Bạo Chúa Qucusaur Lửa Vàng

Bạo Chúa Qucusaur Lửa Vàng
Bạo Chúa Qucusaur Lửa VàngNameBạo Chúa Qucusaur Lửa Vàng
Possible TitleBạo Chúa Qucusaur Lửa Vàng
SubMagical Beasts
GradeBoss
Possible NameLông Vũ Tuyên Chiến
DescriptionQucusaurus dị chủng có hình thái siêu phàm vì nhận được sức mạnh vĩ đại mà cơ thể Saurian ngày nay không thể kiểm soát.
Trong truyền thuyết cổ xưa kể rằng, Qucusaur khổng lồ thường ẩn hiện trong làn sương mù nơi núi rừng ngày nay. Khi nó còn nhỏ cũng từng mạo hiểm cùng với các anh hùng cứu lấy Natlan trong những câu chuyện. Theo lời kể thì có một người trong số các anh hùng từng cùng nó bước lên con đường hành hương đến núi lửa để cứu vãn tâm trí sắp bị sức mạnh cuồng bạo cướp mất của nó. Nhưng với danh hiệu "Bạo Chúa" ngày nay, thì chắc câu chuyện đã không có được kết cục viên mãn rồi.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Ấn Chúc Phúc Ràng Buộc
Ấn Chúc Phúc Ràng Buộc4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Elemental Stone30+
Vụn Mã Não Cháy
Vụn Mã Não Cháy2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Mã Não Cháy
Mảnh Mã Não Cháy3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Miếng Mã Não Cháy
Miếng Mã Não Cháy4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient60+
Mã Não Cháy
Mã Não Cháy5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient75+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Bạo Chúa Qucusaur Lửa Vàng
Bạo Chúa Qucusaur Lửa VàngBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Ấn Chúc Phúc Ràng Buộc
Vụn Mã Não Cháy
Mảnh Mã Não Cháy
Miếng Mã Não Cháy
Mã Não Cháy
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Người Tế Hỏa
Nhà Mạo Hiểm
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Người Tế Hỏa
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
n/a
Bạo Chúa Qucusaur Lửa Vàng
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
168.44125.650010%70%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1910.41253.785051365.62279.165051820.82317.235052276.03355.29505
52050.7424.365253076.05466.85254101.4530.455255126.75594.1525
156463.561071.025759695.341178.1257512927.121338.7857516158.91499.43575
2010553.951672.560015830.931839.7560021107.92090.6360026384.882341.5600
2514772.782285.3362522159.172513.8662529545.562856.6662536931.953199.46625
3019653.632731.7765029480.453004.9565039307.263414.7165049134.083824.48650
3526383.343290.4767539575.013619.5267552766.684113.0967565958.354606.66675
4035288.54084.1470052932.754492.55700705775105.1870088221.255717.8700
4547407.524832.3372571111.285315.5672594815.046040.41725118518.86765.26725
5065019.85744.7475097529.76319.21750130039.67180.93750162549.58042.64750
5584368.186617.43775126552.277279.17775168736.368271.79775210920.459264.4775
60109850.897672.97800164776.348440.27800219701.789591.21800274627.2310742.16800
65144420.888876.41825216631.329764.05825288841.7611095.51825361052.212426.97825
70181685.9910203.71850272528.9911224.08850363371.9812754.64850454214.9814285.19850
75227341.2112513.13875341011.8213764.44875454682.4215641.41875568353.0317518.38875
80293094.0614822.55900439641.0916304.81900586188.1218528.19900732735.1520751.57900
85374457.1117131.97925561685.6718845.17925748914.2221414.96925936142.7823984.76925
90460043.5719031.37950690065.3620934.51950920087.1423789.219501150108.9326643.92950
95563315.3721830.95975844973.0624014.059751126630.7427288.699751408288.4330563.33975
100687704.2324622.0910001031556.3527084.310001375408.4630777.6110001719260.5834470.931000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
168.44125.650010%70%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
翼手龙-挑战-深渊词缀翼手龙-挑战-深渊词缀Monster_Natsaurus_Flamingo_Primo_ForAbyss
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1910.41253.785051365.62279.165051820.82317.235052276.03355.29505
52050.7424.365253076.05466.85254101.4530.455255126.75594.1525
156463.561071.025759695.341178.1257512927.121338.7857516158.91499.43575
2010553.951672.560015830.931839.7560021107.92090.6360026384.882341.5600
2514772.782285.3362522159.172513.8662529545.562856.6662536931.953199.46625
3019653.632731.7765029480.453004.9565039307.263414.7165049134.083824.48650
3526383.343290.4767539575.013619.5267552766.684113.0967565958.354606.66675
4035288.54084.1470052932.754492.55700705775105.1870088221.255717.8700
4547407.524832.3372571111.285315.5672594815.046040.41725118518.86765.26725
5065019.85744.7475097529.76319.21750130039.67180.93750162549.58042.64750
5584368.186617.43775126552.277279.17775168736.368271.79775210920.459264.4775
60109850.897672.97800164776.348440.27800219701.789591.21800274627.2310742.16800
65144420.888876.41825216631.329764.05825288841.7611095.51825361052.212426.97825
70181685.9910203.71850272528.9911224.08850363371.9812754.64850454214.9814285.19850
75227341.2112513.13875341011.8213764.44875454682.4215641.41875568353.0317518.38875
80293094.0614822.55900439641.0916304.81900586188.1218528.19900732735.1520751.57900
85374457.1117131.97925561685.6718845.17925748914.2221414.96925936142.7823984.76925
90460043.5719031.37950690065.3620934.51950920087.1423789.219501150108.9326643.92950
95563315.3721830.95975844973.0624014.059751126630.7427288.699751408288.4330563.33975
100687704.2324622.0910001031556.3527084.310001375408.4630777.6110001719260.5834470.931000

One response to “Bạo Chúa Qucusaur Lửa Vàng”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton