Mắt Bão

Mắt Bão
Mắt BãoNameMắt Bão
Possible TitleMắt Bão
SubElemental Lifeforms
GradeElite
Possible NameNguyên Tố Thuần Khiết Chuyển Động
DescriptionHình thái do nguyên tố Phong chất lượng cực cao kết thành.
Sự hình thành Mắt Bão có nghĩa rằng nơi này có mạch nguyên tố bị tắc nghẽn, đã xuất hiện sự tích tụ. Nó sẽ thể hiện sức mạnh một cách điên cuồng, càn quét người xung quanh, có lẽ cũng chính là một biểu hiện cho thấy sự bất thường của vùng đất này.

Table of Content
Found in Domain
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Found in Domain

IconNameMonstersReward
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Mắt Bão
Base StatsResistances
HPAtkDef
67.9262.850010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
风抗-100%同系伤害抵抗-风-100%MonsterAffix_ElementResist_Wind_03
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1364.58126.89505546.87139.58505729.16158.61505911.45177.65505
5820.46212.185251230.69233.45251640.92265.235252051.15297.05525
152552.92535.515753829.38589.065755105.84669.395756382.3749.71575
204426836.256006639919.8860088521045.31600110651170.75600
255725.681142.666258588.521256.9362511451.361428.3362514314.21599.72625
3073641365.88650110461502.47650147281707.35650184101912.23650
3510443.011645.2367515664.521809.7567520886.022056.5467526107.532303.32675
4013474.252042.0770020211.382246.2870026948.52552.5970033685.632858.9700
4517965.792540.8772526948.692794.9672535931.583176.0972544914.483557.22725
5024982.423149.1475037473.633464.0575049964.843936.4375062456.054408.8750
5530734.553730.9377546101.834104.0277561469.14663.6677576836.385223.3775
6041906.274434.6280062859.414878.0880083812.545543.28800104765.686208.47800
6549914.465236.9182574871.695760.682599828.926546.14825124786.157331.67825
7065259.876121.7985097889.816733.97850130519.747652.24850163149.688570.51850
7574604.146980.15875111906.217678.17875149208.288725.19875186510.359772.21875
8092828.647876.33900139242.968663.96900185657.289845.41900232071.611026.86900
85102121.88565.98925153182.79422.58925204243.610707.48925255304.511992.37925
90121770.449515.69950182655.6610467.26950243540.8811894.61950304426.113321.97950
95138744.1910915.48975208116.2912007.03975277488.3813644.35975346860.4815281.67975
100183825.6212311.041000275738.4313542.141000367651.2415388.81000459564.0517235.461000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton