Tuôn Chảy: Hậu Duệ Đêm Sương

Tuôn Chảy: Hậu Duệ Đêm Sương
Tuôn Chảy: Hậu Duệ Đêm SươngNameTuôn Chảy: Hậu Duệ Đêm Sương
Possible TitleHậu Duệ Đêm Sương
SubCODEX_SUBTYPE_ELEMENTAL
GradeElite
Possible NameTuôn Trào
DescriptionSinh mệnh nguyên tố với dáng vẻ xinh đẹp tao nhã, có khả năng hấp thu nguyên tố cực mạnh. Trong những năm tháng dài đằng đẵng bị nhiễm Nguyên Tố Thủy nồng độ cao, cuối cùng đã phát triển thành hình dạng như ngày nay.
Cơ thể trong suốt gần như được cấu thành từ giọt nước tinh khiết nhất. So với những đồng loại khác, tính tình có phần hiền hòa hơn, nhưng khi bị chọc giận, cũng sẽ lập tức ngưng tụ thành lưỡi dao nước sắc bén, xuyên thủng phòng ngự của kẻ xâm phạm.
Trong những bài thánh ca ở di tích cực bắc, chúng là những sinh mệnh được sinh ra từ sự chúc phúc của Sương Nguyệt, tượng trưng cho nguồn chất thuần túy và ánh sáng của khởi nguồn. Có lẽ chính vì vậy, chúng mới phản đối tất cả sinh linh tiếp cận chúng vì không thể chấp nhận sự thuần khiết của bản thân bị nhuộm bảy màu sắc của trời cao.

Table of Content
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
173.8875.3650010%10%50%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1939.78152.275051409.67167.55051879.56190.345052349.45213.18505
52116.85254.615253175.28280.075254233.7318.265255292.13356.45525
156672.06642.6157510008.09706.8757513344.12803.2657516680.15899.65575
2010894.41003.560016341.61103.8560021788.81254.38600272361404.9600
2515249.321371.262522873.981508.3262530498.64171462538123.31919.68625
3020287.621639.0665030431.431802.9765040575.242048.8365050719.052294.68650
3527234.421974.2867540851.632171.7167554468.842467.8567568086.052763.99675
4036426.842450.4870054640.262695.5370072853.683063.170091067.13430.67700
4548936.792899.472573405.193189.3472597873.583624.25725122341.984059.16725
5067117.213446.84750100675.823791.52750134234.424308.55750167793.034825.58750
5587089.733970.46775130634.64367.51775174179.464963.08775217724.335558.64775
60113394.474603.78800170091.715064.16800226788.945754.73800283486.186445.29800
65149079.625325.84825223619.435858.42825298159.246657.3825372699.057456.18825
70187546.836122.23850281320.256734.45850375093.667652.79850468867.088571.12850
75234674.87507.88875352012.28258.67875469349.69384.8587558668710511.03875
80302548.718893.53900453823.079782.88900605097.4211116.91900756371.7812450.94900
85386536.3810279.18925579804.5711307.1925773072.7612848.98925966340.9514390.85925
90474883.6911418.82950712325.5412560.7950949767.3814273.539501187209.2315986.35950
95581486.8313098.57975872230.2514408.439751162973.6616373.219751453717.0818338975
100709888.2414773.2510001064832.3616250.5810001419776.4818466.5610001774720.620682.551000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
173.8875.3650010%10%50%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
6.0 元素圣兽 地城词缀入战直接切状态MonsterAffix_Moonbeast_DungeonMode
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1939.78152.275051409.67167.55051879.56190.345052349.45213.18505
52116.85254.615253175.28280.075254233.7318.265255292.13356.45525
156672.06642.6157510008.09706.8757513344.12803.2657516680.15899.65575
2010894.41003.560016341.61103.8560021788.81254.38600272361404.9600
2515249.321371.262522873.981508.3262530498.64171462538123.31919.68625
3020287.621639.0665030431.431802.9765040575.242048.8365050719.052294.68650
3527234.421974.2867540851.632171.7167554468.842467.8567568086.052763.99675
4036426.842450.4870054640.262695.5370072853.683063.170091067.13430.67700
4548936.792899.472573405.193189.3472597873.583624.25725122341.984059.16725
5067117.213446.84750100675.823791.52750134234.424308.55750167793.034825.58750
5587089.733970.46775130634.64367.51775174179.464963.08775217724.335558.64775
60113394.474603.78800170091.715064.16800226788.945754.73800283486.186445.29800
65149079.625325.84825223619.435858.42825298159.246657.3825372699.057456.18825
70187546.836122.23850281320.256734.45850375093.667652.79850468867.088571.12850
75234674.87507.88875352012.28258.67875469349.69384.8587558668710511.03875
80302548.718893.53900453823.079782.88900605097.4211116.91900756371.7812450.94900
85386536.3810279.18925579804.5711307.1925773072.7612848.98925966340.9514390.85925
90474883.6911418.82950712325.5412560.7950949767.3814273.539501187209.2315986.35950
95581486.8313098.57975872230.2514408.439751162973.6616373.219751453717.0818338975
100709888.2414773.2510001064832.3616250.5810001419776.4818466.5610001774720.620682.551000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton