Di Vật Mặt Trời

Di Vật Mặt Trời
Di Vật Mặt TrờiNameDi Vật Mặt Trời
FamilyArtifact Piece, Sands of Eon
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixThần Sa Vãng Sinh Lục
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceSau khi thi triển kỹ năng nộ, sẽ sinh ra hiệu quả "Ánh Sáng Ngầm" duy trì 16s: Tăng 8% tấn công; đồng thời khi nhân vật bị giảm HP, sẽ tiếp tục tăng 10% tấn công, tối đa tăng 4 lần bằng cách này, mỗi 0.8s tối đa kích hoạt 1 lần. Hiệu quả "Ánh Sáng Ngầm" sẽ biến mất khi nhân vật rời trận; thi triển kỹ năng nộ lần nữa khi đang trong thời gian duy trì, sẽ xóa "Ánh Sáng Ngầm" đã có.
DescriptionThiết bị tính giờ tinh xảo, có ánh sáng của tinh thể.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Di Vật Mặt Trời
Di Vật Mặt Trời4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Diện Mạo Sấm Sét
Diện Mạo Sấm Sét5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Lấp Lánh
Lông Vũ Lấp Lánh5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Tinh Hoa Sinh Linh
Tinh Hoa Sinh Linh5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Di Vật Mặt Trời
Di Vật Mặt Trời5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Thời Khắc Giao Ước
Thời Khắc Giao Ước5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Thần Sa Vãng Sinh Lục4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Diện Mạo Sấm Sét
Lông Vũ Lấp Lánh
Tinh Hoa Sinh Linh
Di Vật Mặt Trời
Thời Khắc Giao Ước
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton