Table of Content |
Character |
Weapon |
Item |
Skill |
Achievement |
Tutorial |
Monster |
Stage |
Domain |
Chapter |
Quest |
Shop |
Event |
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
![]() | Người Mẫu Nam | 4![]() ![]() ![]() ![]() | sword![]() | none![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Người Mẫu Nữ | 4![]() ![]() ![]() ![]() | sword![]() | none![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Nefer | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | catalyst![]() | ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | UGC (Nam Chính Thức) | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | sword![]() | ![]() ![]() | |
![]() | UGC (Nữ Chính Thức) | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | sword![]() | ![]() ![]() | |
![]() | UGC (Nhân Vật Test Nguyên Mẫu Nam) | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | sword![]() | ![]() ![]() | |
![]() | UGC (Nhân Vật Test Nguyên Mẫu Nữ) | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | sword![]() | ![]() ![]() | |
items per Page |
|
Weapon
Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials |
![]() | Trượng Sáng Của Kẻ Thánh Tế | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 45.07 | CrR% | 2% | Trong 6s sau khi Kỹ Năng Nguyên Tố đánh trúng kẻ địch, Tấn Công tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Sương Thần | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | CrD% | 12% | Trong 10s sau khi Trọng Kích đánh trúng kẻ địch,Tinh Thông Nguyên Tố tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Hộp Bí Ẩn Chân Lý | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 44.34 | CrD% | 19.2% | Tỷ Lệ Bạo Kích tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | (test)空武器 | 1![]() | loc_FIGHT_PROP_NONE | ![]() ![]() ![]() | |||
items per Page |
|
Item
Icon | Name | Rarity | Family | Recipe |
![]() | 完备进度 | 3![]() ![]() ![]() | Currency | |
![]() | Lõi Sử Ký | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Currency | |
![]() | Ngọc Kỳ Bí | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Currency | |
![]() | 重现晶簇 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Currency | |
![]() | Mảnh Hình Khắc Ấn | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Currency | |
![]() | Chìa Khóa Lễ Hội | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Currency | |
![]() | 明刻之楔 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Currency | |
![]() | 奇域经验 | 3![]() ![]() ![]() | Currency | |
![]() | 纪游经验 | 3![]() ![]() ![]() | ||
![]() | 诸界纪游 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Skill
items per Page |
|
Achievement
items per Page |
|
Tutorial
Icon | Name | Description |
![]() | Linh Chủ Đêm Sương | Chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi sức mạnh ánh trăng, là cá thể cực kỳ đặc biệt trong số các hậu duệ. Trong chiến đấu, sau khi nó tự chuyển hóa bản thân tiến vào trạng thái Ẩn Náu, gây sát thương cho nó sẽ khiến nó chịu ánh sáng tác động và thoát trạng thái Ẩn Náu. Khi thoát trạng thái Ẩn Náu, |
![]() | ??? | ??? |
![]() | 机关破谜范式 | Trong "Mô Hình Giải Đố Cơ Quan", cần linh hoạt sử dụng các loại buff để giúp đỡ Đồng Đội Giải Đố đến đích. |
![]() | 机关破谜范式 | Trong một khoảng thời gian sau khi nhận, Đồng Đội Giải Đố có thể Đóng Băng mặt nước ở gần, giúp di chuyển trên mặt nước. |
![]() | 机关破谜范式 | Trong một khoảng thời gian sau khi nhận, sẽ không bị ảnh hưởng bởi luồng gió. Khi đặt vào nền tảng hai tầng, sẽ có thể khiến nền dưới hạ một tầng cao độ. |
![]() | 机关破谜范式 | Trong "Mô Hình Giải Đố Cơ Quan", cần linh hoạt sử dụng các loại buff để giúp đỡ Đồng Đội Giải Đố đến đích. |
![]() | Đồng Hành Cùng Saurian | Trong quá trình khiêu chiến, Nhà Lữ Hành có thể tự do thay đổi Ngoài ra, nhân vật sẽ không thể dùng kỹ năng hay năng lực di chuyển đặc biệt trong khiêu chiến. |
![]() | 潜游于沸波间 | Koholasaur có sở trường di chuyển nhanh dưới nước, không những có thể nhảy cao trên mặt nước, mà còn có thể tận dụng Xung Kích Nước để lao nhanh về phía trước. |
![]() | 攀援于悬岩间 | Tepetlisaur có thể |
![]() | 钩连于关隘间 | Kỹ năng chiến đấu của Yumkasaur sẽ giúp nó nhảy cao. Nếu nhấn giữ kỹ năng trên không, Yumkasaur thậm chí còn có thể vào trạng thái lơ lửng trên không. |
items per Page |
|
Monster
Icon | Name | Grade | Drop |
![]() | Linh Chủ Đêm Sương | Boss | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | ??? | Boss | |
items per Page |
|
Stage
items per Page |
|
Domain
Icon | Name | Monsters | Reward |
![]() | n/a | ||
items per Page |
|
Chapter
items per Page |
|
Quest
Icon | Name | Description | Objectives | Shown | Rewards |
![]() | n/a | n/a | ✅ | ||
![]() | n/a | n/a | ✅ | ||
![]() | n/a | n/a | ✅ | ||
![]() | n/a | n/a | ✅ | ||
![]() | n/a | n/a | ✅ | ||
![]() | n/a | n/a | ✅ | ||
![]() | n/a | n/a | ✅ | ||
![]() | n/a | n/a | ✅ | ![]() ![]() ![]() | |
![]() | n/a | n/a | ✅ | ![]() ![]() ![]() | |
![]() | n/a | n/a | ✅ | ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Shop
Name | Owner | Currency |
n/a | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
items per Page |
|
Event
Icon | Name | Reward | Reward (Total) |
![]() | 参究故墟·稳健知行 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đồng Hành Cùng Saurian | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | 跃跃律动舞力聚会 | ![]() ![]() ![]() | |
![]() | Khám Phá Cõi Trăng, Tôi Luyện Ánh Sáng | ||
items per Page |
|
ikr