Related to Character | Tartaglia | |
Description | Thực hiện tối đa 6 lần bắn tên liên tiếp. Sát thương càng cao, Khi ngắm bắn, sức mạnh Nguyên Tố Thủy sẽ tích tụ trên mũi tên. Mũi tên tụ đầy dòng chảy sẽ gây Địch ở trạng thái Đoạn Lưu khi bị Tartaglia tấn công, sẽ tạo hiệu quả ·Đoạn Lưu - Né: Khi tụ lực ngắm bắn trúng địch đang bị Đoạn Lưu ảnh hưởng, sẽ gây sát thương phạm vi liên tục. Đoạn Lưu - Né mỗi 0.7s mới có hiệu quả 1 lần. ·Đoạn Lưu - Phá: Khi đánh bại địch bị Đoạn Lưu ảnh hưởng sẽ tạo xoáy nước, tăng thêm hiệu quả Đoạn Lưu cho địch ở gần. Bắn mưa tên liên tiếp xuống mặt đất, gây sát thương phạm vi. Khi ở trạng thái cận chiến Trang Phục Ma Vương - Thủy Triều, không thể thi triển tấn công khi đáp xuống. |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Lần 1 | 41.28% | 44.64% | 48% | 52.8% | 56.16% | 60% | 65.28% | 70.56% | 75.84% | 81.6% | 87.36% | 93.12% | 98.88% | 104.64% | 110.4% |
Sát Thương Lần 2 | 46.27% | 50.03% | 53.8% | 59.18% | 62.95% | 67.25% | 73.17% | 79.09% | 85% | 91.46% | 97.92% | 104.37% | 110.83% | 117.28% | 123.74% |
Sát Thương Lần 3 | 55.38% | 59.89% | 64.4% | 70.84% | 75.35% | 80.5% | 87.58% | 94.67% | 101.75% | 109.48% | 117.21% | 124.94% | 132.66% | 140.39% | 148.12% |
Sát Thương Lần 4 | 57.02% | 61.66% | 66.3% | 72.93% | 77.57% | 82.88% | 90.17% | 97.46% | 104.75% | 112.71% | 120.67% | 128.62% | 136.58% | 144.53% | 152.49% |
Sát Thương Lần 5 | 60.89% | 65.84% | 70.8% | 77.88% | 82.84% | 88.5% | 96.29% | 104.08% | 111.86% | 120.36% | 128.86% | 137.35% | 145.85% | 154.34% | 162.84% |
Sát Thương Lần 6 | 72.76% | 78.68% | 84.6% | 93.06% | 98.98% | 105.75% | 115.06% | 124.36% | 133.67% | 143.82% | 153.97% | 164.12% | 174.28% | 184.43% | 194.58% |
Ngắm Bắn | 43.86% | 47.43% | 51% | 56.1% | 59.67% | 63.75% | 69.36% | 74.97% | 80.58% | 86.7% | 92.82% | 98.94% | 105.06% | 111.18% | 117.3% |
Tụ Lực Ngắm Bắn | 124% | 133.3% | 142.6% | 155% | 164.3% | 173.6% | 186% | 198.4% | 210.8% | 223.2% | 235.6% | 248% | 263.5% | 279% | 294.5% |
Sát Thương Đoạn Lưu - Né | 12.4%*3 | 13.33%*3 | 14.26%*3 | 15.5%*3 | 16.43%*3 | 17.36%*3 | 18.6%*3 | 19.84%*3 | 21.08%*3 | 22.32%*3 | 23.56%*3 | 24.8%*3 | 26.35%*3 | 27.9%*3 | 29.45%*3 |
Sát Thương Đoạn Lưu - Phá | 62% | 66.65% | 71.3% | 77.5% | 82.15% | 86.8% | 93% | 99.2% | 105.4% | 111.6% | 117.8% | 124% | 131.75% | 139.5% | 147.25% |
Thời gian duy trì Đoạn Lưu | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây | 10 giây |
Sát Thương Khi Rơi | 63.93% | 69.14% | 74.34% | 81.77% | 86.98% | 92.93% | 101.1% | 109.28% | 117.46% | 126.38% | 135.3% | 144.22% | 153.14% | 162.06% | 170.98% |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao | 127.84% / 159.68% | 138.24% / 172.67% | 148.65% / 185.67% | 163.51% / 204.24% | 173.92% / 217.23% | 185.81% / 232.09% | 202.16% / 252.51% | 218.51% / 272.93% | 234.86% / 293.36% | 252.7% / 315.64% | 270.54% / 337.92% | 288.38% / 360.2% | 306.22% / 382.48% | 324.05% / 404.76% | 341.89% / 427.04% |
it's a skin