Tê Giác Cổ Dài

Tê Giác Cổ Dài
Tê Giác Cổ DàiNameTê Giác Cổ Dài
SubBeasts
GradeRegular
DescriptionLoài thú có thân hình to lớn, với phần cổ thon dài, trông giống như “cái cây biết đi”, là loài sinh vật chỉ có ở Natlan.
Người mới đến Natlan sẽ cho rằng Tê Giác Cổ Dài cũng là một loại Saurian, nhưng thực tế thì không phải, chúng chẳng qua chỉ có thể hình lớn mà thôi. Chỉ so về hình thể, thì khắp Teyvat cũng khó tìm được đối thủ có thể so được với Tê Giác Cổ Dài. Với thân hình đàn áp và ưu thế cân nặng đã giúp Tê Giác Cổ Dài có thể đối mặt với động vật ăn thịt một cách ung dung. Chỉ cần nhấc chân lên là có thể dọa lui những con mãnh thú bình thường. Có lẽ đây cũng là một trong những nguyên nhân tạo nên tính cách nhàn nhã của Tê Giác Cổ Dài…

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
99990.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
199991.03014998.51.130199981.29024997.51.440
599991.72014998.51.890199982.15024997.52.410
1599994.35014998.54.790199985.44024997.56.090
2099996.79014998.57.470199988.49024997.59.510
2599999.28014998.510.2101999811.6024997.512.990
30999911.09014998.512.201999813.86024997.515.530
35999913.36014998.514.701999816.7024997.518.70
40999916.58014998.518.2401999820.73024997.523.210
45999920.63014998.522.6901999825.79024997.528.880
50999925.57014998.528.1301999831.96024997.535.80
55999930.3014998.533.3301999837.88024997.542.420
60999936.01014998.539.6101999845.01024997.550.410
65999942.53014998.546.7801999853.16024997.559.540
70999949.72014998.554.6901999862.15024997.569.610
75999956.69014998.562.3601999870.86024997.579.370
80999963.96014998.570.3601999879.95024997.589.540
85999969.56014998.576.5201999886.95024997.597.380
90999977.28014998.585.0101999896.6024997.5108.190
95999988.64014998.597.5019998110.8024997.5124.10
100999999.98014998.5109.98019998124.98024997.5139.970

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
99990.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
199991.03014998.51.130199981.29024997.51.440
599991.72014998.51.890199982.15024997.52.410
1599994.35014998.54.790199985.44024997.56.090
2099996.79014998.57.470199988.49024997.59.510
2599999.28014998.510.2101999811.6024997.512.990
30999911.09014998.512.201999813.86024997.515.530
35999913.36014998.514.701999816.7024997.518.70
40999916.58014998.518.2401999820.73024997.523.210
45999920.63014998.522.6901999825.79024997.528.880
50999925.57014998.528.1301999831.96024997.535.80
55999930.3014998.533.3301999837.88024997.542.420
60999936.01014998.539.6101999845.01024997.550.410
65999942.53014998.546.7801999853.16024997.559.540
70999949.72014998.554.6901999862.15024997.569.610
75999956.69014998.562.3601999870.86024997.579.370
80999963.96014998.570.3601999879.95024997.589.540
85999969.56014998.576.5201999886.95024997.597.380
90999977.28014998.585.0101999896.6024997.5108.190
95999988.64014998.597.5019998110.8024997.5124.10
100999999.98014998.5109.98019998124.98024997.5139.970

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton