Chiến Sĩ Iktomisaur: Thủy Triều Băng

Chiến Sĩ Iktomisaur: Thủy Triều Băng
Chiến Sĩ Iktomisaur: Thủy Triều BăngNameChiến Sĩ Iktomisaur: Thủy Triều Băng
Possible TitleChiến Sĩ Iktomisaur: Thủy Triều Băng
SubOther Human Factions
GradeRegular
Possible NameDũng Sĩ Vương Miện Saurian
DescriptionChiến sĩ mạnh mẽ đến từ gió đêm, với lòng dũng cảm được công nhận và được trao cho vương miện Saurian.
Chiến sĩ bộ tộc đến từ Chủ Nhân Gió Đêm thường không có sở trường về "sức mạnh" theo nghĩa đen. Điều khiến họ có thể tự do điều khiển vũ khí của mình chính là nhờ ý niệm tinh thần được tu luyện lâu dài. Vì vậy, nếu so về tư chất chiến đấu, các chiến sĩ Chủ Nhân Gió Đêm thường xem trọng thiên phú "Ngoại Cảm" hơn. Nghe nói, một chiến sĩ với khả năng Ngoại Cảm xuất sắc thậm chí có thể nhấc bổng tảng đá to bằng kích cỡ người trưởng thành chỉ bằng hình vẽ graffiti đặc biệt kết hợp với sức mạnh tinh thần.

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
54.3445.22500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1293.6891.36505440.52100.5505587.36114.2505734.2127.9505
5661.52152.77525992.28168.055251323.04190.965251653.8213.88525
152085.02385.575753127.53424.135754170.04481.965755212.55539.8575
203404.5602.16005106.75662.316006809752.636008511.25842.94600
254765.41822.726257148.12904.996259530.821028.462511913.531151.81625
306339.88983.446509509.821081.7865012679.761229.365015849.71376.82650
358510.761184.5767512766.141303.0367517021.521480.7167521276.91658.4675
4011383.391470.2970017075.091617.3270022766.781837.8670028458.482058.41700
4515292.751739.6472522939.131913.672530585.52174.5572538231.882435.5725
5020974.132068.1175031461.22274.9275041948.262585.1475052435.332895.35750
5527215.542382.2777540823.312620.577554431.082977.8477568038.853335.18775
6035435.772762.2780053153.663038.580070871.543452.8480088589.433867.18800
6546587.383195.5182569881.073515.0682593174.763994.39825116468.454473.71825
7058608.393673.3485087912.594040.67850117216.784591.68850146520.985142.68850
7573335.884504.73875110003.824955.2875146671.765630.91875183339.76306.62875
8094546.475336.12900141819.715869.73900189092.946670.15900236366.187470.57900
85120792.626167.51925181188.936784.26925241585.247709.39925301981.558634.51925
90148401.156851.29950222601.737536.42950296802.38564.11950371002.889591.81950
95181714.647859.14975272571.968645.05975363429.289823.93975454286.611002.8975
100221840.088863.951000332760.129750.351000443680.1611079.941000554600.212409.531000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
54.3445.22500-20%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.2灵视龙创生的头套人(wq)5.2灵视龙头套人创生死亡(wq)MonsterEliteAffix_Shamansaurus_CreateMonsterDieV52
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1293.6891.36505440.52100.5505587.36114.2505734.2127.9505
5661.52152.77525992.28168.055251323.04190.965251653.8213.88525
152085.02385.575753127.53424.135754170.04481.965755212.55539.8575
203404.5602.16005106.75662.316006809752.636008511.25842.94600
254765.41822.726257148.12904.996259530.821028.462511913.531151.81625
306339.88983.446509509.821081.7865012679.761229.365015849.71376.82650
358510.761184.5767512766.141303.0367517021.521480.7167521276.91658.4675
4011383.391470.2970017075.091617.3270022766.781837.8670028458.482058.41700
4515292.751739.6472522939.131913.672530585.52174.5572538231.882435.5725
5020974.132068.1175031461.22274.9275041948.262585.1475052435.332895.35750
5527215.542382.2777540823.312620.577554431.082977.8477568038.853335.18775
6035435.772762.2780053153.663038.580070871.543452.8480088589.433867.18800
6546587.383195.5182569881.073515.0682593174.763994.39825116468.454473.71825
7058608.393673.3485087912.594040.67850117216.784591.68850146520.985142.68850
7573335.884504.73875110003.824955.2875146671.765630.91875183339.76306.62875
8094546.475336.12900141819.715869.73900189092.946670.15900236366.187470.57900
85120792.626167.51925181188.936784.26925241585.247709.39925301981.558634.51925
90148401.156851.29950222601.737536.42950296802.38564.11950371002.889591.81950
95181714.647859.14975272571.968645.05975363429.289823.93975454286.611002.8975
100221840.088863.951000332760.129750.351000443680.1611079.941000554600.212409.531000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton