Nhân Dạng Nước

Nhân Dạng Nước
Nhân Dạng NướcNameNhân Dạng Nước
Possible TitleNhân Dạng Nước
SubElemental Lifeforms
GradeBoss
Possible NameSinh Mệnh Thức Tỉnh
DescriptionMa vật hình người được hình thành từ nước ngưng tụ.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Nước Chưa Đạt Mức Siêu Việt
Nước Chưa Đạt Mức Siêu Việt4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Elemental Stone30+
Vụn Thanh Kim Sạch
Vụn Thanh Kim Sạch2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Miếng Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient60+
Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient75+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Nhân Dạng Nước
Nhân Dạng NướcBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Nước Chưa Đạt Mức Siêu Việt
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Nhà Mạo Hiểm
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
298.85125.650010%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11615.24253.785052422.86279.165053230.48317.235054038.1355.29505
53638.34424.365255457.51466.85257276.68530.455259095.85594.1525
1511467.611071.0257517201.421178.1257522935.221338.7857528669.031499.43575
2018724.751672.560028087.131839.7560037449.52090.6360046811.882341.5600
2526209.772285.3362539314.662513.8662552419.542856.6662565524.433199.46625
3034869.342731.7765052304.013004.9565069738.683414.7165087173.353824.48650
3546809.163290.4767570213.743619.5267593618.324113.09675117022.94606.66675
4062608.634084.1470093912.954492.55700125217.265105.18700156521.585717.8700
4584110.114832.33725126165.175315.56725168220.226040.41725210275.286765.26725
50115357.715744.74750173036.576319.21750230715.427180.93750288394.288042.64750
55149685.476617.43775224528.217279.17775299370.948271.79775374213.689264.4775
60194896.747672.97800292345.118440.27800389793.489591.21800487241.8510742.16800
65256230.68876.41825384345.99764.05825512461.211095.51825640576.512426.97825
70322346.1210203.71850483519.1811224.08850644692.2412754.64850805865.314285.19850
75403347.3212513.13875605020.9813764.44875806694.6415641.418751008368.317518.38875
80520005.5914822.55900780008.3916304.819001040011.1818528.199001300013.9820751.57900
85664359.417131.97925996539.118845.179251328718.821414.969251660898.523984.76925
90816206.3419031.379501224309.5120934.519501632412.6823789.219502040515.8526643.92950
95999430.4921830.959751499145.7424014.059751998860.9827288.699752498576.2330563.33975
1001220120.4224622.0910001830180.6327084.310002440240.8430777.6110003050301.0534470.931000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
209.1912550010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.3风来人通用词缀5.3风来人通用词缀MonsterEliteAffix_Level3_AttackUp_BossRushV52
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11130.67252.575051696.01277.835052261.34315.715052826.68353.6505
52546.84422.335253820.26464.565255093.68527.915256367.1591.26525
158027.331065.9575120411172.4957516054.661332.3857520068.331492.26575
2013107.321664.5160019660.981830.9660026214.642080.6460032768.32330.31600
2518346.842274.4162527520.262501.8562536693.682843.0162545867.13184.17625
3024408.542718.7265036612.812990.5965048817.083398.465061021.353806.21650
3532766.413274.7567549149.623602.2367565532.824093.4467581916.034584.65675
4043826.044064.6370065739.064471.0970087652.085080.79700109565.15690.48700
4558877.084809.2572588315.625290.18725117754.166011.56725147192.76732.95725
5080750.45717.3750121125.66289.03750161500.87146.637502018768004.22750
55104779.836585.81775157169.757244.39775209559.668232.26775261949.589220.13775
60136427.727636.31800204641.588399.94800272855.449545.39800341069.310690.83800
65179361.428834825269042.139717.4825358722.8411042.5825448403.5512367.6825
70225642.2810154.97850338463.4211170.47850451284.5612693.71850564105.714216.96850
75282343.1212453.36875423514.6813698.7875564686.2415566.7875705857.817434.7875
80364003.9114751.74900546005.8716226.91900728007.8218439.68900910009.7820652.44900
85465051.5817050.12925697577.3718755.13925930103.1621312.659251162628.9523870.17925
90571344.4418940.46950857016.6620834.519501142688.8823675.589501428361.126516.64950
95699601.3521726.669751049402.0323899.339751399202.727158.339751749003.3830417.32975
100854084.2924504.4710001281126.4426954.9210001708168.5830630.5910002135210.7334306.261000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton