Ngọn Gió Hồi Ức

Ngọn Gió Hồi Ức
Ngọn Gió Hồi ỨcNameNgọn Gió Hồi Ức
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Trầm Luân
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixTrái Tim Trầm Luân
2-PieceNhận 15% buff sát thương nguyên tố Thủy.
4-PieceTrong 15s sau khi sử dụng kỹ năng Nguyên Tố, tấn công thường và trọng kích tăng 30% sát thương.
DescriptionLông chim đến từ những ngọn gió biển và cơn sóng biển phương xa, năm tháng đã thay đổi hình dạng cũng như màu sắc của nó.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Ngọn Gió Hồi Ức
Ngọn Gió Hồi Ức4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mũ Đượm Rượu
Mũ Đượm Rượu5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Ngọn Gió Hồi Ức
Ngọn Gió Hồi Ức5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Cài Vàng
Hoa Cài Vàng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
La Bàn Đồng
La Bàn Đồng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Gợn Sóng
Ly Gợn Sóng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Trầm Luân4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mũ Đượm Rượu
Ngọn Gió Hồi Ức
Hoa Cài Vàng
La Bàn Đồng
Ly Gợn Sóng
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton