Robot Bảo Trì – Thủ Lĩnh Vàng

Robot Bảo Trì - Thủ Lĩnh Vàng
Robot Bảo Trì - Thủ Lĩnh VàngNameRobot Bảo Trì - Thủ Lĩnh Vàng
SubFish
GradeRegular
Related to Item
Robot Bảo Trì - Thủ Lĩnh Vàng
Robot Bảo Trì - Thủ Lĩnh Vàng
Capturable with Net?
DescriptionRobot dây cót hỗ trợ cho hoạt động dưới nước, là robot hỗ trợ kiểu gọn nhẹ được phát triển để nâng cao hiệu suất làm việc của đội robot. Mục đích thiết kế ban đầu là để dọn sạch các tạp chất như rác, cặn bã thực vật ở dưới nước, để tránh việc chúng bám vào những bộ phận quan trọng trên robot dây cót, làm giảm thiểu tỷ lệ xảy ra sự cố của robot dây cót. Nhìn từ góc độ khác, chúng cũng đóng vai trò "công nhân vệ sinh dưới nước", có lợi cho môi trường sinh thái của Fontaine.
So sánh với các mẫu khác, robot bảo trì "Thủ Lĩnh Vàng" đặc biệt này đã dùng lớp vỏ màu vàng sáng loáng, và thiết bị điều khiển đặc biệt. Theo dự kiến của nhóm thiết kế, khi hoạt động ở địa hình dưới nước tương đối phức tạp, loại robot bảo trì này có thể đảm đương vai trò "trạm chỉ huy trung chuyển" hiệu quả cao, sẽ tiếp nhận và gửi đi các loại chỉ lệnh của người điều khiển đến các robot bảo trì xung quanh, có thể nói đây là một robot quan trọng như "thủ lĩnh".
Thế nhưng, khi toàn bộ dự án robot bảo trì bị ngừng lại, thì những "Thủ Lĩnh Vàng" này cũng mất đi ý nghĩa tồn tại, chỉ có vẻ ngoài màu vàng sáng loáng dễ phân biệt của nó, đã làm cho nó có giá trị sưu tầm rất cao trong mắt những người thợ câu.

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton