Eremite – Người Kể Chuyện Cát Nóng

Eremite - Người Kể Chuyện Cát Nóng
Eremite - Người Kể Chuyện Cát NóngNameEremite - Người Kể Chuyện Cát Nóng
Possible TitleEremite - Người Kể Chuyện Cát Nóng
SubOther Human Factions
GradeRegular
Possible NameThêu Dệt Thần Dụ Về Lửa Và Sử Thi
DescriptionMột thành viên trong nhóm lính đánh thuê riêng lẻ đến từ sa mạc. Cho dù vì tiền mà phục vụ bất kỳ ai đi nữa thì cũng không quên đi cội nguồn của cát.
Sau khi nền văn minh tan rã, những câu chuyện trong sa mạc giống như tia lửa trong gió và mưa trong mây, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua bí sử và những bài thơ truyền miệng. Nhiều câu chuyện đã bị thay đổi trong quá trình lưu truyền và thất lạc.
Cái tên "Eremite" được đặt cho nhiều bộ lạc khác nhau như một cái tên chung bởi những người lạ mặt thiếu hiểu biết hoặc mang thái độ coi thường. Trong số những người được gọi là Eremite, có nhiều người đã quên đi câu chuyện về sa mạc, nhưng những người trong thời đại ngày nay vẫn còn nhớ câu chuyện về sa mạc sẽ không phản bội lại dòng máu sa mạc chảy trong cơ thể mình.

Table of Content
Found in Domain
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Found in Domain

IconNameMonstersReward
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
59.7762.8500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1323.05126.89505484.58139.58505646.1158.61505807.63177.65505
5727.67212.185251091.51233.45251455.34265.235251819.18297.05525
152293.52535.515753440.28589.065754587.04669.395755733.8749.71575
203744.95836.256005617.43919.886007489.91045.316009362.381170.75600
255241.951142.666257862.931256.9362510483.91428.3362513104.881599.72625
306973.871365.8865010460.811502.4765013947.741707.3565017434.681912.23650
359361.831645.2367514042.751809.7567518723.662056.5467523404.582303.32675
4012521.732042.0770018782.62246.2870025043.462552.5970031304.332858.9700
4516822.022416.1772525233.032657.7972533644.043020.2172542055.053382.64725
5023071.542872.3775034607.313159.6175046143.083590.4675057678.854021.32750
5529937.093308.7177544905.643639.5877559874.184135.8977574842.734632.19775
6038979.353836.4880058469.034220.1380077958.74795.680097448.385371.07800
6551246.124438.282576869.184882.02825102492.245547.75825128115.36213.48825
7064469.225101.8685096703.835612.05850128938.446377.33850161173.057142.6850
7580669.466256.57875121004.196882.23875161338.927820.71875201673.658759.2875
80104001.127411.27900156001.688152.4900208002.249264.09900260002.810375.78900
85132871.888565.98925199307.829422.58925265743.7610707.48925332179.711992.37925
90163241.279515.69950244861.9110467.26950326482.5411894.61950408103.1813321.97950
95199886.110915.48975299829.1512007.03975399772.213644.35975499715.2515281.67975
100244024.0812311.041000366036.1213542.141000488048.1615388.81000610060.217235.461000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
62.7366.350010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.2怪物自走棋敌方单位标记脚底光环、出生特效MonsterChess_Monster_Common_EnemyBottom
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1889.64523.455051334.46575.85051779.28654.315052224.1732.83505
51021.92601.285251532.88661.415252043.84751.65252554.8841.79525
151445.22850.345752167.83935.375752890.441062.935753613.051190.48575
201718.661011.236002577.991112.356003437.321264.046004296.651415.72600
252043.841202.576253065.761322.836254087.681503.216255109.61683.6625
302430.551430.16503645.831573.116504861.11787.636506076.382002.14650
352890.431700.696754335.651870.766755780.862125.866757226.082380.97675
403437.322022.477005155.982224.727006874.642528.097008593.32831.46700
454087.692405.137256131.542645.647258175.383006.4172510219.233367.18725
504861.112860.27507291.673146.227509722.223575.2575012152.784004.28750
555780.873401.377758671.313741.5177511561.744251.7177514452.184761.92775
606874.654044.9380010311.984449.4280013749.35056.1680017186.635662.9800
658175.384810.2682512263.075291.2982516350.766012.8382520438.456734.36825
709722.225720.485014583.336292.4485019444.447150.585024305.558008.56850
7511561.736802.7487517342.67483.0187523123.468503.4387528904.339523.84875
8013733.348080.4890020600.018888.5390027466.6810100.690034333.3511312.67900
8515995.339411.49252399310352.5492531990.6611764.2592539988.3313175.96925
9018257.3210742.3295027385.9811816.5595036514.6413427.995045643.315039.25950
9520519.312073.2397530778.9513280.5597541038.615091.5497551298.2516902.52975
10022781.2913404.15100034171.9414744.57100045562.5816755.19100056953.2318765.811000

3 responses to “Eremite - Người Kể Chuyện Cát Nóng”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton