Tinh Linh Nước Trong

Tinh Linh Nước Trong
Tinh Linh Nước TrongNameTinh Linh Nước Trong
Possible TitleLãnh chúa vùng đất nước trong
SubElemental Lifeforms
GradeBoss
Possible NameTinh Linh Nước Trong - Acaste, Tinh Linh Nước Trong - Admete, Tinh Linh Nước Trong - Asterope, Tinh Linh Nước Trong - Electra, Tinh Linh Nước Trong - Ephyra, Tinh Linh Nước Trong - Polydora, Tinh Linh Nước Trong - Menestho, Tinh Linh Nước Trong - Cleio
DescriptionThể sống được kết tinh từ Nguyên Tố Thủy thuần khiết, luôn tồn tại và sinh trưởng trong nước.
Theo đó, nếu nguồn nước càng tinh khiết, Nguyên Tố Thủy càng dồi dào thì sức mạnh của Tinh Linh Nước Trong càng trở nên mạnh mẽ. Cũng có truyền thuyết kể lại rằng, ở một nơi rất xa ngoài kia, Tinh Linh Nước Trong vốn là người họ hàng thân thiết của dòng nước. Chúng đem theo những mảnh vỡ từ thần linh đã khuất lưu lạc đến đây. Có lẽ đó là cách chúng thể hiện tình yêu của thần đối với thế giới, hòa quyện và che chở cho dòng nước chảy khắp thế gian...

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Trái Tim Thuần Khiết
Trái Tim Thuần Khiết4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Elemental Stone30+
Vụn Thanh Kim Sạch
Vụn Thanh Kim Sạch2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Miếng Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient60+
Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient75+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Tinh Linh Nước Trong
Tinh Linh Nước TrongBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Trái Tim Thuần Khiết
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Nhà Mạo Hiểm
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Tinh Linh Nước Trong
Base StatsResistances
HPAtkDef
135.8475.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
水抗-100%同系伤害抵抗-水-100%MonsterAffix_ElementResist_Water_03
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1729.17152.275051093.76167.55051458.34190.345051822.93213.18505
51640.93254.615252461.4280.075253281.86318.265254102.33356.45525
155105.83642.615757658.75706.8757510211.66803.2657512764.58899.65575
2088521003.5600132781103.85600177041254.38600221301404.9600
2511451.351371.262517177.031508.3262522902.7171462528628.381919.68625
30147281639.06650220921802.97650294562048.83650368202294.68650
3520886.021974.2867531329.032171.7167541772.042467.8567552215.052763.99675
4026948.52450.4870040422.752695.53700538973063.170067371.253430.67700
4535931.583049.0472553897.373353.9472571863.163811.372589828.954268.66725
5049964.853778.9675074947.284156.8675099929.74723.7750124912.135290.54750
5561469.114477.1177592203.674924.82775122938.225596.39775153672.786267.95775
6083812.555321.55800125718.835853.71800167625.16651.94800209531.387450.17800
6599828.926284.3825149743.386912.73825199657.847855.38825249572.38798.02825
70130519.737346.14850195779.68080.75850261039.469182.68850326299.3310284.6850
75149208.298376.18875223812.449213.8875298416.5810470.23875373020.7311726.65875
80185657.289451.59900278485.9210396.75900371314.5611814.49900464143.213232.23900
85204243.5910279.18925306365.3911307.1925408487.1812848.98925510608.9814390.85925
90243540.8811418.82950365311.3212560.7950487081.7614273.53950608852.215986.35950
95277488.3813098.57975416232.5714408.43975554976.7616373.21975693720.9518338975
100367651.2314773.251000551476.8516250.581000735302.4618466.561000919128.0820682.551000

Variant #2

Tinh Linh Nước Trong (bản thể)
Base StatsResistances
HPAtkDef
190.1875.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
水抗-100%同系伤害抵抗-水-100%MonsterAffix_ElementResist_Water_03
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11020.84152.275051531.26167.55052041.68190.345052552.1213.18505
52297.3254.615253445.95280.075254594.6318.265255743.25356.45525
157148.16642.6157510722.24706.8757514296.32803.2657517870.4899.65575
2012392.81003.560018589.21103.8560024785.61254.38600309821404.9600
2516031.891371.262524047.841508.3262532063.78171462540079.731919.68625
3020619.211639.0665030928.821802.9765041238.422048.8365051548.032294.68650
3529240.431974.2867543860.652171.7167558480.862467.8567573101.082763.99675
4037727.892450.4870056591.842695.5370075455.783063.170094319.733430.67700
4550304.213049.0472575456.323353.94725100608.423811.3725125760.534268.66725
5069950.783778.96750104926.174156.86750139901.564723.7750174876.955290.54750
5586056.754477.11775129085.134924.82775172113.55596.39775215141.886267.95775
60117337.575321.55800176006.365853.71800234675.146651.94800293343.937450.17800
65139760.496284.3825209640.746912.73825279520.987855.38825349401.238798.02825
70182727.627346.14850274091.438080.75850365455.249182.68850456819.0510284.6850
75208891.68376.18875313337.49213.8875417783.210470.2387552222911726.65875
80259920.29451.59900389880.310396.75900519840.411814.49900649800.513232.23900
85285941.0310279.18925428911.5511307.1925571882.0612848.98925714852.5814390.85925
90340957.2311418.82950511435.8512560.7950681914.4614273.53950852393.0815986.35950
95388483.7413098.57975582725.6114408.43975776967.4816373.21975971209.3518338975
100514711.7214773.251000772067.5816250.5810001029423.4418466.5610001286779.320682.551000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0937.6850010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
水抗-100%同系伤害抵抗-水-100%MonsterAffix_ElementResist_Water_03
4.0wq纯水4.0wq纯水MonsterAffix_Monster_Oceanid_WQMarkV40
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1510.4276.13505765.6383.745051020.8495.165051276.05106.58505
51148.65127.315251722.98140.045252297.3159.145252871.63178.23525
153574.08321.35755361.12353.435757148.16401.635758935.2449.82575
206196.4501.756009294.6551.9360012392.8627.1960015491702.45600
258015.95685.662512023.93754.1662516031.985762520039.88959.84625
3010309.6819.5365015464.4901.4865020619.21024.41650257741147.34650
3514620.22987.1467521930.331085.8567529240.441233.9367536550.551382675
4018863.951225.2470028295.931347.7670037727.91531.5570047159.881715.34700
4525152.111524.5272537728.171676.9772550304.221905.6572562880.282134.33725
5034975.391889.4875052463.092078.4375069950.782361.8575087438.482645.27750
5543028.382238.5677564542.572462.4277586056.762798.2775107570.953133.98775
6058668.782660.7780088003.172926.85800117337.563325.96800146671.953725.08800
6569880.253142.15825104820.383456.37825139760.53927.69825174700.634399.01825
7091363.813673.07850137045.724040.38850182727.624591.34850228409.535142.3850
75104445.84188.09875156668.74606.9875208891.65235.11875261114.55863.33875
80129960.14725.8900194940.155198.38900259920.25907.25900324900.256616.12900
85142970.515139.59925214455.775653.55925285941.026424.49925357426.287195.43925
90170478.625709.41950255717.936280.35950340957.247136.76950426196.557993.17950
95194241.876549.29975291362.817204.22975388483.748186.61975485604.689169.01975
100257355.867386.631000386033.798125.291000514711.729233.291000643389.6510341.281000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton