Thiếu Nữ Cầm Kiếm Lớn

Thiếu Nữ Cầm Kiếm Lớn
Thiếu Nữ Cầm Kiếm LớnNameThiếu Nữ Cầm Kiếm Lớn
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
WeaponWeapon Claymore
Character Ascension Materials
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu
Tú Cầu Anh Đào
Kiếm Cách Cũ Nát
Kiếm Cách Bản Sao
Kiếm Cách Trứ Danh

Table of Content
Stats
Skills
Skill Ascension
Related Items
Gallery
Sounds
Quotes
Stories

Stats

LvHPAtkDefCritRate%CritDMG%Bonus CritDMG%MaterialsTotal Materials
11905.610.55.0%50.0%0%
2048714.3926.975.0%50.0%0%
Mảnh Ngọc Băng Vụn1
Tú Cầu Anh Đào3
Kiếm Cách Cũ Nát3
Mora20000
Mảnh Ngọc Băng Vụn1
Tú Cầu Anh Đào3
Kiếm Cách Cũ Nát3
Mora20000
20+134537.2179.35.0%50.0%0%
40165846.4696.645.0%50.0%0%
Mảnh Ngọc Băng Vỡ3
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu2
Tú Cầu Anh Đào10
Kiếm Cách Cũ Nát15
Mora40000
Mảnh Ngọc Băng Vụn1
Tú Cầu Anh Đào13
Kiếm Cách Cũ Nát18
Mora60000
Mảnh Ngọc Băng Vỡ3
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu2
40+226862.68133.815.0%50.0%9.6%
50242467.31142.495.0%50.0%9.6%
Mảnh Ngọc Băng Vỡ6
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu4
Tú Cầu Anh Đào20
Kiếm Cách Bản Sao12
Mora60000
Mảnh Ngọc Băng Vụn1
Tú Cầu Anh Đào33
Kiếm Cách Cũ Nát18
Mora120K
Mảnh Ngọc Băng Vỡ9
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu6
Kiếm Cách Bản Sao12
50+323788.93192.065.0%50.0%19.2%
60339493.56200.735.0%50.0%19.2%
Miếng Ngọc Băng3
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu8
Tú Cầu Anh Đào30
Kiếm Cách Bản Sao18
Mora80000
Mảnh Ngọc Băng Vụn1
Tú Cầu Anh Đào63
Kiếm Cách Cũ Nát18
Mora200K
Mảnh Ngọc Băng Vỡ9
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu14
Kiếm Cách Bản Sao30
Miếng Ngọc Băng3
60+4004109.78237.915.0%50.0%19.2%
704160114.4246.575.0%50.0%19.2%
Miếng Ngọc Băng6
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu12
Tú Cầu Anh Đào45
Kiếm Cách Trứ Danh12
Mora100K
Mảnh Ngọc Băng Vụn1
Tú Cầu Anh Đào108
Kiếm Cách Cũ Nát18
Mora300K
Mảnh Ngọc Băng Vỡ9
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu26
Kiếm Cách Bản Sao30
Miếng Ngọc Băng9
Kiếm Cách Trứ Danh12
70+4770130.62283.755.0%50.0%28.8%
804926135.24292.435.0%50.0%28.8%
Ngọc Băng6
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu20
Tú Cầu Anh Đào60
Kiếm Cách Trứ Danh24
Mora120K
Mảnh Ngọc Băng Vụn1
Tú Cầu Anh Đào168
Kiếm Cách Cũ Nát18
Mora420K
Mảnh Ngọc Băng Vỡ9
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu46
Kiếm Cách Bản Sao30
Miếng Ngọc Băng9
Kiếm Cách Trứ Danh36
Ngọc Băng6
80+5536151.46329.615.0%50.0%38.4%
905693156.09338.285.0%50.0%38.4%

Skills

Active Skils

菲谢尔普攻菲谢尔普攻
n/a
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
菲谢尔小技能菲谢尔小技能
n/a
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
菲谢尔充能技菲谢尔充能技
n/a
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15

Passive Skills

Vườn Hoa Sau NhàVườn Hoa Sau Nhà
Khi làm nhiệm vụ Phái Đi Thám Hiểm ở Mondstadt, thời gian tiêu hao rút ngắn 25%.
Ác Điểu Nuốt SaoÁc Điểu Nuốt Sao
Khi Fischl dùng tụ lực ngắm bắn bắn trúng Oz, Oz sẽ giáng xuống Quả Báo Sấm Sét vào kẻ địch xung quanh, tạo thành Sát Thương Phạm Vi Nguyên Tố Lôi tương đương với 152.7% sát thương khi bắn.
Ánh Sét Định TộiÁnh Sét Định Tội
Khi Oz trong trận, nếu nhân vật của bản thân trong trận hiện tại kích hoạt phản ứng với Nguyên Tố Lôi khi tấn công kẻ địch, sẽ giáng xuống Quả Báo Sấm Sét, gây cho kẻ địch Sát Thương Nguyên Tố Lôi bằng 80% tấn công của Fischl.

Constellations

Mắt Quạ Huyền BíMắt Quạ Huyền Bí
Oz vẫn luôn theo dõi bảo vệ cho Fischl mặc dù không ở trên chiến trường. Khi Fischl tấn công thường với kẻ địch, Oz sẽ hỗ trợ tấn công qua mắt quạ và tạo ra sát thương bằng 22% tấn công.
Đôi Cánh Phán QuyếtĐôi Cánh Phán Quyết
Khi thi triển Cánh Chim Đêm, có thể gây thêm sát thương bằng 200% tấn công, phạm vi ảnh hưởng tăng 50%.
Đôi Cánh Đen HuyềnĐôi Cánh Đen Huyền
Cấp kỹ năng Cánh Chim Đêm +3.
Tăng tối đa đến cấp 15.
Truyền Thuyết Công Chúa Huyền BíTruyền Thuyết Công Chúa Huyền Bí
Khi thi triển Ảo Ảnh Bóng Đêm, sẽ gây Sát Thương Nguyên Tố Lôi bằng 222% tấn công cho kẻ địch xung quanh;
Khi hiệu quả kỹ năng kết thúc, sẽ hồi phục 20% HP cho Fischl.
Ghi Chú Khải HuyềnGhi Chú Khải Huyền
Cấp kỹ năng Ảo Ảnh Bóng Đêm +3.
Tăng tối đa đến cấp 15.
Quạ Bóng ĐêmQuạ Bóng Đêm
Thời gian Oz tồn tại kéo dài thêm 2s. Ngoài ra, Oz kết hợp với nhân vật của bản thân trong trận hiện tại cùng tấn công, gây Sát Thương Nguyên Tố Lôi bằng 30% tấn công của Fischl.

Skill Ascension

菲谢尔普攻
LvMaterialsMaterials (Total)
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Sounds

TitleENCNJPKR
Party Switch
Party Switch when teammate is under 30% HP
Party Switch under 30% HP
Opening Chest
Normal Attack
Medium Attack
Heavy Attack
Taking Damage (Low)
Taking Damage (High)
Battle Skill #1
Battle Skill #3
Sprinting Starts
Jumping
Climbing
Open World Gliding (Start)
Open World Idle
Fainting

Quotes

Audio Language:
TitleVoiceOver

Stories

TitleText

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton