Dê Mềm Mại

Dê Mềm Mại
Dê Mềm MạiNameDê Mềm Mại
SubBeasts
GradeRegular
Related to Item
Dê Mềm Mại
Dê Mềm Mại
Capturable with Net?
DescriptionLoài thú sinh sống khắp đại lục Teyvat. Tính cách hiền lành, là một trong những vật nuôi được con người thuần phục đầu tiên.
Đúng như tên gọi, bộ lông của Dê Mềm Mại vừa ấm vừa mềm, là nguyên liệu tốt để dệt quần áo. Sữa dê cũng là loại thức uống ngon lành, rất được con người ưa chuộng. Nghe nói xưa kia, sinh linh được gọi là "Lông Mềm Mại" này cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các hoạt động lễ bái của tổ tiên loài người... Có điều, đó là câu chuyện không còn liên quan gì tới ngày nay nữa rồi.

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
10.8715.075000%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
158.3330.4550587.533.5505116.6638.06505145.8342.63505
5131.2750.92525196.9156.01525262.5463.65525328.1871.29525
15408.47128.52575612.71141.37575816.94160.655751021.18179.93575
20708.16200.76001062.24220.776001416.32250.886001770.4280.98600
25916.11274.246251374.17301.666251832.22342.86252290.28383.94625
301178.24327.816501767.36360.596502356.48409.766502945.6458.93650
351670.88394.866752506.32434.356753341.76493.586754177.2552.8675
402155.88490.17003233.82539.117004311.76612.637005389.7686.14700
452874.53609.817254311.8670.797255749.06762.267257186.33853.73725
503997.19755.797505995.79831.377507994.38944.747509992.981058.11750
554917.53895.427757376.3984.967759835.061119.2877512293.831253.59775
6067051064.3180010057.51170.74800134101330.3980016762.51490.03800
657986.311256.8682511979.471382.5582515972.621571.0882519965.781759.6825
7010441.581469.2385015662.371616.1585020883.161836.5485026103.952056.92850
7511936.661675.2487517904.991842.7687523873.322094.0587529841.652345.34875
8014852.581890.3290022278.872079.3590029705.162362.990037131.452646.45900
8516339.492055.8492524509.242261.4292532678.982569.892540848.732878.18925
9019483.272283.7695029224.912512.1495038966.542854.795048708.183197.26950
9522199.072619.7197533298.612881.6897544398.143274.6497555497.683667.59975
10029412.12954.65100044118.153250.12100058824.23693.31100073530.254136.511000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
10.8715.075000%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
158.3330.4550587.533.5505116.6638.06505145.8342.63505
5131.2750.92525196.9156.01525262.5463.65525328.1871.29525
15408.47128.52575612.71141.37575816.94160.655751021.18179.93575
20708.16200.76001062.24220.776001416.32250.886001770.4280.98600
25916.11274.246251374.17301.666251832.22342.86252290.28383.94625
301178.24327.816501767.36360.596502356.48409.766502945.6458.93650
351670.88394.866752506.32434.356753341.76493.586754177.2552.8675
402155.88490.17003233.82539.117004311.76612.637005389.7686.14700
452874.53609.817254311.8670.797255749.06762.267257186.33853.73725
503997.19755.797505995.79831.377507994.38944.747509992.981058.11750
554917.53895.427757376.3984.967759835.061119.2877512293.831253.59775
6067051064.3180010057.51170.74800134101330.3980016762.51490.03800
657986.311256.8682511979.471382.5582515972.621571.0882519965.781759.6825
7010441.581469.2385015662.371616.1585020883.161836.5485026103.952056.92850
7511936.661675.2487517904.991842.7687523873.322094.0587529841.652345.34875
8014852.581890.3290022278.872079.3590029705.162362.990037131.452646.45900
8516339.492055.8492524509.242261.4292532678.982569.892540848.732878.18925
9019483.272283.7695029224.912512.1495038966.542854.795048708.183197.26950
9522199.072619.7197533298.612881.6897544398.143274.6497555497.683667.59975
10029412.12954.65100044118.153250.12100058824.23693.31100073530.254136.511000

2 responses to “Dê Mềm Mại”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton