Khoảnh Khắc Sương Sớm

Khoảnh Khắc Sương Sớm
Khoảnh Khắc Sương SớmNameKhoảnh Khắc Sương Sớm
FamilyArtifact Piece, Sands of Eon
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixDòng Hồi Ức Bất Tận
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceKhi thi triển Kỹ Năng Nguyên Tố, nhân vật có Năng Lượng Nguyên Tố cao hơn hoặc bằng 15 điểm thì sẽ mất đi 15 điểm để tăng 50% sát thương tấn công thường, trọng kích và tấn công khi đáp trong 10 giây tiếp theo, trong thời gian duy trì, hiệu quả này sẽ không kích hoạt lần nữa.
DescriptionChiếc đồng hồ bỏ túi bằng đồng được làm từ Mizuhiki và những chiếc chuông nhỏ, thời gian luôn dừng lại vào buổi bình minh của một ngày thu nào đó.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Khoảnh Khắc Sương Sớm
Khoảnh Khắc Sương Sớm4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Vô Thường
Mặt Nạ Vô Thường5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Mũi Tên Tưởng Nhớ
Mũi Tên Tưởng Nhớ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Vương Vấn
Hoa Vương Vấn5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Khoảnh Khắc Sương Sớm
Khoảnh Khắc Sương Sớm5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Trái Tim Cầu Nguyện
Trái Tim Cầu Nguyện5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dòng Hồi Ức Bất Tận4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mặt Nạ Vô Thường
Mũi Tên Tưởng Nhớ
Hoa Vương Vấn
Khoảnh Khắc Sương Sớm
Trái Tim Cầu Nguyện
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton