Thôn Tinh Kình Ngư

Thôn Tinh Kình Ngư
Thôn Tinh Kình NgưNameThôn Tinh Kình Ngư
Possible TitleThôn Tinh Kình Ngư
SubBosses
GradeBoss
Possible NameVị Khách Từ Bên Kia Biển Sao Tăm Tối
DescriptionSinh vật khổng lồ thần bí từ thế giới khác.

Table of Content
Drop
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency
Vụn Thanh Kim Sạch
Vụn Thanh Kim Sạch2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient
Mảnh Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient
Miếng Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient
Dung Môi Ảo Mộng
Dung Môi Ảo Mộng4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Ingredient, Alchemy Ingredient
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Dư Ảnh Dị Giới
Dư Ảnh Dị Giới
Thôn Tinh Kình Ngư
EXP Mạo Hiểm300
Mora
EXP Yêu Thích
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Dung Môi Ảo Mộng
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Phôi Kiếm Đơn Trung Địa
Phôi Cung Trung Địa
Phôi Trọng Kiếm Trung Địa
Phôi Pháp Khí Trung Địa
Phôi Vũ Khí Cán Dài Trung Địa
Sợi Không Ánh Sáng
Mắt Xoáy Không Ánh Sáng
Khối Không Ánh Sáng
Thanh Kim Sạch
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
(test)4.2鲸鱼地城
Thôn Tinh Kình Ngư
Hồi Ức: Thú Khổng Lồ Giữa Những Vì Sao I
Hồi Ức: Thú Khổng Lồ Giữa Những Vì Sao I
Thôn Tinh Kình Ngư
EXP Mạo Hiểm300
Mora
EXP Yêu Thích
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Dung Môi Ảo Mộng
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Phôi Kiếm Đơn Trung Địa
Phôi Cung Trung Địa
Phôi Trọng Kiếm Trung Địa
Phôi Pháp Khí Trung Địa
Phôi Vũ Khí Cán Dài Trung Địa
Hồi Ức: Thú Khổng Lồ Giữa Những Vì Sao II
Hồi Ức: Thú Khổng Lồ Giữa Những Vì Sao II
Thôn Tinh Kình Ngư
EXP Mạo Hiểm300
Mora
EXP Yêu Thích
Sợi Không Ánh Sáng
Mắt Xoáy Không Ánh Sáng
Khối Không Ánh Sáng
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Dung Môi Ảo Mộng
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Phôi Kiếm Đơn Trung Địa
Phôi Cung Trung Địa
Phôi Trọng Kiếm Trung Địa
Phôi Pháp Khí Trung Địa
Phôi Vũ Khí Cán Dài Trung Địa
Hồi Ức: Thú Khổng Lồ Giữa Những Vì Sao III
Hồi Ức: Thú Khổng Lồ Giữa Những Vì Sao III
Thôn Tinh Kình Ngư
EXP Mạo Hiểm300
Mora
EXP Yêu Thích
Sợi Không Ánh Sáng
Mắt Xoáy Không Ánh Sáng
Khối Không Ánh Sáng
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Dung Môi Ảo Mộng
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Phôi Kiếm Đơn Trung Địa
Phôi Cung Trung Địa
Phôi Trọng Kiếm Trung Địa
Phôi Pháp Khí Trung Địa
Phôi Vũ Khí Cán Dài Trung Địa
Hồi Ức: Thú Khổng Lồ Giữa Những Vì Sao IV
Hồi Ức: Thú Khổng Lồ Giữa Những Vì Sao IV
Thôn Tinh Kình Ngư
EXP Mạo Hiểm300
Mora
EXP Yêu Thích
Sợi Không Ánh Sáng
Mắt Xoáy Không Ánh Sáng
Khối Không Ánh Sáng
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Dung Môi Ảo Mộng
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Phôi Kiếm Đơn Trung Địa
Phôi Cung Trung Địa
Phôi Trọng Kiếm Trung Địa
Phôi Pháp Khí Trung Địa
Phôi Vũ Khí Cán Dài Trung Địa
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
543.36125.650010%10%70%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
12936.8253.785054405.2279.165055873.6317.235057342355.29505
56615.16424.365259922.74466.852513230.32530.4552516537.9594.1525
1520850.21071.0257531275.31178.1257541700.41338.7857552125.51499.43575
20340451672.560051067.51839.75600680902090.6360085112.52341.5600
2547654.122285.3362571481.182513.8662595308.242856.66625119135.33199.46625
3063398.82731.7765095098.23004.95650126797.63414.716501584973824.48650
3585107.563290.47675127661.343619.52675170215.124113.09675212768.94606.66675
40113833.884084.14700170750.824492.55700227667.765105.18700284584.75717.8700
45152927.484832.33725229391.225315.56725305854.966040.41725382318.76765.26725
50209741.295744.74750314611.946319.21750419482.587180.93750524353.238042.64750
55272155.416617.43775408233.127279.17775544310.828271.79775680388.539264.4775
60354357.717672.97800531536.578440.27800708715.429591.21800885894.2810742.16800
65465873.828876.41825698810.739764.05825931747.6411095.518251164684.5512426.97825
70586083.8510203.71850879125.7811224.088501172167.712754.648501465209.6314285.19850
75733358.7612513.138751100038.1413764.448751466717.5215641.418751833396.917518.38875
80945464.7114822.559001418197.0716304.819001890929.4218528.199002363661.7820751.57900
851207926.1717131.979251811889.2618845.179252415852.3421414.969253019815.4323984.76925
901484011.5219031.379502226017.2820934.519502968023.0423789.219503710028.826643.92950
951817146.3521830.959752725719.5324014.059753634292.727288.699754542865.8830563.33975
1002218400.7624622.0910003327601.1427084.310004436801.5230777.6110005546001.934470.931000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
543.3687.9250010%10%70%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
鲸鱼剧情版本鲸鱼剧情版本MonsterAffix_Monster_Ptahur_Devourer_Story
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
12936.8177.645054405.2195.45055873.6222.055057342248.7505
56615.16297.055259922.74326.7652513230.32371.3152516537.9415.87525
1520850.2749.7157531275.3824.6857541700.4937.1457552125.51049.59575
20340451170.7560051067.51287.83600680901463.4460085112.51639.05600
2547654.121599.7362571481.181759.762595308.241999.66625119135.32239.62625
3063398.81912.2465095098.22103.46650126797.62390.36501584972677.14650
3585107.562303.33675127661.342533.66675170215.122879.16675212768.93224.66675
40113833.882858.9700170750.823144.79700227667.763573.63700284584.74002.46700
45152927.483382.63725229391.223720.89725305854.964228.29725382318.74735.68725
50209741.294021.32750314611.944423.45750419482.585026.65750524353.235629.85750
55272155.414632.2775408233.125095.42775544310.825790.25775680388.536485.08775
60354357.715371.08800531536.575908.19800708715.426713.85800885894.287519.51800
65465873.826213.48825698810.736834.83825931747.647766.858251164684.558698.87825
70586083.857142.6850879125.787856.868501172167.78928.258501465209.639999.64850
75733358.768759.198751100038.149635.118751466717.5210948.998751833396.912262.87875
80945464.7110375.789001418197.0711413.369001890929.4212969.739002363661.7814526.09900
851207926.1711992.389251811889.2613191.629252415852.3414990.489253019815.4316789.33925
901484011.5213321.969502226017.2814654.169502968023.0416652.459503710028.818650.74950
951817146.3515281.679752725719.5316809.849753634292.719102.099754542865.8821394.34975
1002218400.7617235.4610003327601.1418959.0110004436801.5221544.3310005546001.924129.641000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
326.0270.3450010%10%10%70%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
鲸鱼-黑色幻影剧情版本鲸鱼-黑色幻影剧情版本MonsterAffix_Monster_Ptahur_Phantom_Story
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11762.08142.125052643.12156.335053524.16177.655054405.2198.97505
53969.1237.645255953.65261.45257938.2297.055259922.75332.7525
1512510.12599.7757518765.18659.7557525020.24749.7157531275.3839.68575
2020427936.660030640.51030.26600408541170.7560051067.51311.24600
2528592.471279.7862542888.711407.7662557184.941599.7362571481.181791.69625
3038039.281529.7965057058.921682.7765076078.561912.2465095098.22141.71650
3551064.531842.6667576596.82026.93675102129.062303.33675127661.332579.72675
4068300.332287.12700102450.52515.83700136600.662858.9700170750.833201.97700
4591756.492706.11725137634.742976.72725183512.983382.64725229391.233788.55725
50125844.773217.05750188767.163538.76750251689.544021.31750314611.934503.87750
55163293.243705.76775244939.864076.34775326586.484632.2775408233.15188.06775
60212614.634296.86800318921.954726.55800425229.265371.08800531536.586015.6800
65279524.294970.79825419286.445467.87825559048.586213.49825698810.736959.11825
70351650.315714.08850527475.476285.49850703300.627142.6850879125.787999.71850
75440015.257007.35875660022.887708.09875880030.58759.198751100038.139810.29875
80567278.838300.63900850918.259130.699001134557.6610375.799001418197.0811620.88900
85724755.79593.99251087133.5510553.299251449511.411992.389251811889.2513431.46925
90890406.9110657.579501335610.3711723.339501780813.8213321.969502226017.2814920.6950
951090287.8112225.339751635431.7213447.869752180575.6215281.669752725719.5317115.46975
1001331040.4513788.3710001996560.6815167.2110002662080.917235.4610003327601.1319303.721000

5 responses to “Thôn Tinh Kình Ngư”

  1. Fighting this boss in coop perfectly shows the average IQ of genshin players.
    Full of hydro units, especially neuvilette. 70% hydro resistance, and keep using hydro… how can they be so stupid?
    use koko or furina to heal/buff if you want, not neuvilette, you damn squirrel brains

      
    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton