Hoa Lễ Tế Mùa Hè

Hoa Lễ Tế Mùa Hè
Hoa Lễ Tế Mùa HèNameHoa Lễ Tế Mùa Hè
FamilyArtifact Piece, Flower of Life
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Sao Băng Bay Ngược
Sao Băng Bay Ngược
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixSao Băng Bay Ngược
2-PieceHiệu quả khiên tăng 35%
4-PieceKhi được khiên bảo vệ, nhận thêm 40% tăng sát thương của tấn công thường và trọng kích.
DescriptionĐóa hoa nhân tạo luôn luôn nở rộ, không biết ở trong đó có sinh mệnh không.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Hoa Lễ Tế Mùa Hè
Hoa Lễ Tế Mùa Hè4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Lễ Tế Mùa Hè
Mặt Nạ Lễ Tế Mùa Hè5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Kết Thúc Lễ Tế Mùa Hè
Kết Thúc Lễ Tế Mùa Hè5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Lễ Tế Mùa Hè
Hoa Lễ Tế Mùa Hè5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Lễ Tế Mùa Hè
Đồng Hồ Lễ Tế Mùa Hè5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Ngọc Lễ Tế Mùa Hè
Ly Ngọc Lễ Tế Mùa Hè5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Sao Băng Bay Ngược
Sao Băng Bay Ngược4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mặt Nạ Lễ Tế Mùa Hè
Kết Thúc Lễ Tế Mùa Hè
Hoa Lễ Tế Mùa Hè
Đồng Hồ Lễ Tế Mùa Hè
Ly Ngọc Lễ Tế Mùa Hè
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton