Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston

Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston
Cá Một Sừng Mô Phỏng PhlogistonNameCá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston
SubFish
GradeRegular
Related to Item
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston
Capturable with Net?
DescriptionLoài cá một sừng độc đáo, cơ thể tròn trịa nhẵn nhụi, phần bụng có khả năng đàn hồi, thậm chí trông như bóng bay.
Vật có hình dạng sừng tinh thể trên đầu chúng có phần tương đồng với Phlogiston Thể Rắn. Nhưng theo nghiên cứu thì khi chúng vừa nở, vật có dạng sừng đó sẽ trong suốt như pha lê. Sau thời gian dài sống trong môi trường Phlogiston Thể Lỏng và tích tụ chất gây sắc tố, mới thể hiện ra sắc độ như hiện nay và có cái tên "Mô Phỏng Phlogiston".
Mỗi vài năm, tinh thể "Mô Phỏng Phlogiston" trên đầu chúng sẽ suy thoái đôi chút bởi tác động sinh trưởng, mảnh vụn tách ra từ đó là một loại nguyên liệu màu nhuộm vô cùng quý giá, được những người đam mê graffiti gọi là "màu của lửa".

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton