Khoáng Vàng: Hậu Duệ Đêm Sương

Khoáng Vàng: Hậu Duệ Đêm Sương
Khoáng Vàng: Hậu Duệ Đêm SươngNameKhoáng Vàng: Hậu Duệ Đêm Sương
Possible TitleHậu Duệ Đêm Sương
SubCODEX_SUBTYPE_ELEMENTAL
GradeElite
Possible NameKhoáng Vàng
DescriptionSinh mệnh nguyên tố với dáng vẻ xinh đẹp tao nhã, có khả năng hấp thu nguyên tố cực mạnh. Trong những năm tháng dài đằng đẵng bị nhiễm Nguyên Tố Nham nồng độ cao, cuối cùng đã phát triển thành hình dạng như ngày nay.
Nguyên Tố Nham tích tụ gần như bao phủ toàn bộ cơ thể, cặp sừng cứng cáp cũng tỏa ra ánh sáng tựa như hổ phách.
Trong những bài thánh ca ở di tích cực bắc, chúng là những sinh mệnh được sinh ra từ sự chúc phúc của Sương Nguyệt, tượng trưng cho nguồn chất thuần túy và ánh sáng của khởi nguồn. Có lẽ chính vì vậy, chúng mới phản đối tất cả sinh linh tiếp cận chúng vì không thể chấp nhận sự thuần khiết của bản thân bị nhuộm bảy màu sắc của trời cao.

Table of Content
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
138.5675.3650010%10%10%10%10%10%50%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1748.88152.275051123.32167.55051497.76190.345051872.2213.18505
51686.87254.615252530.31280.075253373.74318.265254217.18356.45525
155316.8642.615757975.2706.8757510633.6803.2657513292899.65575
208681.471003.560013022.211103.8560017362.941254.3860021703.681404.9600
2512151.81371.262518227.71508.3262524303.6171462530379.51919.68625
3016166.691639.0665024250.041802.9765032333.382048.8365040416.732294.68650
3521702.431974.2867532553.652171.7167543404.862467.8567554256.082763.99675
4029027.642450.4870043541.462695.5370058055.283063.170072569.13430.67700
4538996.512899.472558494.773189.3472577993.023624.2572597491.284059.16725
5053484.033446.8475080226.053791.52750106968.064308.55750133710.084825.58750
5569399.633970.46775104099.454367.51775138799.264963.08775173499.085558.64775
6090361.224603.78800135541.835064.16800180722.445754.73800225903.056445.29800
65118797.825325.84825178196.735858.42825237595.646657.3825296994.557456.18825
70149451.386122.23850224177.076734.45850298902.767652.79850373628.458571.12850
75187006.487507.88875280509.728258.67875374012.969384.85875467516.210511.03875
80241093.58893.53900361640.259782.8890048218711116.91900602733.7512450.94900
85308021.1710279.18925462031.7611307.1925616042.3412848.98925770052.9314390.85925
90378422.9411418.82950567634.4112560.7950756845.8814273.53950946057.3515986.35950
95463372.3213098.57975695058.4814408.43975926744.6416373.219751158430.818338975
100565692.1914773.251000848538.2916250.5810001131384.3818466.5610001414230.4820682.551000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
138.5675.3650010%10%10%10%10%10%50%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
6.0 元素圣兽 地城词缀入战直接切状态MonsterAffix_Moonbeast_DungeonMode
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1748.88152.275051123.32167.55051497.76190.345051872.2213.18505
51686.87254.615252530.31280.075253373.74318.265254217.18356.45525
155316.8642.615757975.2706.8757510633.6803.2657513292899.65575
208681.471003.560013022.211103.8560017362.941254.3860021703.681404.9600
2512151.81371.262518227.71508.3262524303.6171462530379.51919.68625
3016166.691639.0665024250.041802.9765032333.382048.8365040416.732294.68650
3521702.431974.2867532553.652171.7167543404.862467.8567554256.082763.99675
4029027.642450.4870043541.462695.5370058055.283063.170072569.13430.67700
4538996.512899.472558494.773189.3472577993.023624.2572597491.284059.16725
5053484.033446.8475080226.053791.52750106968.064308.55750133710.084825.58750
5569399.633970.46775104099.454367.51775138799.264963.08775173499.085558.64775
6090361.224603.78800135541.835064.16800180722.445754.73800225903.056445.29800
65118797.825325.84825178196.735858.42825237595.646657.3825296994.557456.18825
70149451.386122.23850224177.076734.45850298902.767652.79850373628.458571.12850
75187006.487507.88875280509.728258.67875374012.969384.85875467516.210511.03875
80241093.58893.53900361640.259782.8890048218711116.91900602733.7512450.94900
85308021.1710279.18925462031.7611307.1925616042.3412848.98925770052.9314390.85925
90378422.9411418.82950567634.4112560.7950756845.8814273.53950946057.3515986.35950
95463372.3213098.57975695058.4814408.43975926744.6416373.219751158430.818338975
100565692.1914773.251000848538.2916250.5810001131384.3818466.5610001414230.4820682.551000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton