Nấm Quỷ Phù Du – Thảo

Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Phù Du - ThảoNameNấm Quỷ Phù Du - Thảo
Possible TitleNấm Quỷ Phù Du - Thảo
SubMagical Beasts
GradeRegular
Possible NameBào Tử Nổi, Nên Nấm Quỷ Cũng Nổi?
DescriptionSinh vật bào tử có trí tuệ nhất định. Có khả năng thích nghi hoàn cảnh cực tốt.
Từng có học giả phát biểu rằng chúng là một loại Bóng Ma - Thảo. Sau khi bị phản bác, anh ta đã sửa lại nói rằng đây là một cách "tu từ" mang chất thơ.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Đã Chết2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Bất Động3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Nhân Bào Nấm Hồi Phục4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Bào Tử Nấm Quỷ
Bào Tử Nấm Quỷ1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Bột Huỳnh Quang
Bột Huỳnh Quang2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Bụi Tinh Thể
Bụi Tinh Thể3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Phù Du - ThảoRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Xoay Tròn - LôiRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Xoay Tròn - BăngRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Đàn Hồi - HỏaRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Phong
Nấm Quỷ Đàn Hồi - PhongRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Nấm Quỷ Đàn Hồi - NhamRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
Nấm Quỷ Có Cánh - ThảoRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
Nấm Quỷ Có Cánh - Băng
Nấm Quỷ Có Cánh - BăngRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
Nấm Quỷ Đi Bộ - ThủyRegular
Mora
Nhân Bào Nấm Đã Chết
Nhân Bào Nấm Bất Động
Nhân Bào Nấm Hồi Phục
Bào Tử Nấm Quỷ
Bột Huỳnh Quang
Bụi Tinh Thể
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Tháp Hữu Đỉnh
Tháp Hữu Đỉnh
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Phù Du - Thủy
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
EXP Mạo Hiểm100
Mora1125
EXP Yêu Thích10
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Đồng
Hồi Ức Vườn Hoa Ốc Đảo
Dư Âm Của Ánh Nắng Quyền Uy
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Bạc
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Vàng
Ân Huệ Vườn Hoa Ốc Đảo
Tia Sáng Của Ánh Nắng Quyền Uy
Nỗi Buồn Vườn Hoa Ốc Đảo
Chân Lý Vườn Hoa Ốc Đảo
Mơ Ước Của Ánh Nắng Quyền Uy
Quá Khứ Của Ánh Nắng Quyền Uy
Mảnh Giấc Mộng Trẻ Thơ
Mảnh Giấc Mộng Trẻ Thơ
Rồng Di Tích - Thiên Vệ
Rồng Di Tích - Địa Vệ
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Phong
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Bóng Râm Của Chiếc Ô
Bóng Râm Của Chiếc Ô
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
Nấm Quỷ Có Cánh - Băng
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
Nấm Quỷ Phù Du - Thủy
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Phong
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Biển Ngầm Somalata
Biển Ngầm Somalata
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Lôi
Nấm Quỷ Phù Du - Phong
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
Nấm Quỷ Đi Bộ - Nham
Cá Sấu Sừng Thánh Hóa
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Di Tích Thần Bí
Di Tích Thần Bí
Nấm Quỷ Đi Bộ - Nham
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Nấm Quỷ Phù Du - Thủy
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Phong
Khu Vườn Dưới Cát
Khu Vườn Dưới Cát
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
Nấm Quỷ Có Cánh - Băng
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
Khu Rừng Giấc Mơ Điên Đảo
Khu Rừng Giấc Mơ Điên Đảo
Rồng Di Tích - Thiên Vệ
Rồng Di Tích - Địa Vệ
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Phong
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Thế Giới Nấm
Thế Giới Nấm
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
Nấm Quỷ Có Cánh - Băng
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
Nấm Quỷ Phù Du - Thủy
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Phong
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Biển Ngầm Cam Lộ
Biển Ngầm Cam Lộ
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Lôi
Nấm Quỷ Phù Du - Phong
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
Nấm Quỷ Đi Bộ - Nham
Cá Sấu Sừng Thánh Hóa
Bí Cảnh Luyện Võ: Mây Bẩn I
Bí Cảnh Luyện Võ: Mây Bẩn I
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Phù Du - Thủy
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
EXP Mạo Hiểm100
Mora1125
EXP Yêu Thích10
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Đồng
Bí Cảnh Luyện Võ: Mây Bẩn II
Bí Cảnh Luyện Võ: Mây Bẩn II
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
EXP Mạo Hiểm100
Mora1550
EXP Yêu Thích15
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Đồng
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt
Bí Cảnh Luyện Võ: Mây Bẩn III
Bí Cảnh Luyện Võ: Mây Bẩn III
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Băng
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Nham
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Đồng
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Bạc
Bí Cảnh Luyện Võ: Mây Bẩn IV
Bí Cảnh Luyện Võ: Mây Bẩn IV
Nấm Quỷ Phù Du - Thủy
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
Nấm Quỷ Có Cánh - Thảo
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Đồng
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Sắt
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Bạc
Bùa Rừng Xanh Sương Đọng - Vàng
Bí Cảnh Luyện Võ: Tư Hoặc I
Bí Cảnh Luyện Võ: Tư Hoặc I
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Nấm Quỷ Phù Du - Thảo
Nấm Quỷ Phù Du - Thủy
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
EXP Mạo Hiểm100
Mora1125
EXP Yêu Thích10
Hồi Ức Vườn Hoa Ốc Đảo
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
13.5822.6150010%10%10%10%10%10%10%25%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
173.4245.68505110.1350.25505146.8457.1505183.5563.95505
5165.3876.38525248.0784.02525330.7695.48525413.45106.93525
15521.26192.78575781.89212.065751042.52240.985751303.15269.89575
20851.12301.056001276.68331.166001702.24376.316002127.8421.47600
251191.35411.366251787.03452.56252382.7514.26252978.38575.9625
301584.97491.726502377.46540.896503169.94614.656503962.43688.41650
352127.69592.286753191.54651.516754255.38740.356755319.23829.19675
402845.85735.157004268.78808.677005691.7918.947007114.631029.21700
453823.19869.827255734.79956.87257646.381087.287259557.981217.75725
505243.531034.057507865.31137.4675010487.061292.5675013108.831447.67750
556803.891191.1477510205.841310.2577513607.781488.9377517009.731667.6775
608858.941381.1380013288.411519.2480017717.881726.4180022147.351933.58800
6511646.851597.7582517470.281757.5382523293.71997.1982529117.132236.85825
7014652.11836.6785021978.152020.3485029304.22295.8485036630.252571.34850
7518333.972252.3687527500.962477.687536667.942815.4587545834.933153.3875
8023636.622668.0690035454.932934.8790047273.243335.0890059091.553735.28900
8530198.153083.7592545297.233392.1392560396.33854.6992575495.384317.25925
9037100.293425.6595055650.443768.2295074200.584282.0695092750.734795.91950
9545428.663929.5797568142.994322.5397590857.324911.96975113571.655501.4975
10055460.024431.98100083190.034875.181000110920.045539.981000138650.056204.771000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
27.1722.6150010%10%10%10%10%10%10%25%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
超级蕈兽召唤小蕈兽特殊词缀初始衰亡态,技能频率提高MonsterAffix_Fungus_Raptor_SummonedFungus
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1146.8445.68505220.2650.25505293.6857.1505367.163.95505
5330.7676.38525496.1484.02525661.5295.48525826.9106.93525
151042.51192.785751563.77212.065752085.02240.985752606.28269.89575
201702.25301.056002553.38331.166003404.5376.316004255.63421.47600
252382.71411.366253574.07452.56254765.42514.26255956.78575.9625
303169.94491.726504754.91540.896506339.88614.656507924.85688.41650
354255.38592.286756383.07651.516758510.76740.3567510638.45829.19675
405691.69735.157008537.54808.6770011383.38918.9470014229.231029.21700
457646.37869.8272511469.56956.872515292.741087.2872519115.931217.75725
5010487.061034.0575015730.591137.4675020974.121292.5675026217.651447.67750
5513607.771191.1477520411.661310.2577527215.541488.9377534019.431667.6775
6017717.891381.1380026576.841519.2480035435.781726.4180044294.731933.58800
6523293.691597.7582534940.541757.5382546587.381997.1982558234.232236.85825
7029304.191836.6785043956.292020.3485058608.382295.8485073260.482571.34850
7536667.942252.3687555001.912477.687573335.882815.4587591669.853153.3875
8047273.242668.0690070909.862934.8790094546.483335.08900118183.13735.28900
8560396.313083.7592590594.473392.13925120792.623854.69925150990.784317.25925
9074200.583425.65950111300.873768.22950148401.164282.06950185501.454795.91950
9590857.323929.57975136285.984322.53975181714.644911.96975227143.35501.4975
100110920.044431.981000166380.064875.181000221840.085539.981000277300.16204.771000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
16.343.4150010%10%10%10%10%10%10%25%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
188.187.71505132.1596.48505176.2109.64505220.25122.79505
5198.45146.66525297.68161.33525396.9183.33525496.13205.32525
15625.51370.14575938.27407.155751251.02462.685751563.78518.2575
201021.35578.026001532.03635.826002042.7722.536002553.38809.23600
251429.62789.816252144.43868.796252859.24987.266253574.051105.73625
301901.96944.16502852.941038.516503803.921180.136504754.91321.74650
352553.231137.196753829.851250.916755106.461421.496756383.081592.07675
403415.021411.487005122.531552.637006830.041764.357008537.551976.07700
454587.821670.057256881.731837.067259175.642087.5672511469.552338.07725
506292.241985.387509438.362183.9275012584.482481.7375015730.62779.53750
558164.662286.9877512246.992515.6877516329.322858.7377520411.653201.77775
6010630.732651.7880015946.12916.9680021261.463314.7380026576.833712.49800
6513976.213067.6982520964.323374.4682527952.423834.6182534940.534294.77825
7017582.523526.485026373.783879.0485035165.04440885043956.34936.96850
7522000.764324.5487533001.144756.9987544001.525405.6887555001.96054.36875
8028363.945122.6790042545.915634.9490056727.886403.3490070909.857171.74900
8536237.795920.8192554356.696512.8992572475.587401.0192590594.488289.13925
9044520.356577.2495066780.537234.9695089040.78221.55950111300.889208.14950
9554514.397544.7897581771.598299.26975109028.789430.98975136285.9810562.69975
10066552.028509.39100099828.039360.331000133104.0410636.741000166380.0511913.151000

Variant #4

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
13.5822.6150010%10%10%10%10%10%10%25%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
173.4245.68505110.1350.25505146.8457.1505183.5563.95505
5165.3876.38525248.0784.02525330.7695.48525413.45106.93525
15521.26192.78575781.89212.065751042.52240.985751303.15269.89575
20851.12301.056001276.68331.166001702.24376.316002127.8421.47600
251191.35411.366251787.03452.56252382.7514.26252978.38575.9625
301584.97491.726502377.46540.896503169.94614.656503962.43688.41650
352127.69592.286753191.54651.516754255.38740.356755319.23829.19675
402845.85735.157004268.78808.677005691.7918.947007114.631029.21700
453823.19869.827255734.79956.87257646.381087.287259557.981217.75725
505243.531034.057507865.31137.4675010487.061292.5675013108.831447.67750
556803.891191.1477510205.841310.2577513607.781488.9377517009.731667.6775
608858.941381.1380013288.411519.2480017717.881726.4180022147.351933.58800
6511646.851597.7582517470.281757.5382523293.71997.1982529117.132236.85825
7014652.11836.6785021978.152020.3485029304.22295.8485036630.252571.34850
7518333.972252.3687527500.962477.687536667.942815.4587545834.933153.3875
8023636.622668.0690035454.932934.8790047273.243335.0890059091.553735.28900
8530198.153083.7592545297.233392.1392560396.33854.6992575495.384317.25925
9037100.293425.6595055650.443768.2295074200.584282.0695092750.734795.91950
9545428.663929.5797568142.994322.5397590857.324911.96975113571.655501.4975
10055460.024431.98100083190.034875.181000110920.045539.981000138650.056204.771000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton