Chứng Nhận Tán Dương

Chứng Nhận Tán Dương
Chứng Nhận Tán DươngNameChứng Nhận Tán Dương
FamilyArtifact Piece, Sands of Eon
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Dư Âm Tế Lễ
Dư Âm Tế Lễ
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixDư Âm Tế Lễ
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceKhi tấn công thường đánh trúng kẻ địch, sẽ có 36% tỷ lệ kích hoạt "Nghi Lễ Vực Thẳm": Tăng sát thương do tấn công thường gây ra, lượng tăng thêm bằng 70% tấn công; 0.05s sau khi tấn công thường gây ra sát thương, hiệu quả này sẽ biến mất. Khi tấn công thường chưa kích hoạt "Nghi Lễ Vực Thẳm", sẽ tăng 20% tỷ lệ kích hoạt lần sau, trong 0.2s tối đa kích hoạt 1 lần.
DescriptionNgọc bội hình tròn, truyền thuyết kể rằng nó đã từng được sử dụng ở đâu đó như một biểu tượng khi bắt đầu nghi lễ.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Chứng Nhận Tán Dương
Chứng Nhận Tán Dương4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Khuyên Tai Trôi Nổi
Khuyên Tai Trôi Nổi5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lá Bích Ngọc
Lá Bích Ngọc5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Hương Hồn
Hoa Hương Hồn5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Chứng Nhận Tán Dương
Chứng Nhận Tán Dương5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Chén Nước Thánh
Chén Nước Thánh5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Dư Âm Tế Lễ
Dư Âm Tế Lễ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Khuyên Tai Trôi Nổi
Lá Bích Ngọc
Hoa Hương Hồn
Chứng Nhận Tán Dương
Chén Nước Thánh
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton