Cá Chạch Ngày Nắng

Cá Chạch Ngày Nắng
Cá Chạch Ngày NắngNameCá Chạch Ngày Nắng
SubCritter
GradeRegular
Related to Item
Cá Chạch Ngày Nắng
Cá Chạch Ngày Nắng
Capturable with Net?
DescriptionĐộng vật lưỡng cư nước ngọt trong truyền thuyết, có thể phun ra đá quý, đa số phân bố ở nơi có nguồn nước trong veo nhiều lau sậy.
Màu sắc đẹp như bầu trời trong vắt, gặp được nó có lẽ cũng may mắn như một ngày đẹp trời vậy.
Chúng có thể ngưng tụ cát sỏi, khoáng vật, những nguyên tố không thể hấp thu được ở trong người tạo thành những hạt châu lấp lánh, khi gặp phải kẻ địch thì sẽ nhổ ra, dùng mê hoặc kẻ địch.

Table of Content
Drop
Monster Stats
Gallery
Map Location

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Đuôi Rồng Đất
Đuôi Rồng Đất1
Rarstr
Ingredient, Forging Ingredient, Alchemy Ingredient0+
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Cá Chạch Ngày Nắng
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton