệu thứ ba để sản sinh các hiệu quả sau: ·Vũ Điệu Bão Kiếm: Thi triển một đòn Thủy Nguyệt, gây ·Vũ Điệu Xoay Vòng: Thi triển một đòn Thủy Luân, gây Khi trong trạng thái Xoay Người hoặc Ánh Trăng Cầu Nguyện, Nilou sẽ không thể trọng kích, những trạng thái này sẽ xóa khi Nilou rời trận. "Những bước nhảy uyển chuyển của cô ấy chạm lên mặt nước, ánh sáng gợn sóng sánh ngang bảy tầng trời." |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Kỹ Năng | 3.34% Giới Hạn HP | 3.59% Giới Hạn HP | 3.84% Giới Hạn HP | 4.17% Giới Hạn HP | 4.42% Giới Hạn HP | 4.67% Giới Hạn HP | 5.01% Giới Hạn HP | 5.34% Giới Hạn HP | 5.68% Giới Hạn HP | 6.01% Giới Hạn HP | 6.34% Giới Hạn HP | 6.68% Giới Hạn HP | 7.1% Giới Hạn HP | 7.51% Giới Hạn HP | 7.93% Giới Hạn HP |
Sát Thương Vũ Điệu Bão Kiếm/Vũ Điệu Xoay Vòng Lần 1 | 4.55% / 3.26% Giới Hạn HP | 4.89% / 3.51% Giới Hạn HP | 5.24% / 3.75% Giới Hạn HP | 5.69% / 4.08% Giới Hạn HP | 6.03% / 4.32% Giới Hạn HP | 6.37% / 4.57% Giới Hạn HP | 6.83% / 4.89% Giới Hạn HP | 7.28% / 5.22% Giới Hạn HP | 7.74% / 5.55% Giới Hạn HP | 8.19% / 5.87% Giới Hạn HP | 8.65% / 6.2% Giới Hạn HP | 9.11% / 6.52% Giới Hạn HP | 9.67% / 6.93% Giới Hạn HP | 10.24% / 7.34% Giới Hạn HP | 10.81% / 7.75% Giới Hạn HP |
Sát Thương Vũ Điệu Bão Kiếm/Vũ Điệu Xoay Vòng Lần 2 | 5.14% / 3.96% Giới Hạn HP | 5.53% / 4.26% Giới Hạn HP | 5.92% / 4.55% Giới Hạn HP | 6.43% / 4.95% Giới Hạn HP | 6.82% / 5.25% Giới Hạn HP | 7.2% / 5.54% Giới Hạn HP | 7.72% / 5.94% Giới Hạn HP | 8.23% / 6.34% Giới Hạn HP | 8.75% / 6.73% Giới Hạn HP | 9.26% / 7.13% Giới Hạn HP | 9.77% / 7.52% Giới Hạn HP | 10.29% / 7.92% Giới Hạn HP | 10.93% / 8.42% Giới Hạn HP | 11.58% / 8.91% Giới Hạn HP | 12.22% / 9.41% Giới Hạn HP |
Sát Thương Thủy Nguyệt/Thủy Luân | 7.17% / 5.06% Giới Hạn HP | 7.71% / 5.44% Giới Hạn HP | 8.24% / 5.82% Giới Hạn HP | 8.96% / 6.33% Giới Hạn HP | 9.5% / 6.71% Giới Hạn HP | 10.04% / 7.09% Giới Hạn HP | 10.75% / 7.59% Giới Hạn HP | 11.47% / 8.1% Giới Hạn HP | 12.19% / 8.6% Giới Hạn HP | 12.9% / 9.11% Giới Hạn HP | 13.62% / 9.62% Giới Hạn HP | 14.34% / 10.12% Giới Hạn HP | 15.23% / 10.76% Giới Hạn HP | 16.13% / 11.39% Giới Hạn HP | 17.03% / 12.02% Giới Hạn HP |
Thời Gian Duy Trì Xoay Người | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s |
Thời Gian Duy Trì Ánh Trăng Cầu Nguyện | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s | 8s |
Thời Gian Duy Trì Vòng Nước Thanh Tẩy | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s | 12s |
CD | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s |
did you count the 50/50 lose?