Related to Character | Diluc | |
Description | Thực hiện tối đa 4 lần chém liên tiếp. Tiêu hao thể lực liên tục để chém nhanh liên tiếp. Sau khi Trọng Kích kết thúc, sẽ bổ một nhát cực mạnh. Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây sát thương phạm vi khi chạm đất. |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Lần 1 | 89.7% | 97% | 104.3% | 114.73% | 122.03% | 130.38% | 141.85% | 153.32% | 164.79% | 177.31% | 191.65% | 208.52% | 225.38% | 242.25% | 260.65% |
Sát Thương Lần 2 | 87.63% | 94.77% | 101.9% | 112.09% | 119.22% | 127.38% | 138.58% | 149.79% | 161% | 173.23% | 187.24% | 203.72% | 220.2% | 236.67% | 254.65% |
Sát Thương Lần 3 | 98.81% | 106.86% | 114.9% | 126.39% | 134.43% | 143.63% | 156.26% | 168.9% | 181.54% | 195.33% | 211.13% | 229.71% | 248.29% | 266.87% | 287.14% |
Sát Thương Lần 4 | 133.99% | 144.89% | 155.8% | 171.38% | 182.29% | 194.75% | 211.89% | 229.03% | 246.16% | 264.86% | 286.28% | 311.48% | 336.67% | 361.86% | 389.34% |
Sát Thương Trọng Kích Tuần Hoàn | 68.8% | 74.4% | 80% | 88% | 93.6% | 100% | 108.8% | 117.6% | 126.4% | 136% | 147% | 159.94% | 172.87% | 185.81% | 199.92% |
Sát Thương Trọng Kích Chí Mạng | 124.7% | 134.85% | 145% | 159.5% | 169.65% | 181.25% | 197.2% | 213.15% | 229.1% | 246.5% | 266.44% | 289.88% | 313.33% | 336.78% | 362.36% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm | Mỗi giây 40 điểm |
Thời Gian Kéo Dài Tối Đa | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s | 5s |
Sát Thương Khi Đáp | 89.51% | 96.79% | 104.08% | 114.48% | 121.77% | 130.1% | 141.54% | 152.99% | 164.44% | 176.93% | 189.42% | 201.91% | 214.4% | 226.89% | 239.37% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao | 178.97% / 223.55% | 193.54% / 241.74% | 208.11% / 259.94% | 228.92% / 285.93% | 243.49% / 304.13% | 260.13% / 324.92% | 283.03% / 353.52% | 305.92% / 382.11% | 328.81% / 410.7% | 353.78% / 441.89% | 378.76% / 473.09% | 403.73% / 504.28% | 428.7% / 535.47% | 453.68% / 566.66% | 478.65% / 597.86% |
it's a skin