Name | Lông Vũ Phù Hoa | |
Family | Artifact Piece, Plume of Death | |
Rarity | ||
Part of the Set | Giấc Mộng Phù Hoa | |
Conversion Exp | 3780 | |
Max Level | 21 | |
Artifact Affix | Giấc Mộng Phù Hoa | |
2-Piece | Phòng ngự tăng 30%. | |
4-Piece | Nhân vật trang bị bộ Thánh Di Vật này sẽ nhận hiệu quả "Vấn Đáp" trong các trường hợp sau đây: Sau khi nhân vật trong trận sử dụng tấn công Nguyên Tố Nham đánh trúng kẻ địch sẽ nhận 1 tầng, mỗi 0.3s tối đa kích hoạt 1 lần; trong đội chờ, mỗi 3s nhận 1 tầng. Vấn Đáp cộng dồn tối đa 4 tầng, mỗi tầng sẽ tăng 6% phòng ngự và 6% buff sát thương Nguyên Tố Nham. Mỗi 6s, nếu chưa nhận hiệu quả Vấn Đáp sẽ mất đi 1 tầng. | |
Description | Chứng nhận có hình dạng lông vũ được đem ra từ nơi hẻo lánh cách biệt với thế giới. Do lòng trắc ẩn của người sáng tạo, nên nó đã được để lại cùng với hình hài đang ngủ say trong căn phòng. |
Table of Content |
Similar Pieces |
Set Pieces |
Similar Sets |
Stats |
Gallery |
Similar Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
Lông Vũ Phù Hoa | 4 | Artifact Piece, Plume of Death | |
items per Page |
|
Set Pieces
items per Page |
|
Similar Sets
Icon | Name | Rarity | Family |
Giấc Mộng Phù Hoa | 4 | Artifact Set | |
items per Page |
|
Stats
Main Stats
⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | |
Attack Flat | 42 | 54 | 66 | 78 | 90 | 102 | 113 | 125 | 137 | 149 | 161 | 173 | 185 | 197 | 209 | 221 | 232 |
⭐⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | |
Attack Flat | 47 | 60 | 73 | 86 | 100 | 113 | 126 | 139 | 152 | 166 | 179 | 192 | 205 | 219 | 232 | 245 | 258 | 272 | 285 | 298 | 311 |
Extra Stats
⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 167.3 | 191.2 | 215.1 | 239 |
Health % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Attack Flat | 10.89 | 12.45 | 14 | 15.56 |
Attack % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Defense Flat | 12.96 | 14.82 | 16.67 | 18.52 |
Defense % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Energy Recharge % | 3.63% | 4.14% | 4.66% | 5.18% |
Elemental Mastery | 13.06 | 14.92 | 16.79 | 18.65 |
Critical Rate % | 2.18% | 2.49% | 2.8% | 3.11% |
Critical Damage % | 4.35% | 4.97% | 5.6% | 6.22% |
⭐⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 209.13 | 239 | 268.88 | 298.75 |
Health % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Attack Flat | 13.62 | 15.56 | 17.51 | 19.45 |
Attack % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Defense Flat | 16.2 | 18.52 | 20.83 | 23.15 |
Defense % | 5.1% | 5.83% | 6.56% | 7.29% |
Energy Recharge % | 4.53% | 5.18% | 5.83% | 6.48% |
Elemental Mastery | 16.32 | 18.65 | 20.98 | 23.31 |
Critical Rate % | 2.72% | 3.11% | 3.5% | 3.89% |
Critical Damage % | 5.44% | 6.22% | 6.99% | 7.77% |
I'm in love with her animations! It's adorable