Mặt Nạ Vô Thường

Mặt Nạ Vô Thường
Mặt Nạ Vô ThườngNameMặt Nạ Vô Thường
FamilyArtifact Piece, Circlet of Logos
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixDòng Hồi Ức Bất Tận
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceKhi thi triển Kỹ Năng Nguyên Tố, nhân vật có Năng Lượng Nguyên Tố cao hơn hoặc bằng 15 điểm thì sẽ mất đi 15 điểm để tăng 50% sát thương tấn công thường, trọng kích và tấn công khi đáp trong 10 giây tiếp theo, trong thời gian duy trì, hiệu quả này sẽ không kích hoạt lần nữa.
DescriptionMặt nạ hồ ly tế lễ được giữ gìn cẩn thận, luôn mang một nụ cười bí ẩn.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Item Story
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Vô Thường
Mặt Nạ Vô Thường5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Vô Thường
Mặt Nạ Vô Thường4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Mũi Tên Tưởng Nhớ
Mũi Tên Tưởng Nhớ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Vương Vấn
Hoa Vương Vấn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Khoảnh Khắc Sương Sớm
Khoảnh Khắc Sương Sớm4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Trái Tim Cầu Nguyện
Trái Tim Cầu Nguyện4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Dòng Hồi Ức Bất Tận
Dòng Hồi Ức Bất Tận5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mặt Nạ Vô Thường
Mũi Tên Tưởng Nhớ
Hoa Vương Vấn
Khoảnh Khắc Sương Sớm
Trái Tim Cầu Nguyện
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Item Story


Chiếc mặt nạ tế lễ sạch sẽ và thanh lịch từng thuộc về một vị thần nào đó,
một nụ cười yếu ớt hiện ra nơi khóe miệng, nhưng đôi mắt đã không còn linh hồn.

Tôi đã học tập trong đền một thời gian, và tự thấy mình đã trưởng thành rất nhiều.
Không còn ngu ngốc như lúc nhỏ, đã dần có thể gánh vác trọng trách.
Nhưng không hiểu sao, tôi càng lớn, khuôn mặt của Saiguu đại nhân lại càng trở nên u ám.
Hiện lên trên gương mặt cô không phải là lo lắng hay sợ hãi mà là một nỗi buồn sâu thẳm...

"Quy luật của thế giới vốn dĩ là vô thường. Bị ám ảnh bởi những thứ sắp tan biến, và mất đi ký ức lâu dài."
"Người mất trí nhớ cũng tựa như mất mạng. Đó chính là cái chết trong bóng tối vĩnh viễn."

Lần này, ngay cả cái mỉm cười cũng không thể che giấu được vẻ buồn bã,
Rõ ràng là ngày hội, nhưng tựa như đang sắp sửa chia tay...

"Nhân tiện, hãy kể cho tôi nghe về tên ngốc Konbu Maru đi..."
"Sao... ngươi còn sợ bà cô ta đây bắt hắn đi không bằng?"

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton