Hỏa Nguyên Bản

Hỏa Nguyên Bản
Hỏa Nguyên BảnNameHỏa Nguyên Bản
Possible TitleHỏa Nguyên Bản
SubElemental Lifeforms
GradeBoss
Possible NameAyin
DescriptionSinh mệnh Nguyên Tố Hỏa cao cấp có biệt danh là "Ayin".
Theo nghiên cứu của học giả, Nguyên Tố Nguyên Bản có liên quan mật thiết đến sự bất thường của mạch nguyên tố địa phương. Nhưng rốt cuộc là sự tồn tại của Nguyên Tố Nguyên Bản ảnh hưởng đến mạch nguyên tố, hay là năng lượng nguyên tố dị biến tạo ra Nguyên Tố Nguyên Bản, điều đấy không ai biết cả.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Ngọc Lửa Âm Ỉ
Ngọc Lửa Âm Ỉ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Elemental Stone30+
Vụn Mã Não Cháy
Vụn Mã Não Cháy2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Mã Não Cháy
Mảnh Mã Não Cháy3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Miếng Mã Não Cháy
Miếng Mã Não Cháy4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient60+
Mã Não Cháy
Mã Não Cháy5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient75+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Hỏa Nguyên Bản
Hỏa Nguyên BảnBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Ngọc Lửa Âm Ỉ
Vụn Mã Não Cháy
Mảnh Mã Não Cháy
Miếng Mã Não Cháy
Mã Não Cháy
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Người Tế Hỏa
Nhà Mạo Hiểm
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Người Tế Hỏa
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0975.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1510.42152.27505765.63167.55051020.84190.345051276.05213.18505
51148.65254.615251722.98280.075252297.3318.265252871.63356.45525
153574.08642.615755361.12706.875757148.16803.265758935.2899.65575
206196.41003.56009294.61103.8560012392.81254.38600154911404.9600
258015.951371.262512023.931508.3262516031.9171462520039.881919.68625
3010309.61639.0665015464.41802.9765020619.22048.83650257742294.68650
3514620.221974.2867521930.332171.7167529240.442467.8567536550.552763.99675
4018863.952450.4870028295.932695.5370037727.93063.170047159.883430.67700
4525152.113049.0472537728.173353.9472550304.223811.372562880.284268.66725
5034975.393778.9675052463.094156.8675069950.784723.775087438.485290.54750
5543028.384477.1177564542.574924.8277586056.765596.39775107570.956267.95775
6058668.785321.5580088003.175853.71800117337.566651.94800146671.957450.17800
6569880.256284.3825104820.386912.73825139760.57855.38825174700.638798.02825
7091363.817346.14850137045.728080.75850182727.629182.68850228409.5310284.6850
75104445.88376.18875156668.79213.8875208891.610470.23875261114.511726.65875
80129960.19451.59900194940.1510396.75900259920.211814.49900324900.2513232.23900
85142970.5110279.18925214455.7711307.1925285941.0212848.98925357426.2814390.85925
90170478.6211418.82950255717.9312560.7950340957.2414273.53950426196.5515986.35950
95194241.8713098.57975291362.8114408.43975388483.7416373.21975485604.6818338975
100257355.8614773.251000386033.7916250.581000514711.7218466.561000643389.6520682.551000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
122.2675.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
无相挑战活动无相挑战标记MonsterAffix_Effigy_Elite
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1660.78152.27505991.17167.55051321.56190.345051651.95213.18505
51488.41254.615252232.62280.075252976.82318.265253721.03356.45525
154691.3642.615757036.95706.875759382.6803.2657511728.25899.65575
207660.121003.560011490.181103.8560015320.241254.3860019150.31404.9600
2510722.181371.262516083.271508.3262521444.36171462526805.451919.68625
3014264.731639.0665021397.11802.9765028529.462048.8365035661.832294.68650
3519149.21974.2867528723.82171.7167538298.42467.85675478732763.99675
4025612.622450.4870038418.932695.5370051225.243063.170064031.553430.67700
4534408.682899.472551613.023189.3472568817.363624.2572586021.74059.16725
5047191.793446.8475070787.693791.5275094383.584308.55750117979.484825.58750
5561234.973970.4677591852.464367.51775122469.944963.08775153087.435558.64775
6079730.494603.78800119595.745064.16800159460.985754.73800199326.236445.29800
65104821.615325.84825157232.425858.42825209643.226657.3825262054.037456.18825
70131868.876122.23850197803.316734.45850263737.747652.79850329672.188571.12850
75165005.727507.88875247508.588258.67875330011.449384.85875412514.310511.03875
80212729.568893.53900319094.349782.88900425459.1211116.91900531823.912450.94900
85271783.3910279.18925407675.0911307.1925543566.7812848.98925679458.4814390.85925
90333902.5911418.82950500853.8912560.7950667805.1814273.53950834756.4815986.35950
95408857.9313098.57975613286.914408.43975817715.8616373.219751022144.8318338975
100499140.1714773.251000748710.2616250.581000998280.3418466.5610001247850.4320682.551000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton