Vỏ Sò Ly Biệt

Vỏ Sò Ly Biệt
Vỏ Sò Ly BiệtNameVỏ Sò Ly Biệt
FamilyArtifact Piece, Sands of Eon
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Xà Cừ Đại Dương
Xà Cừ Đại Dương
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixXà Cừ Đại Dương
2-PieceTăng Trị Liệu lên 15%.
4-PieceKhi nhân vật trang bị bộ Thánh Di Vật này thực hiện trị liệu cho nhân vật trong đội, sẽ tạo ra Bọt Biển kéo dài 3s, ghi lại lượng HP hồi phục của việc trị liệu (Bao gồm cả lượng vượt mức). Khi kết thúc thời gian duy trì, Bọt Biển sẽ nổ tung, gây cho kẻ địch xung quanh sát thương bằng 90% lượng hồi phục tích lũy (Cách tính sát thương này giống với các phản ứng nguyên tố như Điện Cảm, Siêu Dẫn...nhưng không bị ảnh hưởng bởi Tinh Thông Nguyên Tố, cấp hoặc buff sát thương phản ứng). Mỗi 3.5s tối đa tạo 1 Bọt Biển; Bọt Biển tối đa ghi lại 30,000 điểm hồi phục, bao gồm cả lượng trị liệu vượt mức; đội của bản thân cùng lúc chỉ được tồn tại tối đa 1 Bọt Biển. Khi nhân vật trang bị bộ Thánh Di Vật này ở trong đội chờ, vẫn có thể kích hoạt hiệu quả này.
DescriptionVỏ sò hoàn mỹ, đến từ đáy đại dương sâu thẳm.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Vỏ Sò Ly Biệt
Vỏ Sò Ly Biệt5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Watatsumi
Vương Miện Watatsumi4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Thủy Cung
Lông Vũ Thủy Cung4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Đại Dương
Hoa Đại Dương4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Vỏ Sò Ly Biệt
Vỏ Sò Ly Biệt4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Lồng Trân Châu
Lồng Trân Châu4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Xà Cừ Đại Dương
Xà Cừ Đại Dương5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Vương Miện Watatsumi
Lông Vũ Thủy Cung
Hoa Đại Dương
Vỏ Sò Ly Biệt
Lồng Trân Châu
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton