Cá Nóc Trái Đào

Cá Nóc Trái Đào
Cá Nóc Trái ĐàoNameCá Nóc Trái Đào
SubFish
GradeRegular
Related to Item
Cá Nóc Trái Đào
Cá Nóc Trái Đào
Capturable with Net?
DescriptionLoài cá cỡ vừa, thân tròn với cấu trúc sụn giống sừng, nghe nói chúng dùng nó để đào hang dưới nước, xây dựng nơi trú ẩn hoặc xua đuổi những sinh vật có ý làm hại mình.
Toàn bộ cơ thể của loài này có màu hồng và vây đuôi màu xanh lục, khiến người khác thường liên tưởng đến Đào Zaytun. Những con cá này như tên gọi của chúng, ngọt đến mức chúng được coi là "món tráng miệng lý tưởng".
Tất nhiên, dưới tác động của nhiều yếu tố khác nhau, món cá tráng miệng mà các bậc thầy về cá mong đợi đã không thành công. Ngoài ra, loại cá này tương đối hiếm và đắt, khó để dùng làm thức ăn, nên người ta thường nuôi làm cá cảnh.
Vì không muốn bỏ ra nhiều tiền để mua loại cá nóc này, nhưng lượng khách hàng ưa thích màu sắc tươi sáng của nó lại rất nhiều, một số thương nhân thậm chí còn làm ngược lại, họ dùng Đào Zaytun để làm mô hình cá nóc, và lượng tiêu thụ cũng khá tốt.

Table of Content
Monster Stats
Gallery
Map Location

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton