Hóa Thân Wayob – Băng Giá

Hóa Thân Wayob - Băng Giá
Hóa Thân Wayob - Băng GiáNameHóa Thân Wayob - Băng Giá
Possible TitleNấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
SubMagical Beasts
GradeElite
Possible NameĐại Diện Của Bóng Đêm Và Linh Hồn
DescriptionWayob mà bộ tộc Chủ Nhân Gió Đêm tin tưởng và tôn sùng, mượn sức mạnh của vật tổ và Dạ Hồn để hiện thân trên mặt đất.
Thành viên bộ tộc Chủ Nhân Gió Đêm từng thử rất nhiều phương tiện để giao tiếp với Vương Quốc Dạ Thần. Cuối cùng mọi người đã phát hiện, vật trung gian có thể thiết lập liên lạc ổn định nhất với Wayob chính là Đá Obsidian. Đây có lẽ là nguyên nhân mà Hóa Thân Wayob qua những năm tháng dài lâu đã hình thành nên hình dạng giống như tượng đá. Người trong Chủ Nhân Gió Đêm tin rằng Wayob của họ sở hữu sức mạnh kiểm soát đóng băng và kết tinh, nắm giữ ngôn ngữ của hình thái ổn định và biến đổi.

Table of Content
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0957.7850010%10%10%10%50%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1513.94116.74505770.91128.415051027.88145.935051284.85163.44505
51157.65195.25251736.48214.725252315.32445252894.13273.28525
153648.79492.675755473.19541.945757297.58615.845759121.98689.74575
205957.87769.356008936.81846.2960011915.74961.6960014894.681077.09600
258339.471051.2562512509.211156.3862516678.941314.0662520848.681471.75625
3011094.791256.6165016642.191382.2765022189.581570.7665027736.981759.25650
3514893.821513.6167522340.731664.9767529787.641892.0167537234.552119.05675
4019920.931878.770029881.42066.5770039841.862348.3870049802.332630.18700
4526762.312222.8772540143.472445.1672553524.622778.5972566905.783112.02725
5036704.732642.5875055057.12906.8475073409.463303.2375091761.833699.61750
5547627.23044.0277571440.83348.4277595254.43805.037751190684261.63775
6062012.63529.5780093018.93882.53800124025.24411.96800155031.54941.4800
6581527.924083.15825122291.884491.47825163055.845103.94825203819.85716.41825
70102564.674693.71850153847.015163.08850205129.345867.14850256411.686571.19850
75128337.785756.04875192506.676331.64875256675.567195.05875320844.458058.46875
80165456.326818.37900248184.487500.21900330912.648522.96900413640.89545.72900
85211387.087880.7925317080.628668.77925422774.169850.88925528467.711032.98925
90259702.028754.43950389553.039629.87950519404.0410943.04950649255.0512256.2950
95318000.6110042.24975477000.9211046.46975636001.2212552.8975795001.5314059.14975
100388220.1311326.161000582330.212458.781000776440.2614157.71000970550.3315856.621000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0957.7850010%10%10%10%50%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.0大灵开场力场词缀5.0大灵开场力场词缀MonsterAffix_Wayob_GoFirstField
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1513.94116.74505770.91128.415051027.88145.935051284.85163.44505
51157.65195.25251736.48214.725252315.32445252894.13273.28525
153648.79492.675755473.19541.945757297.58615.845759121.98689.74575
205957.87769.356008936.81846.2960011915.74961.6960014894.681077.09600
258339.471051.2562512509.211156.3862516678.941314.0662520848.681471.75625
3011094.791256.6165016642.191382.2765022189.581570.7665027736.981759.25650
3514893.821513.6167522340.731664.9767529787.641892.0167537234.552119.05675
4019920.931878.770029881.42066.5770039841.862348.3870049802.332630.18700
4526762.312222.8772540143.472445.1672553524.622778.5972566905.783112.02725
5036704.732642.5875055057.12906.8475073409.463303.2375091761.833699.61750
5547627.23044.0277571440.83348.4277595254.43805.037751190684261.63775
6062012.63529.5780093018.93882.53800124025.24411.96800155031.54941.4800
6581527.924083.15825122291.884491.47825163055.845103.94825203819.85716.41825
70102564.674693.71850153847.015163.08850205129.345867.14850256411.686571.19850
75128337.785756.04875192506.676331.64875256675.567195.05875320844.458058.46875
80165456.326818.37900248184.487500.21900330912.648522.96900413640.89545.72900
85211387.087880.7925317080.628668.77925422774.169850.88925528467.711032.98925
90259702.028754.43950389553.039629.87950519404.0410943.04950649255.0512256.2950
95318000.6110042.24975477000.9211046.46975636001.2212552.8975795001.5314059.14975
100388220.1311326.161000582330.212458.781000776440.2614157.71000970550.3315856.621000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton