Mavuika

Mavuika
MavuikaNameMavuika
Title???
Occupation???
AssociationNATLAN
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
WeaponWeapon Claymore
ElementElement Pyro
Day of Birth1
Month of Birth1
Vision (Introduced)
Constellation (Introduced)不败阳焰座
Chinese Seuyu???
Japanese Seuyu???
English Seuyu???
Korean Seuyu???
Vision (Discovered)
Constellation (Discovered)不败阳焰座
Description测试角色
Character Ascension Materials
Vụn Mã Não Cháy
Mảnh Mã Não Cháy
Miếng Mã Não Cháy
Mã Não Cháy
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí
Lá Khô Tử Anh
Còi Gỗ Hộ Vệ
Còi Sắt Chiến Binh
Còi Vàng Võ Sĩ Saurian
Skill Ascension Materials
Bài Giảng Của
Hướng Dẫn Của
Triết Học Của
???
Vương Miện Trí Thức

Table of Content
Stats
Skills
Skill Ascension
Related Items
Gallery
Sounds
Quotes
Stories

Stats

LvHPAtkDefCritRate%CritDMG%Bonus CritDMG%MaterialsTotal Materials
197727.9361.625.0%50.0%0%
20253572.45159.855.0%50.0%0%
Vụn Mã Não Cháy1
Lá Khô Tử Anh3
Còi Gỗ Hộ Vệ3
Mora20000
Vụn Mã Não Cháy1
Lá Khô Tử Anh3
Còi Gỗ Hộ Vệ3
Mora20000
20+337396.4212.695.0%50.0%0%
405046144.24318.265.0%50.0%0%
Mảnh Mã Não Cháy3
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí2
Lá Khô Tử Anh10
Còi Gỗ Hộ Vệ15
Mora40000
Vụn Mã Não Cháy1
Lá Khô Tử Anh13
Còi Gỗ Hộ Vệ18
Mora60000
Mảnh Mã Não Cháy3
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí2
40+5642161.25355.85.0%50.0%9.6%
506491185.53409.355.0%50.0%9.6%
Mảnh Mã Não Cháy6
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí4
Lá Khô Tử Anh20
Còi Sắt Chiến Binh12
Mora60000
Vụn Mã Não Cháy1
Lá Khô Tử Anh33
Còi Gỗ Hộ Vệ18
Mora120K
Mảnh Mã Não Cháy9
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí6
Còi Sắt Chiến Binh12
50+7285208.21459.415.0%50.0%19.2%
608143232.73513.525.0%50.0%19.2%
Miếng Mã Não Cháy3
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí8
Lá Khô Tử Anh30
Còi Sắt Chiến Binh18
Mora80000
Vụn Mã Não Cháy1
Lá Khô Tử Anh63
Còi Gỗ Hộ Vệ18
Mora200K
Mảnh Mã Não Cháy9
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí14
Còi Sắt Chiến Binh30
Miếng Mã Não Cháy3
60+8738249.75551.065.0%50.0%19.2%
709604274.49605.665.0%50.0%19.2%
Miếng Mã Não Cháy6
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí12
Lá Khô Tử Anh45
Còi Vàng Võ Sĩ Saurian12
Mora100K
Vụn Mã Não Cháy1
Lá Khô Tử Anh108
Còi Gỗ Hộ Vệ18
Mora300K
Mảnh Mã Não Cháy9
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí26
Còi Sắt Chiến Binh30
Miếng Mã Não Cháy9
Còi Vàng Võ Sĩ Saurian12
70+10199291.51643.25.0%50.0%28.8%
8011074316.53698.425.0%50.0%28.8%
Mã Não Cháy6
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí20
Lá Khô Tử Anh60
Còi Vàng Võ Sĩ Saurian24
Mora120K
Vụn Mã Não Cháy1
Lá Khô Tử Anh168
Còi Gỗ Hộ Vệ18
Mora420K
Mảnh Mã Não Cháy9
Lõi Nguồn Khắc Hoa Văn Kỳ Bí46
Còi Sắt Chiến Binh30
Miếng Mã Não Cháy9
Còi Vàng Võ Sĩ Saurian36
Mã Não Cháy6
80+11670333.55735.965.0%50.0%38.4%
9012552358.77791.615.0%50.0%38.4%

Skills

Active Skils

普通攻击·以火织命普通攻击·以火织命
普通攻击
进行至多四段的连续挥砍。

重击
消耗一定体力,向前方进行一次格外有力的烈曜斩。

下落攻击
从空中下坠冲击地面,攻击下落路径上的敌人,并在落地时造成范围伤害。
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Sát Thương Lần 180.04%86.55%93.06%102.37%108.88%116.33%126.57%136.8%147.04%158.21%169.38%180.54%191.71%202.88%214.05%
Sát Thương Lần 236.48% x239.45% x242.42% x246.66% x249.63% x253.02% x257.69% x262.36% x267.02% x272.11% x277.2% x282.29% x287.38% x292.47% x297.56% x2
Sát Thương Lần 333.22% x335.93% x338.63% x342.49% x345.2% x348.29% x352.54% x356.79% x361.04% x365.67% x370.31% x374.95% x379.58% x384.22% x388.85% x3
Sát Thương Lần 4116.19%125.65%135.11%148.62%158.08%168.89%183.75%198.61%213.47%229.68%245.9%262.11%278.32%294.54%310.75%
Sát Thương Trọng Kích Kết Thúc193.84%209.62%225.4%247.94%263.72%281.75%306.54%331.34%356.13%383.18%410.23%437.28%464.32%491.37%518.42%
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm
Sát Thương Khi Đáp74.59%80.66%86.73%95.4%101.47%108.41%117.95%127.49%137.03%147.44%157.85%168.26%178.66%189.07%199.48%
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao149.14% / 186.29%161.28% / 201.45%173.42% / 216.62%190.77% / 238.28%202.91% / 253.44%216.78% / 270.77%235.86% / 294.6%254.93% / 318.42%274.01% / 342.25%294.82% / 368.25%315.63% / 394.24%336.44% / 420.23%357.25% / 446.23%378.06% / 472.22%398.87% / 498.21%
称名之刻称名之刻
依凭「争斗」的权柄,召唤人神传承的「诸火武装」,造成具有夜魂性质的火元素伤害。
施放后,玛薇卡将恢复夜魂值至上限,并进入夜魂加持状态。

诸火武装
依据点按、长按,以不同的形态解放诸火武装。

点按
「神名解放」:诸火武装将以焚曜之环的形态显现。焚曜之环将跟随当前场上角色,并间歇性攻击周围的敌人,造成具有夜魂性质的火元素伤害。

长按
「古名解放」:诸火武装将以驰轮车的形态显现。在这种状态下,玛薇卡能驾驶驰轮车高速移动,或是打开驰轮车的后备隐藏推进模块,短暂通过各种地形,以及在空中短暂滑翔。同时,玛薇卡的普通攻击、重击与下落攻击将转为无法被附魔覆盖的具有夜魂性质的火元素伤害;进行冲刺时,也会对路径上的敌人造成具有夜魂性质的火元素伤害。

处于夜魂加持状态下时,点按元素战技可以切换诸火武装的形态;诸火武装将在玛薇卡的夜魂加持结束时消失。

夜魂加持·玛薇卡
依据诸火武装的形态,持续消耗夜魂值。夜魂值耗尽时,玛薇卡的夜魂加持将会结束。

如果你告诉玛薇卡,驰轮车类似的东西在别的世界需要上标识作用的牌照,她也会很开心:
「我这可是唯一一台,靓号不是随我选了吗?」
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Sát Thương Khởi Động74.4%79.98%85.56%93%98.58%104.16%111.6%119.04%126.48%133.92%141.36%148.8%158.1%167.4%176.7%
Giãn Cách Sát Thương Rời Vũ Khí128%137.6%147.2%160%169.6%179.2%192%204.8%217.6%230.4%243.2%256%272%288%304%
Giãn Cách Kích Hoạt Rời Vũ Khí2s2s2s2s2s2s2s2s2s2s2s2s2s2s2s
Sát Thương Mô Tô Đánh Thường Lần 157.26%61.93%66.59%73.25%77.91%83.23%90.56%97.88%105.21%113.2%121.19%129.18%137.17%145.16%153.15%
Sát Thương Mô Tô Đánh Thường Lần 259.13%63.95%68.76%75.63%80.45%85.95%93.51%101.08%108.64%116.89%125.14%133.39%141.64%149.89%158.15%
Sát Thương Mô Tô Đánh Thường Lần 369.99%75.68%81.38%89.52%95.21%101.73%110.68%119.63%128.58%138.35%148.11%157.88%167.64%177.41%187.17%
Sát Thương Mô Tô Đánh Thường Lần 469.7%75.38%81.05%89.16%94.83%101.32%110.23%119.15%128.06%137.79%147.51%157.24%166.97%176.69%186.42%
Sát Thương Mô Tô Đánh Thường Lần 591%98.41%105.82%116.4%123.81%132.27%143.91%155.55%167.19%179.89%192.59%205.29%217.99%230.68%243.38%
Sát Thương Mô Tô Xung Kích80.84%87.42%94%103.4%109.98%117.5%127.84%138.18%148.52%159.8%171.08%182.36%193.64%204.92%216.2%
Sát Thương Mô Tô Trọng Kích Tuần Hoàn110.08%119.04%128%140.8%149.76%160%174.08%188.16%202.24%217.6%232.96%248.32%263.68%279.04%294.4%
Sát Thương Mô Tô Trọng Kích Kết Thúc151.36%163.68%176%193.6%205.92%220%239.36%258.72%278.08%299.2%320.32%341.44%362.56%383.68%404.8%
Sát Thương Mô Tô Khi Đáp159.96%172.98%186%204.6%217.62%232.5%252.96%273.42%293.88%316.2%338.52%360.84%383.16%405.48%427.8%
Điểm Dạ Hồn808080808080808080808080808080
CD15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s
燔天之时燔天之时
让众人的心声,直抵高天的神座。
玛薇卡的元素爆发不依靠元素能量,而是依靠「战意」。

战意
当玛薇卡拥有至少50%战意时,玛薇卡可以消耗所有战意,施放元素爆发。
玛薇卡可以通过以下方式获取战意:
·处于战斗状态下时,队伍中的附近的角色消耗的夜魂值将会转化为玛薇卡的战意;
·队伍中附近的角色的普通攻击命中敌人时,玛薇卡将获得1.5点战意,该效果每0.1秒至多触发一次。

施放后,玛薇卡获得10点夜魂值,进入夜魂加持状态,驾驶驰轮车腾跃至空中,并向地面上的敌人进行一次强力的坠日斩,造成具有夜魂性质的火元素范围伤害,并进入「死生之炉」状态。

死生之炉
持续期间,玛薇卡的各种行为将不再消耗夜魂值,并提高玛薇卡的抗打断能力。同时,依据施放时的战意,提升坠日斩、「古名解放」时的普通攻击与重击造成的伤害。
死生之炉状态将在玛薇卡退场时解除。

「——但这次,我想亲手打碎这样的宿命。」
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Sát Thương Bạo Phát444.8%478.16%511.52%556%589.36%622.72%667.2%711.68%756.16%800.64%845.12%889.6%945.2%1000.8%1056.4%
Thời Gian Duy Trì Dạng Đấu Thần7s7s7s7s7s7s7s7s7s7s7s7s7s7s7s
Tăng Sát Thương Bạo PhátMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.6% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.72% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.84% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 2% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 2.12% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 2.24% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 2.4% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 2.56% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 2.72% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 2.88% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 3.04% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 3.2% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 3.4% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 3.6% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 3.8% Tấn Công
Tăng Tấn Công Thường Mô TôMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.4% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.43% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.46% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.5% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.53% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.56% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.6% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.64% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.68% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.72% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.76% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.8% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.85% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.9% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.95% Tấn Công
Tăng Trọng Kích Mô TôMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.8% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.86% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 0.92% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.06% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.12% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.2% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.28% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.36% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.44% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.52% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.6% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.7% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.8% Tấn CôngMỗi Điểm Năng Lượng Đấu Thần / 1.9% Tấn Công
Tăng Năng Lượng Đấu Thần Tấn Công Thường1.51.51.51.51.51.51.51.51.51.51.51.51.51.51.5
CD18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s
Năng Lượng Đấu Thần200200200200200200200200200200200200200200200

Passive Skills

Thiên Phú Sinh HoạtThiên Phú Sinh Hoạt
Khi kích hoạt Dạ Hồn Bùng Nổ, cả đội hồi phục 20 điểm Phlogiston. Hiệu quả này vô hiệu trong Bí Cảnh, Vùng Đất Thảo Phạt, La Hoàn Thâm Cảnh.
夜域赐礼·耗竭模式夜域赐礼·耗竭模式
在夜魂值耗竭后,玛薇卡将会转而消耗燃素来维持诸火武装·驰轮车。
在纳塔存在燃素机制的区域时,能够进行夜魂传递·玛薇卡。当前场上角色处于冲刺、攀爬、游泳或是特定天赋赋予的移动状态下,或是位于一定高度的空中时,切换玛薇卡登场时触发:玛薇卡将进入夜魂加持状态,并获得相当于玛薇卡夜魂值上限50%的夜魂值。自己的队伍每10秒可以触发一次夜魂传递。
炎花献礼炎花献礼
队伍中的附近的角色触发「夜魂迸发」时,玛薇卡的攻击力提升35%,持续10秒。
「基扬戈兹」「基扬戈兹」
施放元素爆发燔天之时后,依据施放时的战意,每点战意都将使当前场上角色造成的伤害提升0.25%,通过这种方式至多使当前场上角色造成的伤害提升50%,该效果持续20秒,并会在持续时间内逐渐降低为0。

Constellations

夜主的授记夜主的授记
玛薇卡的夜魂值上限提升为120点,且战意的获取效率提升25%。
此外,获取战意后,玛薇卡的攻击力提升40%,持续8秒。
灰烬的代价灰烬的代价
处于夜魂加持状态下时,玛薇卡的基础攻击力提升300点,并根据诸火武装的形态,获得对应效果:
·焚曜之环:附近的敌人的防御力降低20%;
·驰轮车:基于玛薇卡的攻击力,提升玛薇卡的普通攻击与重击造成的伤害:每点攻击力都将使玛薇卡的普通攻击造成的伤害提升1点,重击造成的伤害提升1.5点。
燃烧的太阳燃烧的太阳
元素爆发燔天之时的技能等级提高3级。
至多提升至15级。
「领袖」的觉悟「领袖」的觉悟
固有天赋「基扬戈兹」的效果获得提升:
施放元素爆发燔天之时后的伤害提升效果不再随时间降低。
需要解锁固有天赋「基扬戈兹」。
真实的含义真实的含义
元素战技称名之刻的技能等级提高3级。
至多提升至15级。
「人之名」解放「人之名」解放
元素战技称名之刻中的诸火武装获得完全强化:
·焚曜之环:焚曜之环的攻击命中敌人时,将会有一辆驰轮车撞向被命中的敌人,造成200%攻击力的具有夜魂性质的火元素范围伤害;
·驰轮车:玛薇卡驾驶驰轮车时,焚曜之环也会持续跟随玛薇卡,每3秒对周围的敌人造成一次400%攻击力的具有夜魂性质的火元素范围伤害,且玛薇卡通过各种地形的能力也会进一步提升。

此外,玛薇卡驾驶驰轮车且不处于战斗状态下时,当玛薇卡的夜魂值降低至5点时,将获得80点夜魂值,该效果每15秒至多触发一次。

Skill Ascension

Sounds

Quotes

Audio Language:
TitleVoiceOver
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???

Stories

TitleText
??????
??????
??????
??????
??????
??????
??????
??????

63 responses to “Mavuika”

  1. Her movement speed is too slow to feel like you driving a sportbike. Her riding a scooter is more accurate.

    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
  2. Hoyo could’ve made her kit so interesting. There was a lot of cool things for her.
    Like, they could’ve made her fly like in her fight vs Capitano.
    Yeah, I know, another flying character but imagine her flying like in that cutscene? Exploring or in battles?

    Instead, they decided to banish her to a freaking motorcycle, when she appeared TWO TIMES flying in cutscenes.
    I knew something wasn’t right from the first moment people started to call her a biker, lmao.

    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton